Conjunction là gì? Kiến thức và bài tập về liên từ trong tiếng Anh

Bài viết này, IZONE sẽ hệ thống lại kiến thức về Conjunction (Liên từ) trong tiếng Anh. Đôi khi chúng ta sử dụng Conjunction thường xuyên nhưng lại không biết Conjunction là gì. Chính vì vậy, IZONE hy vọng sau bài viết này, bạn sẽ trả lời được câu hỏi Conjunction là gì cho mình nhé!

Conjunction là gì?

Conjunction trong tiếng Anh có nghĩa là Liên từ. Liên từ là những từ dùng để liên kết hai từ, hai cụm từ hoặc hai mệnh đề với nhau.

conjunction là gì

Ví dụ minh hoạ:

  • I’m having 2 cats and 1 dog, they are so adorable (Tôi đang có 2 chú mèo và 1 chú chó, chúng rất dễ thương)
  • I couldn’t finish all the quizzes because I didn’t revise the lessons (Tôi đã không thể hoàn thành các câu hỏi vì tôi đã không ôn bài)

Các loại Conjunction (liên từ) trong tiếng Anh

Sau khi đã biết conjunction là gì? Vậy có bao nhiêu loại conjunction? Có tất cả 3 loại conjunction (liên từ) khác nhau trong tiếng Anh. Đó là:

  • Liên từ kết hợp
  • Liên từ tương quan
  • Liên từ phụ thuộc

conjunction là gì

Chức năng và vị trí của liên từ trong câu

– Liên từ kết hợp

Liên từ kết hợp trong tiếng Anh là gì Coordinating Conjunction, dùng để kết hợp các từ, các cụm từ có cùng tính chất với nhau hoặc các mệnh đề ngang hàng nhau, ví dụ: kết hợp danh từ với danh từ, tính từ với tính từ,…

Liên từ kết hợp có vị trí ở trong câu, nằm giữa hai sự vật, sự việc hoặc 2 mệnh đề.

– Liên từ tương quan

Liên từ tương quan trong tiếng Anh là Correlative conjunction. Loại liên này xuất hiện theo cặp, dùng để liên kết các cụm từ, mệnh đề có chức năng tương đương nhau về mặt ngữ pháp.

– Liên từ phụ thuộc

Liên từ phụ thuộc trong tiếng anh là Subordinating conjunctions, dùng để kết nối các từ, cụm từ hoặc mệnh đề có chức năng khác nhau trong câu.

Liên đề phụ thuộc sẽ đứng đầu mệnh đề phụ thuộc, mệnh đề phụ thuộc có thể đứng trước hoặc đứng sau mệnh đề chính.

Danh sách Conjunction (liên từ)

– Liên từ kết hợp

Có 7 liên từ kết hợp, lần lượt là for, and, nor, but, or, yet, so (tổng hợp lại thành F.A.N.B.O.Y.S)

Liên từ kết hợpVí dụ
for (vì)

Everything the mother sacrifices is for her children 

(Tất cả những điều mà người mẹ hy sinh là vì những đứa con)

and (và)

My mom and dad are trying to make me happy

(Bố mẹ tôi đang cố gắng làm cho tôi vui)

nor (cũng không)

I do not like apple nor durian

(Tôi không thích táo cũng không thích sầu riêng)

but (nhưng)

I thought I passed the exam but I was wrong

(Tôi đã nghĩ rằng mình đã vượt qua bài thi nhưng tôi đã lầm)

or (hoặc)

Should I call her or not say anything?

(Tôi có nên gọi cô ấy hay là không nói gì?)

yet (nhưng)

Have you ordered yet

(Bạn vẫn chưa gọi đồ?)

so (nên)

She was ill so we had to send for a doctor

(Cô ấy quá ốm nên chúng tôi đã đưa cô ấy tới gặp bác sĩ)

– Liên từ tương quan

Liên từ tương quanVí dụ
not only…but also (không những…mà còn)

He not only could manage all the tasks but also he met expectations 

(Anh ấy không chỉ hoàn thành các công việc được giao mà còn đạt mức kỳ vọng)

not…but (không phải…mà)

That’s not a bird but a plane

(Đó không phải là một con chim mà là một cái máy bay)

as…as (như)

He completed all the tasks as well as his colleagues

(Anh ấy hoàn thành công việc tốt như đồng nghiệp của anh ấy)

both…and (cả…và)

Both me and my friends like jogging

(Cả tôi và bạn tôi đều thích đi bộ)

either…or (hoặc…hoặc)

Would you like either pho or banh mi?

(Bạn muốn dùng phở hay bánh mì?)

neither…nor (không…cũng không)

You should neither consume drugs nor drink alcohol

(Con không được dùng ma tuý cũng như uống rượu)

whether…or (liệu có…hay không)

I haven’t decided whether to go to the theater or stay at home

(Tôi vẫn chưa quyết định được nên đi xem phim hay ở nhà)

no sooner…than (vừa mới…thì đã)

No sooner had I gone out than my mom got home

(Tôi vừa mới ra khỏi nhà thì mẹ tôi về)

hardly/scarcely…than (vừa mới…thì đã)

Hardly had I arrived the station than the train departed

(Tôi vừa đến ga tàu thì chuyến tàu khởi hành)

– Liên từ phụ thuộc

Liên từ phụ thuộcVí dụ
after / before (sau/trước)

Before I came here, my mom waited for 20 minutes

(Trước khi tôi tới thì mẹ tôi đã đợi được 20 phút)

although / though / even though (mặc dù)

My brother had a cold although he had been covered with layers of clothes

(Em trai tôi gặp cảm lạnh mặc dù em ấy đã mặc rất nhiều lớp quần áo)

as (như là)

As I mentioned above, I will conduct the research next month

(Như tôi đã nhắc ở trên, tôi sẽ bắt đầu nghiên cứu vào tháng sau)

as long as (miễn là)

I will do everything for you as long as you don’t betray me

(Tôi sẽ làm mọi điều vì em miễn là em không phản bội tôi)

as soon as (ngay khi mà)

Could you please send me the report as soon as possible?

(Bạn có thể gửi cho tôi báo cáo ngay khi có thể không?)

because / since (bởi vì)

The environmental issues are getting more terrible since humans do not stopping cutting down the trees

(Vấn đề môi trường ngày càng trầm trọng vì con người vẫn không dừng lại việc chặt phá cây)

even if (kể cả khi)

Even if he saw, he wouldn’t believe she was cheating on him

(Kể cả khi anh ấy thấy tận mắt, anh ấy cũng sẽ không tin cô ta đang lừa dối anh ấy)

if / unless (nếu / nếu không)

Unless you revise the lessons, you will get bad scores

(Nếu bạn không ôn lại bài, bạn sẽ nhận điểm thấp)

so that / in order that (để)

She prepares all the meals in order that her children will have a nutritional lunch at school

(Cô ấy chuẩn bị hết tất cả các suất ăn để các con có bữa ăn trưa đủ dinh dưỡng ở trường)

until (cho đến khi)

I will wait for you until you love me

(Em sẽ chờ anh cho tới khi anh yêu em)

while (trong khi, nhưng)

Today, many countries are living in peace while some countries have to suffer violence which comes from political strife

(Ngày nay, nhiều quốc gia đang sống trong hoà bình trong khi có một vài quốc gia phải hứng chịu bạo lực từ xung đột chính trị)

Bài tập về Conjunction (liên từ) trong tiếng Anh

Bạn hãy chọn các Conjunction (liên từ) thích hợp vào chỗ trống sau nhé:

1. It’s raining outside. …, we should take a umbrella

  1. Although
  2. Therefore
  3. However

2. … I keep my room tidy, my mom will not be mad at me 

  1. As long as
  2. Which
  3. Although

3. Jane hasn’t invited Marry to go to her birthday party …

  1. however
  2. yet
  3. even though

4. The windows were all left open …, the room was really messy after the storm

  1. Nevertheless
  2. However
  3. Consequently

5. It looks like they’re going to succeed … their present difficulties

  1. despite
  2. because of
  3. yet

6. … Duong is an honest person, you still wonder whether she’s telling the truth about the incident

  1. In spite of
  2. Since
  3. Though

7. An and Binh will meet you at the restaurant tonight … we can find a baby-sitter

  1. Although
  2. Only if
  3. Unless

8. Chi showed up for the meeting … I asked her not to be there

  1. because
  2. despite
  3. even though

9. You must ask his mother first. …, he won’t be able to go

  1. Consequently
  2. Although
  3. Otherwise

10. We will be there on time … there is no accident on the road

  1. Since
  2. As long as
  3. unless
  1. B
  2. A
  3. B
  4. C
  5. A
  6. C
  7. B
  8. C
  9. C
  10. B

Hãy mau chóng ghi chú lại để không còn quên hay nhầm lẫn cấu trúc của các Conjunction (Liên từ) mà IZONE vừa hệ thống tới bạn nhé để sau này bạn còn không tự hỏi “Conjunction là gì?”.