Chỉ định từ và những lỗi sai thường gặp

1. Lỗi sai về thiếu chỉ định từ

Xét câu Tiếng Việt sau:

  • Tôi yêu ông bà rất nhiều. (1)

Nếu dịch từng từ một sang tiếng Anh, ta sẽ được câu:

  • I love grandparents very much. (2)

Tuy nhiên, câu trên đã mắc lỗi sai về thiếu chỉ định từ. Đây cũng là một lỗi sai phổ biến với những bạn có thói quen dịch word-by-word trong Tiếng Anh. “Ông bà” trong câu (1) được nhắc đến cụ thể ở đây là “ông bà của tôi”, vì vậy cần thêm chỉ định từ “my” vào trước. Câu trên sẽ được sửa thành:

  • I love my grandparents very much.

Tương tự như trên:

  • He knows that gaming too much is not good for health. (Anh ấy biết rằng việc chơi game quá nhiều không tốt cho sức khỏe.)

“Sức khỏe” cụ thể ở đây là “sức khỏe của anh ấy”, nên ta cần thêm từ chỉ định vào trước danh từ “health”.

Câu đúng sẽ là:

  • He knows that gaming too much is not good for his health.

2. Lỗi sai về thừa chỉ định từ

Bên cạnh lỗi sai về thiếu chỉ định từ, còn một lỗi sai phổ biến khác đó chính là thừa chỉ định từ.

Xét câu Tiếng Việt sau:

  • Anh ấy một người bạn mới của tôi.

Tương tự, nếu ta dịch từng từ một từ tiếng Việt sang Tiếng Anh, ta sẽ được câu:

  • He is a my new friend.

Tuy nhiên, nếu như đã dùng chỉ định từ “my” thì câu sẽ không được tồn tại mạo từ “a” nữa. Câu trên có 2 cách sửa. Cách sửa thứ nhất là bỏ mạo từ “a”:

  • He is my new friend.

Cách thứ hai là ta sẽ đổi từ chỉ định “my” thành “of mine” xuống cuối câu:

  • He is a new friend of mine

Cả hai cách sửa trên đều đúng ngữ pháp nhưng vẫn không làm thay đổi nghĩa của câu. 

Nói tóm lại, trong câu nếu đã có mạo từ thì sẽ không được phép có thêm từ chỉ định nữa.

3. Dùng sai chỉ định từ

Xét câu sau:

  • This songs are very interesting. (Những bài hát này rất hay.)

Khi dịch từ tiếng Anh sang tiếng Việt thì “this” hay “these” đều mang nghĩa là “này”. Tuy nhiên, “this” sẽ đi với danh từ số ít còn “these” sẽ đi với danh từ số nhiều. Cụ thể:

  • This song is very interesting. (Bài hát này rất hay.)

Hoặc:

  • These songs are very interesting. (Những bài hát này rất hay.)

Tương tự, “that” sẽ đi với danh từ số ít còn “those” sẽ đi với danh từ số nhiều.

4. Lỗi sai về tính từ sở hữu và đại từ sở hữu

  • Đó là một cuốn sách của tôi.

Câu này sẽ dịch là: 

  • It’s my book. (3)

Hay:

  • It’s mine book. (4)

Cả “my” và “mine” đều mang nghĩa là “của tôi”. Tuy nhiên cách dùng của chúng lại hoàn toàn khác nhau. Với “my”, đây là một tính từ sở hữu nên sẽ cần thêm danh từ ở đằng sau nó. Chẳng hạn: my book, my car, my phone,… Còn “mine” là một đại từ sở hữu nên không cần danh từ ở đằng sau nữa vì chính nó đã là một danh từ.

Chính vì vậy, trong 2 phương án trên, chỉ có câu (3) mới là chính xác, còn câu số (4) sẽ sửa thành:

  • It’s mine.

Cũng vẫn là ví dụ đó, nhưng một số bạn dịch câu đó như sau:

  • It’s a book of me.

Hay:

  • It’s a book of my.

Tuy nhiên, cả hai ví dụ trên đều sai ngữ pháp vì sau “of” ta cần một danh từ (của cái gì) mà “me” là đại từ còn “my” là tính từ sở hữu. Với “my”, ta sẽ cần một danh từ sau đó; còn “me” lại không phải là danh từ.

Đáp án đúng nhất là “mine”. “Mine” là đại từ sở hữu, gồm tính từ sở hữu và danh từ nên đóng vai trò như một danh từ. (my book = mine)

Câu trên sẽ được sửa thành:It’s a book of mine.