Cách dùng cause và because? Cause và because khác nhau như thế nào?

Trong bài viết này, IZONE sẽ giúp bạn tìm hiểu cách dùng cause và because – hai từ được dùng rất thường xuyên trong tiếng Anh. IZONE sẽ lần lượt đưa ra định nghĩa, sự khác nhau và cách dùng của cause và because giúp bạn nhé.

Định nghĩa cause và because

Cause là gì?

CAUSE là một danh động từ được sử dụng thường xuyên trong tiếng Anh.

Cách dùng cause và because

Với vai trò là danh từ, cause có những mặt nghĩa sau:

– cause (of something) (n) the person or thing that makes something happen (cause dùng để chỉ người hoặc vật gây ra điều gì đó)

Idiom: in the cause of something = in order to support or defend something

Ví dụ:

  • Greenhouse gas emission is the leading cause of global warming (Phát thải khí nhà kính là nguyên nhân hàng đầu gây ra sự nóng lên toàn cầu)
  • Drinking and driving is one of the most common causes of traffic accidents (Uống rượu khi lái xe là một trong những nguyên nhân phổ biến của tai nạn giao thông)

– cause (for something) (n) a reason for having particular feelings or behaving in a particular way (lý do cho việc cư xử hoặc có cảm xúc về một việc gì đó)

Ví dụ:

  • There is no cause for concern when i saw him learning so hard (Không điều gì khiến tôi lo lắng khi tôi thấy anh ấy đã học tập rất chăm chỉ)
  • My boyfriend is always late with good cause so I can not be angry at him (Bạn trai tôi luôn đến muônn với lý do hợp lý nên tôi không thể nào giận anh ấy được)

– cause (n) an organization or idea that people support or fight for (một tổ chức hoặc một ý tưởng mà mọi người ủng hộ)

Ví dụ:

  • She dedidated her life to fighting for the Republican cause (Cô ấy đã cống hiến cuộc đời mình để chiến đấu cho chính nghĩa của Đảng Cộng hòa)
  • She has long championed the cause of civil liberties (Cô ấy từ lâu đã ủng hộ các ý tưởng của các quyền tự do dân sự)

Với vai trò là một động từ, cause có nghĩa sau:

– cause (v) to make something happen, especially something bad or unpleasant; to make somebody do something (làm cho việc gì đó xảy ra, đặc biệt là những việc gì đó tiêu cực; hoặc là khiến ai đó làm gì)

Ví dụ:

  • The hurricane caused many troubles for many local residents (Cơn bão đã gây ra nhiều rắc rối cho người dân địa phương)
  • The poor harvest caused price to rise sharply (Mất mùa đã khiến giá cả tăng cao)

Because là gì?

BECAUSE là một liên từ trong câu với ý nghĩa để chỉ lý do cho một vấn đề gì đó.

Cách dùng cause và because

Ví dụ:

  • Just because I don’t let him in, he bears in mind that I’m a mean one (Chỉ vì tôi không cho anh ta vào, anh ta nghĩ rằng tôi là một người ích kỷ)
  • The global warming issue is getting terrible than ever because people keep emitting an excessive amount of carbon dioxide (Vấn đề nóng lên toàn cầu đang trở nên tồi tệ hơn bao giờ hết bởi vì mọi người vẫn tiếp tục phát thải rất nhiều khí CO2)
  • He started to cry because his mother was yelling at him (Thằng bé đã bật khóc khi mẹ của nó quát tháo) 

Cause và because khác nhau như nào?

Cách dùng cause và because

Cause và because có những điểm khác nhau như sau:

  • Cause là một danh động từ, trong khi because là một liên từ
  • Theo sau cause sẽ là một tân ngữ, còn sau because phải là một mệnh đề
  • Cause khác với “ ‘cause” – dạng viết tắt của because
  • Cause thường mang sắc thái tiêu cực, trong khi because là liên từ bắt đầu cho mệnh đề diễn giải một nguyên nhân trung lập, có thể tích cực, tiêu cực hoặc không

Cách dùng cause và because

Cách dùng cause

CAUSE là một danh động từ nên trong câu, cách dùng của cause cũng tương đương như một danh từ hoặc động từ trong câu.

Ví dụ:

  • He gave his life in the cause of freedom (Anh ta đã cống hiến cả đời để bảo vệ sự tự do)
  • The root cause of this problem is the ignorance of people (Vấn đề cốt lõi của vấn đề này chính là sự thờ ơ của mọi người)
  • Most heart attacks are caused by blood clots. (Đa phần những cơn đau tim bị gây ra bởi tắc mạch máu do đông máu)

Cách dùng because

BECAUSE là một liên từ dùng để nối 2 mệnh đề nên sau because phải là 1 mệnh đề với cấu trúc chủ ngữ, vị ngữ đầy đủ. Because có thể đứng ở đầu và giữ câu:

Because + S + V + O

Ví dụ: She can not go to school because she is so ill (Cô ấy không thể đi học bởi cô ấy đang rất ốm)

Phân tích: … because she (S) + is (V) + so ill

Ví dụ: I almost missed my flight because there was a long queue in the duty-free shop (Tôi đã suýt lỡ mất chuyến bay bởi vì tôi đã phải xếp hàng dài trong cửa hàng miễn thuế)

Phân tích: …. because there (S) + was (V) + a long queue

Giờ đây, chắc hẳn bạn không còn cảm thấy lúng túng khi phân biệt cách dùng cause và because mỗi khi gặp 2 từ này. Cảm ơn bạn đã đọc bài viết của IZONE và đừng quên ghi lại những kiến thức bổ ích bạn nhé.