Các cách đơn giản nói về việc “Làm trầm trọng thêm tình hình / Làm tình hình xấu đi”

Trong bài viết này IZONE sẽ hướng dẫn các bạn một số cách diễn đạt “làm tình hình trầm trọng thêm”.

Để dễ hình dung, giả sử

A: điều làm tình hình xấu đi
B: một tình trạng, trạng thái

1. Các cách diễn đạt “làm tình hình trầm trọng thêm”

TừNghĩa
A worsens B
The chickenpox worsens her skin.

Nghĩa: Bệnh thủy đậu làm da cô ấy xấu đi.
A compounds BA’s problems were compounded by his lack of concentration.

Nghĩa: Vấn đề của A còn trở nên tồi tệ hơn do sự thiếu tập trung của anh ấy.
A intensifies B
A typhoon intensified poverty in this village.

Nghĩa: Một cơn bão làm trầm trọng hơn tình trạng nghèo đói ở ngôi làng này.
To make matters worse, clause
The food arrived late and, to make matters worse, it wasn’t what he had ordered.

Nghĩa: Thức ăn đã đến muộn và, vấn đề còn tồi tệ hơn khi nó không phải là những gì anh ta đã đặt.
A exacerbates B: A làm B tồi tệ hơn.If you’re in trouble, complaining about it will only exacerbate the problem.

Nghĩa:  Nếu bạn gặp khó khăn, phàn nàn sẽ chỉ làm vấn đề tồi tệ hơn

2. Bài tập

Bài 1: Các bạn hãy dịch các câu sau từ tiếng Anh sang Tiếng Việt

1. Water shortage worsens the famine in this village


2. The problems were compounded by severe food shortages.

3. Water crisis intensifies in Nepal.

4. His aggressive reaction only exacerbated the situation.

5. To make matters worse, he refused to apologize.

Bài 1:
Câu 1: Tình trạng thiếu nước làm trầm trọng hơn nạn đói ở ngôi làng này
Câu 2: Các vấn đề càng thêm phức tạp bởi tình trạng thiếu thực phẩm trầm trọng
Câu 3: Khủng hoảng nước sạch ngày càng nghiêm trọng hơn ở Nepal.
Câu 4: Phản ứng hung hăng của anh ta chỉ làm trầm trọng thêm tình hình.
Câu 5: Tình hình còn căng thẳng hơn khi hắn ta không chịu xin lỗi