Bring in là gì? Tổng hợp ý nghĩa, cách dùng của cụm từ này

Nếu trong bài viết trước, các bạn đã được tìm hiểu tất tần tật về động từ Bring và những giới từ đi kèm, thì trong bài viết này, chúng ta sẽ đi sâu vào cụm động từ “Bring in là gì”. Bài viết dưới đây IZONE sẽ chia sẻ với các bạn từ A – Z ý nghĩa và cách dùng của cụm từ này!

Bring in là gì? – Ý nghĩa và cách dùng

Trong tiếng Anh, Bring in được phát âm là: / brɪŋ ɪn /

Cụm động từ này có khá nhiều nghĩa, sau đây chúng ta sẽ đi vào từng nét nghĩa và đưa ra những ví dụ cụ thể để các bạn có thể hiểu rõ hơn ý nghĩa của “Bring in” nhé!

– Bring something in: (Introduce) Giới thiệu một thứ mới như sản phẩm mới hoặc ra luật mới:

Ví dụ: 

  • New safety standards have been brought in recently (Các điều khoản an toàn mới đã được đưa ra gần đây)
  • The government brought in stringent measures in order to balance the budget. (Chính phủ đã đưa ra những biện pháp thắt chặt hơn để cân bằng ngân sách)

– Bring something in: (Money) kiếm ra tiền/ nhận được một khoản tiền.

Ví dụ: 

  • Their restaurant chain brings in millions of dollars annually. (Hệ thống chi nhánh nhà hàng của họ đem về hàng triệu đô la mỗi năm)
  • Inspite of a promising start, the company brought in less than £15,000 this year. (Mặc dù có một khởi đầu hứa hẹn nhưng công ty vẫn kiếm ra ít hơn 15 ngàn đô trong năm nay)

– Bring somebody in: (Job) tận dụng, sử dụng kỹ năng của một ai đó để làm việc.

Ví dụ: 

  • In an effort to revitalize its fortunes, the corporation has brought in some new blood (Với mục tiêu khôi phục sự thịnh vượng của mình, công ty đã tuyển thêm một vài nhân sự mới)
  • The military was brought in to avoid more bloodshed. (Quân đội đã được huy động để cố gắng ngăn chặn thêm những sự đổ máu)

– Bring somebody/something in: Thu hút ai hoặc cái gì tới một địa điểm hay làm một việc gì đó

Ví dụ: 

  • We hope that the reductions in price would bring in the customers. (Chúng tôi hy vọng chính sách giảm giá sẽ thu hút thêm nhiều khách hàng)
  • The new sales staff has brought in a substantial amount of new business. (Đội ngũ bán hàng mới đã mang lại rất nhiều công việc kinh doanh mới cho công ty.)

– Bring somebody in: (Radio/Television) Mời ai đó vào một cuộc trao đổi/trò chuyện trên truyền hình hoặc trên đài radio

Ví dụ: 

  • Not wasting your time anymore, I’d like to bring in Mrs. Susan – the person you all have been waiting for.  (Không lãng phí thời gian của mọi người nữa, tôi xin mời bà Susan – người mà tất cả các bạn đang chờ đợi.)
  • To address this challenging topic, I believe this individual will provide the audience with all relevant detail. Bring in Mr. Peter, the founder of the club for tutting dancing. (Để giải quyết chủ đề đầy thách thức trên, tôi tin rằng cá nhân này sẽ cung cấp cho khán giả tất cả các chi tiết có liên quan. Xin mời anh Peter, người sáng lập câu lạc bộ nhảy tutting.)

Ngoài ra, IZONE còn muốn giới thiệu với mọi người một idiom đi với Bring in khá thú vị, đó chính là Bring in a verdict, dùng để nói về việc đưa ra một bản án để kết luận một người có tội hay không.

bring in là gì

Ví dụ:  

  • She bursted out crying when she heard that the verdict was brought out is not guilty. (Cô ấy oà khóc khi nghe rằng bản án được tuyên bố là vô tội)
>>> Tham khảo thêm: Bring đi với giới từ gì? Ý nghĩa và ví dụ cụ thể

Các từ đồng nghĩa với bring in

Với từng nét nghĩa, bring in sẽ có những từ đồng nghĩa (synonyms) khác nhau, chúng ta sẽ chia ra từng nét nghĩa và tìm hiểu về những từ đồng nghĩa với bring in nhé!

Ý nghĩa Từ và cụm đồng nghĩa/có liên quan Ví dụ
Giới thiệu một thứ mới như sản phẩm mới hoặc ra luật mới Introduce They introduce the new laws in order to prevent futher spread of the disease (Họ đã ban hành các luật mới để ngăn chặn sự lây lan của dịch bệnh)
Develop Team A is developing a new product, which promises to bring many improvements compared to the old version. (Team A đang phát triển một sản phẩm mới, hứa hẹn sẽ mang lại nhiều cải tiến so với bản cũ.)
kiếm ra tiền/ nhận được một khoản tiền Earn (money) She earns aproximately $30.000 annually (Cô ấy kiếm được xấp xỉ 30 ngàn đô mỗi năm) 
Thu hút ai hoặc cái gì tới một địa điểm hay làm một việc gì đó Attract The company hope that the newest price policy would attract more customers.  (Công ty hy vọng rằng chính sách giá mới nhất sẽ thu hút thêm nhiều khách hàng) 

Trên đây là tổng hợp những kiến thức về “bring in là gì”. Hy vọng bài viết này của IZONE đã mang đến cho mọi người những thông tin hữu ích về ý nghĩa và cách dùng của cụm từ này. Chúc các bạn ôn tập hiệu quả!