Believe là gì? Believe đi với giới từ gì? Các cấu trúc thường dùng

“Believe” là một từ vựng rất quen thuộc và được sử dụng nhiều trong cả giao tiếp hằng ngày và các bài viết. Tuy nhiên, bạn còn thắc mắc “Believe đi với giới từ gì?” hay chưa hiểu hết về các cấu trúc và các cách dùng của “believe”. Hãy cùng IZONE khám phá những kiến thức về động từ này nhé!

Believe là gì?

Believe (v)  /bɪˈliːv/: “to think that something is true, correct or real.”

Theo từ điển Cambridge, động từ “believe” được đingh nghĩa là nghĩ rằng điều gì đó là đúng, là sự thật hoặc có thật. Hoặc nói dễ hiểu hơn, believe chính là tin vào một ai đó, một điều gì đó.

believe đi với giời từ gì

Ví dụ: 

  • I believe she’ll never do that, she’s such a kind person. (Tôi tin cô ấy sẽ không bao giờ làm như vậy, cô ấy là một người rất tử tế)
  • He believes that every children should be treated fairly. (Anh ấy tin rằng mọi trẻ em đều nên được đối xử một cách công bằng)

Các cấu trúc Believe 

Cấu trúc 1: 

S + Believe(s) + N (that)

Đối với cấu trúc này, người dùng sẽ sử dụng khi muốn diễn tả niềm tin của mình vào ai hay điều gì đó.

Ví dụ: 

  • I believe everything Tom said to me because he’s an honest person. (Tôi tin mọi thứ Tom nói với tôi vì anh ấy là một người rất thật thà)
  • Tom believes his bestfriend more than anyone else. (Tom tin tưởng bạn thân của anh ta hơn bất cứ ai)

Cấu trúc 2: 

S + Believe(s) + (that) + N

Đối với cấu trúc này, người dùng sẽ sử dụng khi muốn diễn diễn tả điều gì đó là đúng mặc dù không hoàn toàn chắc chắn.

Ví dụ: 

  • Do you believe that Sarah got the first prize in that Math contest? (Bạn có tin là Sarah đã giành giải nhất trong cuộc thi toán đó không?)
  • I believe that the coffee shop you’re looking for is right behind us (Tớ tin chắc rằng quán cà phê mà cậu đang tìm ở ngay phía sau chúng ta)

Cấu trúc 3:

S + can’t/couldn’t/won’t/wouldn’t/don’t + believe + N/O

Đối với cấu trúc này, người dùng sẽ sử dụng từ believe sau một từ chỉ sự phủ định (can’t/don’t…) để diễn tả cảm xúc ngạc nhiên/tức giận/vui sướng,… trước một sự việc nào đó.

Ví dụ:

  • I can’t believe that you’re the one i’ve been looking for all this time. (Anh không thể tin được em là người anh vẫn tìm kiếm bấy lâu nay.)
  • I couldn’t believe that after all these years of love, you betrayed me (Anh không thể tin được là sau bấy nhiêu năm yêu nhau, em lại phản bội anh.)

Believe đi với giới từ gì?

Trong các cấu trúc thông dụng, chúng ta thường gặp đi với động từ “believe” sẽ là một danh từ hoặc một mệnh đề phía sau. Tuy nhiên, trong nhiều trường hợp ta vẫn thấy động từ này được đi kèm với giới từ. Vậy khi nào believe đi với giới, believe đi với giới từ gì, mang ý nghĩa thế nào?

believe đi với giời từ gì

Believe thường đi với giới từ in, với 2 nét nghĩa dưới đây:

– believe in something: có nghĩa là tin ở điều gì đó, cảm thấy điều đó là đúng đắn/có thật.

Ví dụ: 

  • Do you believe in angels? (Bạn có tin vào thiên thần không?)
  • Hera is one of those who believe in life after death. (Hera là một trong số những người tin vào kiếp sau)

– believe in someone: có nghĩa là tin vào ai đó, tin vào khả năng của người đó.

Ví dụ: 

  • You just need to believe in yourself. (Bạn chỉ cần tin tưởng vào chính bản thân mình.)
  • I still believe in her, no matter what people say about her. (Tôi vẫn tin tưởng vào cô ấy, mặc cho người khác có nói gì về cô ấy đi nữa.)

>>> Xem thêm: Arrange to V hay Ving? Cách sử dụng Arrange thường dùng

Trong bài viết trên đây, IZONE đã chia sẻ với các bạn tổng hợp kiến thức về động từ “believe” – một động từ rất quen thuộc với những người học tiếng Anh và giúp bạn trả lời câu hỏi “Believe đi với giới từ gì?”. Hy vọng bài viết trên sẽ mang lại cho các bạn một nguồn tham khảo bổ ích!