Bài luyện kỹ năng Listening: I LOVE TREES

Kỹ năng nghe và phát hiện 1 thông tin chi tiết trong cuộc nói chuyện là một phần quan trọng của bài thi Listening IELTS. Các bạn hãy cùng luyện kỹ năng này qua bài nghe sau đây nhé:

A. BÀI TẬP NGHE

Bài tập: Listen to the recording and answer the questions.
(Nghe đoạn thu âm và trả lời những câu hỏi) 

(Nguồn: esl-lab.com)

1. The girl ______ when she paints pictures of trees.

2. The girl is talking about the _____ of trees when she says, “It’s a glass of cool water on a hot day.”

3. The girl enjoys ______ in her grandfather’s tree.

4. Trees make life possible because they _____.

5. The girl feels that trees _____.

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

B. TRANSCRIPT

Bây giờ hãy cùng nhau xem nội dung cụ thể của bài nghe và câu hỏi, và tìm hiểu cách để làm bài nghe này một cách hiệu quả nhé:

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

C. GIẢI THÍCH ĐÁP ÁN

Sau khi làm xong bài nghe, các bạn hãy xem phần giải thích đáp án ở dưới đây nhé

[wptb id=3070]

D. BẢNG TỔNG HỢP TỪ VỰNG

Các bạn hãy xem bảng tổng hợp từ vựng dưới đây nhé!

TừNghĩa
Commodity (n)
I love trees because they are an important commodity to the environment.
một thứ có ích (danh từ)
Tôi yêu cây cối bởi vì chúng là một thứ quan trọng đối với môi trường.
Plant (n)




They make life possible on this planet, along with other plants.
thực vật nói chung (danh từ)(bao gồm cây cối, rêu, tảo…), khác với tree chỉ gồm các cây có 3 phần rõ ràng: thân cây bằng gỗ, dưới là rễ, trên là cành lá.
Chúng cho phép sự tồn tại của sự sống trên hành tinh này, cùng với nhiều loại thực vật khác
Display (n)
I also love the trees’ glorious display of colors in the fall.
sự trưng bày, phô diễn (danh từ)
Tôi cũng yêu quý sự phô diễn màu sắc hoành tráng của cây cối vào mùa thu.
Shade (n)
When I paint a picture of a tree I use many shades of green and many more shades of brown.
sắc thái, sắc màu (danh từ)
Khi tôi vẽ một bức tranh về cây cối, tôi dùng nhiều sắc xanh và thậm chí còn nhiều sắc nâu hơn nữa.
Glow (n)
My favorite thing about trees is that they always seem to have a glow around them.
hào quang, vòng tỏa sáng (danh từ)
Điều yêu thích của tôi về cây là chúng có vẻ như luôn luôn tỏa sáng.
Fresh (a)
I love trees because they always smell so fresh and clean
tươi mát, sảng khoái (tính từ)
Tôi yêu cây bởi vì chúng luôn có mùi thật tươi mới và sạch sẽ.
Nursery (n)
I like to go to the nursery because I love the smell of trees, it’s so refreshing
vườn ươm (danh từ)
Tôi thích tới thăm vườn ươm bởi tôi yêu mùi của các loài cây, chúng luôn thật tươi mới
Damp (a)
It’s a glass of cool water on a hot day, or a damp cloth on a hot forehead.
ẩm ướt (tính từ)
Nó như là một ly nước mát trong một ngày nóng nực, hay muốn chiếc khăn ẩm đắp trên một vầng trán nóng nực.
Soil (n)
I love to dig through the soil to make a hole in which the tree will rest
đất trồng
Tôi thích được đào qua lớp đất để tạo ra một chiếc hố làm nơi cây được nằm vào.
Wind through (v)
I love to wind through the branches, and climb to a board that has been placed there.
luồn lách (động từ)
Tôi thích luồn lách qua các cành cây, và trèo lên những tấm ván đã được đặt trên đó.
let my imagination run away with me

It is fun to let my imagination run away with me while munching apples.
để trí tưởng tượng bay xa, không cố điều khiển hay hạn chế nó
Thật vui khi được thỏa sức tưởng tượng trong khi gặm một quả táo.
Oak (n)
The maples go red, the oak and aspen go yellow while the evergreens maintain their beautiful shade of green.
cây sồi (danh từ)
Cây phong chuyển đỏ, cây sồi và dương xỉ hóa vàng, trong khi các cây thường xanh vẫn giữ nguyên sắc xanh đẹp đẽ của mình.
Mountainside (n)
In the autumn time, splashes of red, yellow, orange, and green decorate the mountainside.
mạn, sườn núi (danh từ)
Vào mùa thu, những mảng màu đỏ, vàng, cam và xanh tô điểm sườn núi.
Aspen (n)
The maples go red, the oak and aspen go yellow while the evergreens maintain their beautiful shade of green.
cây dương xỉ (danh từ)
Cây phong chuyển đỏ, cây sồi và dương xỉ hóa vàng, trong khi các cây thường xanh vẫn giữ nguyên sắc xanh đẹp đẽ của mình.
Maple (n)
The maples go red, the oak and aspen go yellow while the evergreens maintain their beautiful shade of green.
cây phong (n)
Cây phong chuyển đỏ, cây sồi và dương xỉ hóa vàng, trong khi các cây thường xanh vẫn giữ nguyên sắc xanh đẹp đẽ của mình.
Exterminate (v)
If we exterminate trees, the effects could be fatal.
diệt trừ, loại bỏ (động từ)
Nếu chúng ta diệt trừ cây, ảnh hưởng sẽ cực kỳ nghiêm trọng
Fatal (a)
If we exterminate trees, the effects could be fatal.
cực kỳ nghiêm trọng (tính từ)
Nếu chúng ta diệt trừ cây, ảnh hưởng sẽ cực kỳ nghiêm trọng