After – cấu trúc after + ving và cách dùng chi tiết

Khi nhắc đến từ after, có lẽ đa số các bạn đều biết đến từ này với nét nghĩa là “sau khi/ sau đó”. Tuy nhiên, liệu rằng các bạn đã biết hết các chức năng & cách sử dụng chi tiết của loại từ này? Trong bài này IZONE sẽ giới thiệu với bạn chi tiết về từ vựng after và cấu trúc after + ving.

Hãy đọc hai câu sau và xác định chức năng ngữ pháp của từ “after” bạn nhé!

  • Câu 1: Soon after, Nam realized that he was being manipulated.
  • Câu 2: After Nam goes home, he watches T.V.

Đáp án: 

  • Câu 1: Từ after có chức năng ngữ pháp là một trạng từ
  • Câu 2: Từ after có chức năng ngữ pháp là một liên từ.

Định nghĩa after

Trong tiếng Anh, “after” là một giới từ, một liên kết từ, một trạng từ và một tính từ với nghĩa là “sau”. 

After” hay “sau” có thể được hiểu theo nhiều khía cạnh như “sau” về mặt thời gian, về mặt vị trí, về mặt thứ hạng,….

after + ving

Ví dụ:

  • People are allowed to come inside after 8 am. (Sau về thời gian)
  • He was ranked second after David. (Sau về thứ hạng) 

Khi after đóng vai trò là một tính từ , “after” được hiểu là sau, tuy nhiên trường hợp dùng “after” là tính từ khá là hiếm.

  • Ví dụ: We didn’t hear from him in after years. (Chúng tôi không nhận được tin tức từ anh ấy sau nhiều năm).

Khi là một giới từ, “after” cũng dịch là sau nhưng hay đi sau một danh từ nào đó: 

  • Ví dụ: I can sign up after 5 days. (Tôi có thể đăng ký sau 5 ngày).

After” nếu là một liên kết từ sẽ dùng để liên kết 2 mệnh đề. Chẳng hạn như:

  • I will take care of him after I finish cooking. (Tôi sẽ chăm sóc anh ấy sau khi tôi nấu xong)

Khi là trạng từ, “after” được hiểu là sau đó sau này, như trong câu:

  • We live happily ever after. (Chúng tôi sống hạnh phúc mãi mãi về sau.)

>>> Tham khảo thêm: Decide to v hay ving? Cấu trúc, cách dùng đầy đủ, chi tiết

Cấu trúc after + Ving và cách dùng

Cấu trúc After + Ving là một cấu trúc phổ biến và được sử dụng khá linh hoạt: 

Cấu trúc After + Ving cụ thể như sau:

After + Ving, S + V + O

S + V + O after + Ving

Trong cấu trúc này, có một điểm bạn cần chú ý đó là thành phần Subject (Chủ ngữ) trong cấu trúc phải tương ứng là người thực hiện hành động trong vế After Ving.

Các bạn hãy xem thử các câu dưới đây sử dụng từ after đúng hay sai nhé

  1. After cleaning the floor, he did the laundry.
  2. After hitting the son, he cried

Đáp án

  1. After cleaning the floor, he did the laundry. (Đúng vì người thực hiện việc “Cleaning the floor” là he).
  2. After hitting the son, he cried. (Sai vì người thực hiện hành động “hitting the son” không phải là he) -> After hitting the son, the mother apologized to him. (Đúng vì người mẹ là người thực hiện hành động “hitting the son”).

Ngoài cấu trúc, After + Ving, S + V + O chúng ta còn có một cấu trúc bị động tương ứng:

After + being + Vp2, S + V (Tương ứng với cấu trúc trên: Subject cần phải có sự hòa hợp)

  • Ví dụ: After being harvested, red ripe pods are cut into half. (Sau khi được thu hoạch, những vỏ quả chín đỏ được cắt làm đôi)

Các cấu trúc thường dùng khác với after

Khi after được sử dụng như một giới từ, nó thường đứng ngay trước danh từ hoặc cụm Wh

Ví dụ:

  • I can’t leave home after 10 P.M. (Tôi không thể dời nhà sau 10 giờ tối)
  • The police are chasing after him. (Cảnh sát đang đuổi theo sau anh ấy)
  • She can’t forgive after what he did. (Cô ấy không thể tha thứ sau những gì anh ấy đã làm).

Khi after được sử dụng dưới dạng tính từ, nó thường đứng trước danh từ để bổ nghĩa cho danh từ.

  • In after years, we had never heard from him. (Những năm sau này, chúng tôi không nghe gì về anh ấy) (Hiếm gặp)

Khi after được sử dụng dưới dạng trạng từ, nó có thể đứng đầu hoặc cuối câu

  • They live happily ever after. (Họ sống hạnh phúc mãi mãi về sau.)
  • He left the house after. (Anh ấy rời khỏi nhà sau.) 
  • Right after, he received the bad news. (Ngay sau đó, anh ấy nhận được một tin xấu.)

Khi after được sử dụng dưới dạng từ nối (conjunction) nó liên kết 2 mệnh đề trong cùng một câu

  • I continued doing housework after he left. (Tôi tiếp tục công việc dọn dẹp của mình sau khi anh ấy rời đi.)

Bài tập về “after”

Bài 1: Xác định chức năng của after trong những câu dưới đây

1. I went swimming after breakfast.
2. He ate really fast and left after.
3. Hannah was born after they moved to New York.
4. After you left, I got an email from Sarah.
5. They just haven’t realized the after results.

Bài 2: Chia động từ đúng cho các câu dưới đây

1. After(receive) the gift, she was very emotional.
2. John(cry) a lot after receiving the news.
3. After(expose) to the sun too long, the old woman fainted.
4. How did she feel after(rebuke) so harshly?
5. After(work) all day, she’s totally tired now.

Điểm số của bạn là % - đúng / câu

Hy vọng qua bài viết này bạn đã hiểu hơn về từ after, ý nghĩa và cách dùng cũng như các sử dụng cấu trúc after + ving. Chúc các bạn học tốt.