Admire đi với giới từ gì? – Cụm từ thường gặp, ý nghĩa, cách dùng

Để bày tỏ sự ngưỡng mộ đối với người khác, bạn sẽ sử dụng từ gì trong Tiếng Anh? Với ý nghĩa này, sẽ có rất nhiều từ vựng để bạn lựa chọn. Tuy nhiên, một trong số những từ được sử dụng phổ biến nhất vẫn là “admire”. Vậy Admire là gì, Admire đi với giới từ gì? Hãy cùng IZONE tìm hiểu trong bài viết này nhé!

Admire là gì?

Phát âm: /ədˈmaɪr/

Định nghĩa: (động từ) được hiểu theo 2 nét nghĩa

  • ngưỡng mộ, khâm phục. kính trọng ai/cái gì đó. 
  • thấy ai/cái gì đó ấn tượng, hấp dẫn.

Các dạng từ của Admire

Tính từ admirable /ˈæd.mə.rə.bəl/ đáng ngưỡng mộ
Trạng từ admirably /ˈæd.mə.rə.bli/ một cách đáng ngưỡng mộ
Danh từ admiration /ˌæd.məˈreɪ.ʃən/ sự ngưỡng mộ
admirer /ədˈmaɪr.ɚ/ người hâm mộ

Ví dụ: 

  • I admired Tom for his dedication. (Tôi rất ngưỡng mộ Tom vì sự cống hiến của anh ấy)
  • We really admire people who can overcome their difficulties. (Tôi rất ngưỡng mộ những người có thể vượt qua những khó khăn của họ)

Admire đi với giới từ gì?

Trong tiếng Anh, chúng ta có thể dùng “admire” ngay đằng trước tân ngữ, hoặc sử dụng phrasel verb “admire for”. 

Như vậy, admire sẽ thường đi với giới từ for.

admire đi với giới từ gì

– S + admire + somebody/something: Ngưỡng mộ, khâm phục ai/cái gì đó.

Ví dụ: 

  • Ginny really admired her mother’s sacrifice. (Ginny rất khâm phục sự hy sinh của mẹ cô ấy)
  • Everyone admires Gwen’s kindness. (Mọi người đều cảm phục lòng nhân hậu của Gwen)

– S + admire + somebody/something + for + something: Ngưỡng mộ, khâm phục ai/cái gì về một điều gì đó

Ví dụ: 

  • Every member in my team admires Jane for her hardwork. (Mọi thành viên trong đội tôi đều ngưỡng mộ Jane vì sự chăm chỉ của cô ấy)
  • Peter really admires Jane for her generosity and kindness. (Peter rất ngưỡng mộ Jane vì sự hào phóng và lòng tốt của cô ấy)

– S + admire + somebody + for + doing something: Ngưỡng mộ, khâm phục ai vì đã làm điều gì đó.

Ví dụ: 

  • I admire him for being honest. (Tôi ngưỡng mộ anh ấy vì anh ấy đã rất thật thà)
  • We all admire her for being so courageous. (Chúng tôi đều ngưỡng mộ cô ấy vì đã rất can đảm)

>>> Tham khảo thêm: Concerned đi với giới từ gì? – 7 cụm từ thường gặp

Bài viết trên đã chia sẻ đến các bạn giái đáp cho câu hỏi “admire đi với giới từ gì?”. Rất mong những kiến thức trên sẽ có ích trong quá trình học tiếng Anh của mọi người. Chúc các bạn ôn tập hiệu quả!