IELTS Speaking Vocabulary: Tổng hợp từ vựng theo từng chủ đề

IZONE đã tổng hợp danh sách IELTS Speaking Vocabulary (từ vựng IELTS Speaking) phổ biến được sử dụng trong các Topic IELTS Speaking. Cùng xem bài dưới đây nhé!

Vai trò của từ vựng trong IELTS Speaking

Trong kỳ thi IELTS, đặc biệt là 2 phần thi khó nhằn – IELTS Speaking & IELTS Writing, từ vựng là 1 trong 4 tiêu chí quan trọng ảnh hưởng đến số điểm của bạn trong 2 phần thi này. 

ielts speaking vocabulary

Đối với phần thi IELTS Speaking, tiêu chí từ vựng được sử dụng để đánh giá khả năng truyền đạt thông tin, ý tưởng của thí sinh thông qua:

Các bạn liệu có đang sử dụng từ vựng một cách chính xác ? Việc sử dụng đúng từ vựng ở đây được hiểu là bạn có thể sử dụng từ đó  đúng ngữ cảnh, đúng sắc thái mà bạn muốn truyền tải.

Một vấn đề mà đại đa số các bạn học sinh khi học IELTS đó là muốn học càng nhiều từ vựng càng tốt. Có lẽ vì vậy mà các bạn thường sử dụng các từ điển đồng nghĩa để làm “đa dạng hóa” vốn từ vựng của mình. Tuy nhiên, nếu các bạn học không đúng cách, thì phương pháp học này sẽ là 1 con dao 2 lưỡi.

Chẳng hạn, các bạn đều biết rằng từ raise (v)  increase (v) đều có nghĩa là tăng lên.

VD1: “I want to raise my standard of living” vs “I want to increase my standard of living”

Cả 2 câu trên đều có nghĩa là “Tôi muốn tăng/nâng cao mức sống của mình”, và các bạn hoàn toàn có thể sử dụng từ increase thay thế cho từ raise

VD2: She raised her children on her own (Cô ấy tự nuôi nấng những đứa con của mình)
She increased her children on her own. (Cô ấy tự tăng những đứa con của mình???)

Như bạn có thể thấy, nếu như bạn sử dụng từ increase thay thế cho từ raise thì sẽ khiến người nghe rất khó hiểu.

Qua đó, các bạn có thể thấy rằng không phải cứ việc học các từ đồng nghĩa là đã tốt. Khi học từ vựng, các bạn hãy cố gắng tìm hiểu những từ vựng đó có những nét nghĩa nào? Từ vựng đó được sử dụng trong ngữ cảnh nào?

Các bạn có cố gắng sử dụng đa dạng các từ vựng hay không? Việc các bạn lặp từ quá nhiều, có thể khiến cho câu trả lời của bạn nhàm chán và đơn điệu, từ đó không được đánh giá cao.

Để có thể hiểu rõ hơn, các bạn hãy tham khảo ví dụ sau:

Câu hỏi: What sports do you like to play in your free time?

Trả lời: I like doing a lot of outdoor activities in my free time.  I like playing football with my friends because it is very fun. I also like going swimming because it is beneficial for my health.

Trong câu trả lời này, bạn có thể thấy rằng, thí sinh sử dụng lặp lại khá nhiều cấu trúc: like + Ving (thích làm gì) và because + clause (bởi vì điều gì). Việc lặp lại các cấu trúc này khiến giám khảo phải đặt câu hỏi “liệu có phải ngoài cách nói này thì thí sinh không còn biết cách thể hiện nào khác?”. .Điều này ảnh hưởng không nhỏ đến phần thi của bạn.

Các bạn có khả năng sử dụng những từ vựng less common (từ vựng ít thông dụng) một cách chính xác không? Nhiều bạn cứ cho rằng, việc sử dụng từ càng lạ thì càng hay. Tuy nhiên, nếu bạn sử dụng từ lạ/ từ vựng cao cấp, mà không hiểu hết ý nghĩa, ẩn ý của từ đó thì cũng sẽ không được đánh giá cao.

[Xem thêm]: Bí quyết ôn luyện IELTS Speaking 8.0 chỉ trong 3 tháng

IELTS Speaking Vocabulary List (Danh sách từ vựng IELTS Speaking)

IELTS Speaking Vocabulary Topic Food

ielts speaking vocabulary

Từ vựng các loại đồ ăn nói chung

TừNghĩaVí dụ
Cuisine (n)Món ăn

The hotel restaurant is well-known for its local cuisine.

Lưu ý: từ này chỉ món ăn được dùng chủ yếu trong các nhà hàng sang trọng.

Typical dish (n)Món ăn đặc trưngPho is one of typical dishes in Vietnam
Staple food (n)Món ăn không thể thiếu

Rice and fish are the staple food in China

Lưu ý: cụm này được sử dụng với những món ăn mà không thể thiếu trong các bữa ăn.

(Ví dụ: Với Việt nam thì rice (cơm) là một staple food, còn đối với Mỹ thì staple food là sandwich (bánh mỳ)

Dairy product (n)Sản phẩm từ sữaLeonard is allergic to dairy products like milk or butter.
Animal product (n) >< plant product (n)Sản phẩm từ động vật >< sản phẩm từ thực vậtBecause she is a vegetarian, she hardly ever consumes animal products
Fast food (n)Đồ ăn nhanhMy favorite fast foods are hamburger and fried chicken
Leftovers (n)Đồ ăn thừaI usually give the leftovers to my cats.
Takeaway (n)Đồ ăn làm sẵn được bán để đem về nhà Nam doesn’t have much time to cook a whole meal by himself, so he usually gets a takeaway on the way home.
Home-cooked food (n)Đồ ăn nấu sẵn ở nhàLinda usually brings her home-cooked food along to work for lunch.

Từ vựng các món ăn

TừNghĩaVí dụ
Spring roll (n)Nem cuốnI’m really into spring rolls.
Moon cake (n)Bánh trung thuI really like Vietnamese moon cake.
Chung cake (n)Bánh ChưngTet holiday often calls for Chung cakes.
Pasta ( n)Mì ốngPasta is of Italian origin.
Broth (n)Nước luộc thịt, nước phở..Pho consists of rice noodles, broth made from beef bones and onions.
Sauce (n)Sốt I enjoy eating fried chicken with tomato sauce.
Sandwich (n)Bánh mỳ Sandwiches are a kind of staple food in the US.
Barbecued chicken (n)Gà nướngBarbecued chicken is a typical dish in my hometown.

Từ vựng chỉ nhà hàng/quán ăn

TừNghĩaVí dụ
Food stall (n)Quầy bán hàng ănBangkok is a mecca for foodies with many street food stalls.
Fine dining restaurant (n)Nhà hàng sang chảnhOn my payday, I decided to indulge myself a bit by eating at a fine dining restaurant.
Eatery (n)Quán ăn nhỏYou can find many eateries across the street 
Fast food chain (n)Chuỗi cửa hàng đồ ăn nhanhLotteria is my favorite fast food chain.

Từ vựng chỉ các bữa ăn

TừNghĩaVí dụ
Dessert  (n)Món tráng miệngI guess I’m too full to have dessert
Starter/ Appetizer (n)Món khai vịWe had ginger cookies for our starter
Main course (n)Món chínhThe main course was beef stew.
Supper  (n)Bữa ăn nhẹ trước khi đi ngủI hardly ever have supper before going to bed

Từ vựng chỉ các loại gia vị/nguyên liệu

Condiment (n)Gia vịI suppose the dish would be bland without our special condiments.
Garlic (n)TỏiGarlic is usually served in Vietnamese dishes
Lemongrass (n)SảYou can add more flavor to your stir-fried chicken by using a handful of lemongrass.
Herb (n)Rau thơmA wide range of herbs and spices are used in Vietnamese dishes
Greens (n)Rau xanhMy mother sprinkles the greens with lemon juice and salt before dressing.
Onion (n)Hành tímYou can flavor your sauce with onion

Từ vựng chỉ các loại đồ uống

TừNghĩaVí dụ
Beverage (n)Đồ uống nói chungThis restaurant serves hot beverages like tea, coffee and hot chocolate.
Dessert drink (n)Đồ uống tráng miệngI like to have a dessert drink while studying
Soft drink (n)Đồ uống có gasI suppose ice tea is better for you than soft
drinks such as coke or lemonade
Alcoholic drink (n)Đồ uống có cồnYou should not have alcoholic drinks before getting behind the wheel.

Từ vựng chỉ mùi vị/ hương vị của món ăn/đồ uống

TừNghĩaVí dụ
Fragrant (adj)thơmThe broth itself is light and fragrant/
Strong (adj)Mạnh, nặng (mùi vị)I can’t stand the strong smell of durians
Bland (adj)Nhạt, vô vịThe soup is bland because I didn’t flavor it.
Distinctive (adj)Đặc biệt (giúp dễ phân biệt)I won’t forget the distinctive taste of this dish
Fresh (adj)Tươi mớiHome-grown fruits always taste fresher than those in shops.
Sweet >< bitterNgọt >< đắngBitter chocolate is not my thing

Lợi ích của việc ăn uống điều độ

TừNghĩaVí dụ
Keep fitGiữ sức khỏeBesides doing exercise, eating on a healthy diet is a good way to keep fit.
Lose weightGiảm cânIf you want to lose weight, you should control the amount of food you intake.
Sharpen one’s mindKhiến đầu óc nhanh nhạyEating fish is believed to help people sharpen their mind
Strengthen bones and teethLàm chắc xương và chắc răngRegular consumption of dairy products has been proven to strengthen bones and teeth.
Lower blood pressureGiảm huyết ápIt is thought that fruits can help the elderly lower blood pressure
Put sb in a good moodKhiến ai có tâm trạng tốtA cup of coffee in the morning can put me in a good mood

Tác hại của việc ăn uống không điều độ

TừNghĩaVí dụ
Obesity (n)Béo phìA diet that is rich in fat can lead to obesity.
Food poisoning (n)Ngộ độc thực phẩmFoods prepared at unhygienic places can cause food poisoning. 
Diabetes (n)Tiểu đườngIf you consume a large amount of sugar regularly, you are likely to contract diabetes. 
Malnutrition (n)Thiếu dinh dưỡngSkipping breakfast is one of the reasons why a child suffers from malnutrition
High blood pressure (n)Huyết áp caoOverconsumption of coffee can lead to high blood pressure 
Tooth decay (n)Sâu răngMany children have to visit dentists because they have severe tooth decay

Food idioms & Collocation

TừNghĩaVí dụ
eat like a bird (idm)Ăn ít như “mèo”She eats like a bird – she is on a strange diet
eat like a horse (idm)Ăn khỏe như “trâu”After working out, I eat like a horse
Be burnt to a crisp (idm)Cháy thành thanBy the time I got home, the chicken was burnt to a crisp
couch potato (idm)người chỉ ngồi xem tivi cả ngàyHe’s such a couch potato as he just spends all day long watching his favorite movie series.
cry over spilt milk (idm)Có khóc cũng không làm gì đượcIt’s no use crying over spilt milk, you should face the truth
full of beans (idm)Tràn trề năng lượngAlthough my grandpa is his mid sixties, he is full of beans
spoil appetiteLàm mất ngon Having chocolate before the main course will spoil your appetite.

Bên cạnh những từ vựng hay liên quan đến Topic Food được tổng hợp trong bảng trên, các bạn cũng có thể vốn từ vựng của mình về chủ đề này, thông qua bài đọc: Oxford Read & Discover – Unit 18: Street food.

IELTS Speaking Vocabulary Topic Sports

ielts speaking vocabulary

Các loại hình thể thao

TừNghĩaVí dụ
Individual sports  (n)Các môn thể thao cá nhânI prefer individual sports, such as chess and cycling, to team sports. 
Team sports (n)Các môn thể thao đồng độiI like playing team sports such as basketball and football
Water sports (n)Các môn thể thao dưới nướcShe is not a big fan of water sports
Extreme sports (n)Các môn thể thao mạo hiểmI hope in the future I can do some extreme sports like skydiving or snorkeling

Các môn thể thao phổ biến

TừNghĩaVí dụ
Football (n)Bóng đáMy favorite sport is football
Basketball (n)Bóng rổBasketball is popular with the youngsters
Volleyball (n)Bóng chuyềnI play volleyball with my friends once in a blue moon.
Cycling (n)Đạp xeCycling is beneficial for my health
Swimming (n)Bơi lộiGoing swimming with my friends can help me reduce stress.

Lợi ích của việc chơi thể thao

TừNghĩaVí dụ
Stay in shapeGiữ vóc dángPlaying sports regularly can help us stay in shape
Keep fitGiữ khỏe mạnhRunning is a great way for us to keep fit
Strengthen musclesTăng cơHitting the gym provides me with a good way to strengthen my muscles
increase an awareness of one’s body Tăng sự hiểu biết về cơ thểDoing sports can help people increase an awareness of their body 
Burn up caloriesĐốt caloRunning on a daily basis can help burn up calories
Take one’s mind off sthBớt lo âuDoing the shopping can take my mind off stress from work
Sharpen one’s mindRèn luyện trí óc của aiPlaying individual sports, like chess, can sharpen people’s mind
have better people
skills
Có kỹ năng giao tiếpKids, who do sports, can have better people skills
Become good team playersTrở thành những người đồng đội tốt Playing sports can teach children how to become good team players.
Raise team spiritNâng cao tình thần đồng độiPlaying team sports can 
a sense of belongingcảm giác thân thuộcParticipating in team sports provides kids with a sense of belonging to a group.

Ngoài các từ vựng trong bảng, bạn có bổ sung thêm từ vựng IELTS Speaking Topic Sport qua bài sau: IELTS Speaking about Sports: Tổng hợp đề thi mẫu kèm đáp án chi tiết

Cuối cùng, các bạn có thể tham khảo bài Ứng dụng Collocation vào Speaking – Unit 13: Sport để có thể củng cố thêm nền tảng từ vựng ở chủ đề này.

IELTS Speaking Vocabulary Topic Education

Từ vựng Education

Từ vựng liên quan đến các hoạt động học tập/giảng dạy

TừNghĩaVí dụ
Do an exam = take an examLàm bài kiểm traI have to do an exam in biology at the end of term.
Do a course = enroll on a courseTham gia khóa họcI decided to do a course in computer programming
Do a degreeHọc bằng gìNam did a degree in engineering
Do a lecture Diễn thuyếtI will do a lecture on biology
Attend a lectureTham gia buổi diễn thuyếtI attend a lecture on Vietnamese art
Hand in homework = submit homeworkNộp bài tập về nhàI never submit my homework late
Conduct a research projectThực hiện  một dự án nghiên cứuBack in high school, I used to conduct a research project on the impacts of air pollution
Graduate from universityTốt nghiệp đại họcI graduated from a noble university in Vietnam

Từ vựng liên quan đến các loại hình giáo dục

TừNghĩaVí dụ
Higher education (n)Giáo dục đại họcThe majority of Vietnamese young people tend to go on to higher education
Formal education (n)Giáo dục chính quyIn the past, my grandmother had little formal education
Vocational education (n)Giáo dục hướng nghiệpUniversities should maintain a balance between academic education and vocational education
Parental education (n)Giáo dục của cha mẹParental education is essential for children’s development

Các mốc thời gian trong năm học

TừNghĩaVí dụ
Academic year (n)Năm họcEarlier in the academic year she was struggling with her chemistry
Term (UK)/ Semester (US)  (n)Kỳ họcThe final exams are at the end of the summer term.
summer/ winter vacation (n)Kỳ nghỉ mùa hè/mùa đôngStudents can enjoy their summer vacation for about two months

Từ vựng liên quan đến các môn học

Các bạn có thể tham khảo tại link sau: Link

Từ vựng liên quan đến các loại trường học

Từ vựng chỉ học sinh các cấp

Một số idiom liên quan đến topic Education

Ngoài ra các bạn có thể tham khảo bài Từ vựng Speaking – Topic Education – Part 1 nằm trong chuyên mục IELTS Speaking Vocabulary của IZONE.

IELTS Speaking Vocabulary Topic Shopping

Từ vựng liên quan đến các hoạt động mua sắm/chi tiêu

TừNghĩaVí dụ
Purchase (v)Mua sắm Lưu ý: từ này formal hơn từ “buy”

These days, you can purchase health insurance online.
Afford (v)Có khả năng chi trảI can’t afford to buy a penthouse
Spend money on sth Chi tiền cho cái gìI hardly ever spend money on soft drinks
Go window shopping (n)Mua sắm qua cửa sổNghĩa bóng: ám chỉ việc chỉ lượn lờ xem các sản phẩm trong các cửa hàng, nhưng không mua.
Go window shopping
Do the shopping/go shopping Đi mua sắmMy mother is responsible for doing the shopping
A real bargain/  the best dealMột món hờiThis laptop is a real bargain
Place an order for sthĐặt đơn

Lưu ý: Cụm từ này thường dùng cho việc mua sắm online/ qua điện thoại

I would like to place an order for a cupboard

Browse aroundNgắm nghía Lưu ý: Cụm từ này được sử dụng khi mà bạn muốn ngắm nghía các sản phẩm trong cửa hàng, xem bạn muốn mua sản phẩm nào
Sheldon often browses around a comic book store.
Shop around (v)Đi dò hỏi giá cảLưu ý: Cụm từ này sẽ được sử dụng khi bạn muốn mua một sản phẩm, nhưng bạn muốn tham khảo giá nhiều cửa hàng khác để có thể mua sản phẩm đó với giá tốt nhất
I often shop around to get the best deal
Get a discount on sth (v)Được giảm giá cái gìI often shop on Black Friday as I can get a huge discount on my bills.

Từ vựng chỉ thói quen mua sắm

TừNghĩaVí dụ
Go on a shopping spreeMua tới bếnLưu ý: Cụm từ này được sử dụng khi mà bạn mua sắm một cách không kiểm soát

I never go on a shopping spree as I’m still living on a tight budget
Outspend sb (v)Chi tiêu nhiều hơn aiForeign tourists usually outspend domestic tourists
Shopaholic (n) = a compulsive shopperNgười cuồng mua sắmLưu ý: từ shopaholic được sử dụng khi mà bạn dành nhiều tiền để mua sắm và đi mua sắm rất thường xuyên
I do not consider myself a shopaholic because I just
Compulsive buying habit 33 Thói quen mua sắm quá độOne of my friends wants to kick her compulsive buying habit
Be addicted to sthNghiện cái gìMany young people are addicted to shopping
Indulge (v)Nuông chiềuOn my payday, I often indulge myself by buying a pair of shoes. 

Từ vựng chỉ người mua và người bán

TừNghĩaVí dụ
Seller (n)Người bánYou can ask the seller if it’s OK to pay less for the item you want
Buyer (n)Người muaNam is still looking for a buyer for his car
Wholesaler (n)Nhà bán buônIf you want to buy items in bulk, you should find a wholesaler for a discounted price.
Retailer (n)Nhà bán lẻDienmayxanh is one of the largest electronics retailer

Từ vựng liên quan đến hàng hóa

TừNghĩaVí dụ
goodsHàng hóaI often buy household goods at supermarket
product / itemSản phẩmI am allergic to dairy products
Be in stock >< be out of stockCòn hàng >< hết hàngSorry, this car model is out of stock
merchandiseHàng hóaLưu ý: Từ này formal hơn từ goods
The store near my house provides a wide range of merchandise 
cargoHàng hóaLưu ý: Từ cargo thường được sử dụng để chỉ những hàng hóa được vận chuyển bởi xe tàu biển/ máy bay/…

I saw people unload cargoes from a ship

Từ vựng chỉ địa điểm mua sắm

TừNghĩaVí dụ
Shopping center/ shopping mall (n)Trung tâm mua sắmI often do the shopping at a shopping mall
Convenience store (n)Cửa hàng tiện lợiI often go to a convenience store to shop for food and drink
Grocery store (n)Cửa hàng tạp hóaThere is a grocery store near my apartment
Outdoor market (n)
>< Indoor market (n)
Chợ ngoài trời >< chợ trong nhàYou can find almost everything at an outdoor market
Supermarket (n)Siêu thịI often shop at supermarkets because they have price tags
Brick-and-mortar storeCửa hàng bán sản phẩm trực tiếp Lưu ý: từ này thường được sử dụng để nhằm phân biệt với  cửa hàng mà không có sự hiện diện vật lý (VD: các shop online)
Wet market (n)Chợ nông sảnLong Biend market is one of the largest wet market in HN
Stall (n)Quầy hàngMy father runs a vegetable stall at Ben Thanh market.

Idiom Vocab shopping

TừNghĩaVí dụ
Shop till one drop (idm)Mua đến mệt thì thôiHoa often shops till she drops
Cost an arm and a leg (idm)Đắt đỏThis camera costs me an arm and a leg
buy a lemon (idm)Mua thứ vô íchIt seemed like a good deal at first, but after a while, I came to realize that I bought a lemon
To pay through the nose (idm)Mua đắtI paid through the nose for a T-shirt

[Xem thêm] Hướng dẫn trả lời các câu hỏi IELTS Speaking Topic Shopping

IELTS Speaking Vocabulary Topic Holiday

Từ vựng Holiday

Từ vựng chỉ các ngày lễ/ngày nghỉ

TừNghĩaVí dụ
Tet holiday (n)Ngày TếtAt Tet holiday, my family often has family gatherings to celebrate the Lunar new year.
Mid-autumn festival (n)Trung thuWhen I was little, I always looked forward to the mid-autumn festival. 
Christmas (n)Giáng sinhI usually celebrate Christmas by hanging out with my friends 
Independence day (n)Ngày độc lậpOn last year’s Independence day, I took a trip to Sapa. 
New Year’s Eve (n)Năm mới (tết dương)I often watch a display of fireworks on New Year’s Eve.
Holiday season (n)Kỳ nghỉ lễDuring holiday seasons, I often go back to my hometown to visit my parents.  
Package holiday (n) Chuyến đi trọn gói (bao gồm chi phí vận chuyển, nơi ăn ở)I booked a package holiday to Ninh Binh.

Từ vựng chỉ các hoạt động trong kỳ nghỉ

TừNghĩaVí dụ
Book a tripĐặt một chuyến điWe booked a trip to Hai Phong last week.
Go sightseeingĐi ngắm cảnhBesides sunbathing, we went sightseeing and relaxed.
Be on holiday Đi nghỉ mátWhen I’m on holiday, I never check my business emails.
Sign up for a tourĐăng ký 1 tua du lịchWe signed up for a guided tour to Hai Phong.
Throw a partyTổ chức tiệcOn my 18th birthday, I threw a small party at my house and invited some of my best friends to share the joy.
Get aroundĐi xung quanhIt didn’t take us long to get around in this city.
Chill outThư giãnI need to chill out before seeing him again.
Spend quality time with familyDành thời gian bên gia đìnhI often spend quality time with my family when we are on holiday.
Eat outĐi ăn ngoàiWe sometimes eat out to celebrate New Year’s Eve.

Idiom topic Holiday

TừNghĩaVí dụ
Recharge one’s batteries (idm) lấy lại năng lượng, sức sống, sau khi nghỉ ngơiA week in Hawaii really recharged my batteries/
Have a thirst for sth (idm)Khao “khát” cái gìI haven’t been out of town for months, so I’m having a thirst for adventure.
Have itchy feet (idm)Muốn đi du lịchI’m someone who always has itchy feet.
Break a journey Dừng tạm ở đâu đó trước khi đi tiếpWe broke our journey in Lao Cai before visiting Sapa on the next day.

IELTS Speaking Vocabulary Topic Hobbies

Từ vựng IELTS Speaking

Từ vựng diễn đạt thích cái gì

TừNghĩaVí dụ
Be mad about sthCực kỳ thích cái gìShe’s mad about traveling
Be one’s thingThích cái gìWatching movies is not really my thing
Be a big fan of sb/sthLà một người thích/hâm mộ ai/cái gìShe is a big fan of Big Bang band boy
Appeal to sbThu hút aiI suppose what appeals to me about this place is its untouched natural beauty.
Be into sthThích cái gìI’m not into playing football

Từ vựng chỉ các sở thích

TừNghĩaVí dụ
Play games Chơi gamesI like to play games with my younger brother in the evening
Hang out La càHanging out with friends is a way for me to unwind
Go swimming Đi bơiI’m into going swimming
Take photographs Chụp ảnhTaking photographs is not only my hobby, but it’s also my job.
Do yogaTập yogaI like to do yoga because it helps me enhance my supplement
Collect stampsSưu tầm temCollecting stamps is not an expensive hobby
Hit the cinemaĐi xem phimOn weekends, I usually hit the cinema 
Listen to music Nghe nhạcI often listen to music while studying

Từ vựng chỉ các lợi ích của sở thích

TừNghĩaVí dụ
Wind down (phrasal verb)Thư giãnA cup of coffee helps me to wind down after work
Take one’s mind off sth (idm) Ngừng lo lắngGoing on a holiday can help you take your mind off stress from work.
Let your hair down (idm) Thư giãnShe often does the shopping to let her hair down.
Relieve stressGiảm căng thẳngPlaying games is one of the great ways to relieve stress.
Improve creativityNâng cao khả năng sáng tạoChildren should be encouraged to play legos to improve their creativity.
Cement a friendshipCủng cố mối quan hệPlaying team sports like football can help children cement their friendships.
Keep fitGiữ cơ thể khỏe mạnhAs well as being interesting, playing basketball can help children keep fit.

Từ vựng chỉ các tác hại của sở thích

TừNghĩaVí dụ
Interfere with study (v)Cản trợ việc họcSpending too much time playing games can interfere with children’s study.
A waste of time (n)Lãng phí thời gianWatching live streams is such a waste of time.
Dangerous (adj)Nguy hiểmGoing skiing can be dangerous
Expensive (adj) Đắt đỏCollecting stamps is such an expensive hobby

IELTS Speaking Vocabulary Topic Health

Với từ vựng của chủ đề Health, các bạn có thể tham khảo bài sau: IELTS Speaking Health

IELTS Speaking Vocabulary Topic History

Với từ vựng của chủ đề History, các bạn có thể tham khảo bài sau: IELTS Speaking History

IELTS Speaking Vocabulary Topic Environment

Với từ vựng của chủ đề Environment, các bạn có thể tham khảo bài sau: IELTS Speaking Environment

Làm thế nào để cải thiện IELTS Speaking Vocabulary?

Dưới đây là một số phương pháp mà các bạn có thể cải thiện được từ vựng trong kỹ năng nói của mình.

Học từ vựng theo cụm

Đây là một phương pháp học từ vựng không còn quá xa lạ. Phương pháp này rất đơn giản nhưng lại hiệu quả. Nó không chỉ giúp bạn có thể hiểu rõ ngữ cảnh từ vựng được sử dụng, mà còn nhớ từ vựng rất lâu & tránh sai lỗi ngữ pháp.

Chẳng hạn, khi làm bài đọc, các bạn gặp một câu sau “Her latest music video would appeal to a large audience”.  Bạn gặp một từ mới là appeal. Sau khi tra từ điển, thay vì bạn chỉ ghi vào vở đơn lẻ 1 từ là “appeal (v): thu hút” thì bạn có thể ghi theo cụm “appeal to sb: thu hút ai đó”.

Fun fact: Nhiều bạn vẫn có thói quen sử dụng từ appeal (v) giống như từ attract (v). Tuy nhiên hai từ này có cách sử dụng khác nhau.

Ví dụ, nếu như bạn muốn diễn đạt “việc đọc sách hấp dẫn nhiều người trẻ” thì ta sẽ có 2 câu như sau:

  1. Reading books attracts a large number of young people
  2. Reading books appeals to a large number of young people

Từ 2 VD này, có thể thấy rằng, để diễn đạt ý “thu hút ai đó”, nếu như các bạn dùng từ “appeal” thì cần phải có giới từ “to” ở sau. Trong khi từ “attract” thì không cần.

Chính vì vậy, bằng phương pháp học từ theo cụm, các bạn sẽ ghi nhớ được những từ vựng xuất hiện trước (sau) từ vựng mà bạn muốn học, từ đó sẽ hạn chế được những lỗi sai không đáng có. 

Áp dụng với bản thân

Xét cho cùng thì IELTS Speaking là một bài thi mà các câu hỏi thường xoay quanh bản thân của bạn cũng như những cảm nhận,  góc nhìn của bạn về những hiện tượng có trong đời sống. 

Do đó, khi học từ vựng, bạn nên ưu tiên những từ vựng gần gũi, thân thuộc, có liên quan đến bản thân & dễ áp dụng trong đời sống của mình.  Điều này không chỉ giúp bạn nhớ được từ vựng tốt hơn, mà khiến cho câu trả lời Speaking của bạn trở nên “thật” hơn. 

Giám khảo chấm thi IELTS là một người không chỉ có chuyên môn, mà còn phải trải qua rất nhiều khóa đào tạo để biết rằng bạn có đang “trả lời thật”, hay chỉ đang “đọc vẹt” lại những bài sample đã được chuẩn bị sẵn. Và đương nhiên những câu trả lời “học vẹt” sẽ không được đánh giá cao.

Chính vì vậy, khi học một từ vựng, các bạn hãy cố gắng lấy cho mình một ví dụ liên quan đến bản thân mình nhé!

Học từ vựng qua Apps

Song song cùng với việc học từ vựng theo cách “truyền thống” (ghi chép vào vở), thì cũng có rất nhiều apps được phát triển nhằm giúp người học có thể nhớ từ vựng lâu hơn. Có thể các bạn đã biết nhiều cái tên như Duolingo, Memrise, Anki…

Hầu hết các apps hiện nay đều giúp người học “ôn lại” những từ vựng dựa trên phương pháp “spaced learning” – Đây là phương pháp sẽ giúp người học ôn lại kiến thức sau một khoảng thời gian nhất định. 

Việc học từ vựng qua Apps cũng đã được nhiều bạn đánh giá cao bởi vì sự hiệu quả của nó. Tuy nhiên, các bạn cũng không nên quá “ỷ lại” vào các apps này khi học từ vựng. 

Trên thực tế, việc học từ vựng qua ứng dụng chỉ giúp bạn bổ sung “passive vocab” (từ vựng thụ động)- đây là những từ vựng mà chỉ khi bạn nhìn thấy mặt chữ hoặc nghe thấy phát âm của chúng thì mới nhớ được từ vựng đó là gì. Những từ vựng này sẽ hiệu quả khi các bạn xử lý các dạng bài IELTS Listening hoặc IELTS Reading.

Nhưng với bài thi IELTS Speaking hay IELTS Writing thì các bạn cần phải sử dụng “active vocab”- đây là những từ vựng mà các bạn có thể tự “bật” ra trong đầu trong khi nói hoặc viết. Để có thể có nhiều “active vocab” thì không có cách nào khác, các bạn phải ứng dụng được từ vựng trong nói và viết nhiều, thay vì chỉ học mỗi từ vựng qua apps.

[Xem thêm]: TỔNG HỢP, REVIEW CÁC PHẦN MỀM, APP HỌC IELTS HIỆU QUẢ, MIỄN PHÍ

Cũng ngay tại IZONE, các bạn có thể tham khảo những khóa học được chính IZONE thiết kế, tổ chức và giảng dạy, từ những khóa Sơ sinh dành cho những ai bắt đầu với môn tiếng Anh từ con số 0, để được làm quen với cấu trúc đề thi và luyện tập những câu hỏi cơ bản của IELTS Speaking, cho đến tận khóa Chuyên sâu, cho những thí sinh với mục tiêu số điểm 7.0 và cao hơn, tập trung vào những điểm yếu kỹ năng và kiến thức, thành thạo phản ứng trả lời mọi câu hỏi trong đề thi IELTS Speaking. Mọi thông tin của các khóa học, các bạn có thể tham khảo trên Website của IZONE.

Trên đây là danh sách các từ vựng IELTS Speaking (IELTS Speaking Vocabulary) được tổng hợp theo các chủ đề thường gặp. Rất mong bài viết này đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích.