Đề và mẫu bài thi IELTS Speaking Museum & hướng dẫn cách làm

Chủ đề IELTS Speaking Museum là một trong những chủ đề lạ và hiếm gặp trong IELTS. Khi trả lời các câu hỏi trong chủ đề này, nhiều bạn thường bị bí ý tưởng & từ vựng. Tuy nhiên, điều này sẽ không còn xảy ra nữa nếu các bạn theo dõi hướng dẫn dưới đây của IZONE về cách xử lý các dạng câu hỏi trong chủ đề này! Cùng tìm hiểu nhé!

Đề thi IELTS Speaking Museum qua các năm, cập nhật mới nhất 

Dưới đây là toàn bộ các câu hỏi liên quan đến chủ đề IELTS Speaking Museum được cập nhật mới nhất.

IELTS Speaking Museum: Part 1

ielts speaking museum

IELTS Speaking Museum: Part 2

ielts speaking museum

IELTS Speaking Museum: Part 3

ielts speaking museum

Hướng dẫn cách trả lời IELTS Speaking Museum

Hướng dẫn cách trả lời IELTS Speaking Museum Part 1

Nếu bạn chưa biết thì trong bài IELTS Speaking Part 1: Tổng hợp các câu hỏi thường gặp và câu trả lời hay, IZONE đã chỉ ra một số lỗi mà bạn dễ mắc phải khi trả lời các câu hỏi IELTS Speaking part 1. Một trong số đó là lỗi: Nói vòng vo

Trong IELTS Speaking part 1, một trong những điều mà các bạn cần phải lưu ý đó là cần trả lời trực tiếp câu hỏi ngay từ câu đầu tiên.

Chẳng hạn: Do you often visit a museum? (Bạn có thăm quan bảo tàng thường xuyên không?)

Nếu các bạn trả lời là “Chà tôi lớn lên ở Hòa Bình. Chỗ này cách HN 80km. Ở chỗ tôi thì không có bảo tàng. Vì vậy tôi không đi thăm quan bảo tàng bao giờ”

⇨ Các bạn sẽ bị ngắt ngay sau khi nói câu đầu tiên.

Vì sao ư? Nội dung câu hỏi là “Bạn có thăm quan bảo tàng thường xuyên không?”, thì ngay ở câu đầu tiên giám khảo sẽ mong đợi câu trả lời của bạn là có hoặc không. Ngược lại, nếu các bạn trả lời như trên, giám khảo có thể nghĩ rằng bạn không hiểu nội dung câu hỏi, và sẽ move on (chuyển) sang câu hỏi khác. 

Dưới đây là các bước để trả lời cho các câu hỏi IELTS Speaking Museum Part 1

Chẳng hạn câu hỏi là: “Have you ever visited museum?” (Bạn đã bao giờ ghé thăm bảo tàng chưa?)

Bạn cần trả lời trực tiếp vào câu hỏi

  • Nếu bạn đã ghé thăm rồi: Yes, I’ve visited a museum in my hometown a couple of times (Có, tôi đã từng vài lần ghé thăm một bảo tàng ở nơi tôi sinh ra và lớn lên).
  • Nếu chưa đi bảo tàng lần nào: Oh, I’ve never set my foot in any museum (Tôi chưa bao giờ bước chân vào một cái bảo tàng nào).

Có nhiều cách để bạn có thể mở rộng các câu trả lời liên quan đến chủ đề Museum. 

Cách 1: Lấy ví dụ liên quan đến bản thân

Chẳng hạn, vẫn với câu hỏi: “Have you ever visited a museum?”. Sau khi trả lời trực tiếp cho câu hỏi, bạn có thể nói đến việc bản thân bạn cảm thấy như nào sau khi tham quan, hoặc trong tương lai bạn có muốn tham quan bảo tàng đó lần nữa không?

Ví dụ: I’m really into visiting this museum as I could enjoy the soothing environment it offers (Tôi thực sự muốn đến thăm bảo tàng này vì tôi có thể tận hưởng môi trường dễ chịu mà nó mang lại)

Cách 2: Đưa ra thêm thông tin về đối tượng được nói đến

Chẳng hạn bạn có thể đưa thêm thông tin về bảo tàng như là nó được xây dựng năm nào? Nó được xây dựng nhằm mục đích gì? Vì sao bạn biết đến bảo tàng đó?

Ví dụ: As far as I know, it was built a long time ago as a fortress (Theo như tôi biết, nó được xây dựng từ rất lâu trước đây như một pháo đài).

Chỉ cần 2 bước đơn giản này, các bạn hoàn toàn có thể trả lời câu hỏi part 1 chủ đề IELTS Speaking Museum một cách trơn tru. 

Lưu ý: Với câu trả lời cho câu hỏi Speaking part 1 thì không nên quá dài dòng bạn nhé!

Hướng dẫn cách trả lời IELTS Speaking Museum Part 2 

Cũng tương tự như bài IELTS Describe a Place, để có thể triển khai trả lời một câu hỏi IELTS Speaking Museum Part 2, bạn cần phải có một “khung xương” chính trong bài của mình.

Dưới đây IZONE sẽ hướng dẫn các bạn “khung xương” chính để xử lý câu hỏi: “Describe a museum you have visited”

Trên thực tế, có rất nhiều loại bảo tàng mà bạn có thể nghĩ đến. Chẳng hạn art museum (bảo tàng nghệ thuật), military museum (bảo tàng quân sự), history museum (bảo tàng lịch sử)..v.v.

Sau khi đã chọn được một bảo tàng mà bạn muốn miêu tả, lúc này đa số các bạn có xu hướng nghĩ đến việc làm thế nào để có một mở bài hay/ấn tượng. Tuy nhiên, điều này là không cần thiết. Hãy nhớ “Simple is perfect”. Hãy mở bài càng đơn giản, càng tốt, và hãy dành những gì hay nhất cho những phần sau!

Như vậy, với phần giới thiệu, bạn chỉ cần áp dụng một số cấu trúc sau:

  • Today, I’m going to (gonna) tell you about a history museum: Hôm nay tôi sẽ kể cho bạn về một bảo tàng lịch sử
  • Just a few weeks ago, my friends and I visited a museum called Hanoi Museum: Mới một vài tuần trước, tôi và bạn của tôi đã ghé thăm một bảo tàng được gọi là Bảo tàng Hà Nội

Bảo tàng đó nằm ở đâu?

  • It is located/situated in the heart of Hanoi/HCM city: Nó nằm ở trung tâm Hà Nội/ thành phố Hồ Chí Minh
  • It is near/next to/ adjacent to + a place: Nó ở gần/ngay sát địa điểm nào đó

Bảo tàng này được xây dựng từ khi nào? Mục đích của nó là gì?

  • As far as I know, it was built/ established in + năm: Theo như tôi được biết, nó được xây dựng/ thành lập vào năm …
  • Originally, it was established to provide a soothing environment for people to enjoy their reading, but later on, it was refurbished to raise public awareness of understanding, appreciation and enjoyment of art.
    Ban đầu, nó được thành lập để cung cấp một nơi dễ chịu cho mọi người đọc sách, nhưng sau này nó được sửa sang lại để nâng cao nhận thức của công chúng về việc hiểu, nhận thức và thưởng thức nghệ thuật.

Bên ngoài của bảo tàng trông như nào?

  • In front of the museum stands a big stone, on which the name of the museum is engraved: Phía trước của bảo tàng có một tảng đá lớn, trên đó có khắc tên của bảo tàng
  • The facade of the museum looks ancient with mossy pads on the wall: Mặt tiền của bảo tàng trông cổ kính với những mảng rêu bám trên tường
  • From the entrance of the museum, you can see two ranges of weeping willows with a neatly cut flower bed: Từ cổng vào của bảo tàng, bạn có thể nhìn thấy hai hàng liễu rủ xuống cùng với một bồn hoa được cắt tỉa gọn gàng.

Bên trong của bảo tàng như thế nào?

  • The walls of the museum are coated with a lick of white pain: Những bức tường của bảo tàng khoác trên mình một lớp sơn trắng
  • The museum has an exquisite interior architecture: Bảo tàng có kiến trúc bên trong tinh xảo
  • It is home to many graceful sculptures of Vietnamese Kings and celebrities. That’s not to mention, there are many relics as well as masterpieces displayed in the hall of the museum.
    Bảo tàng này chứa rất nhiều những tượng điêu khắc duyên dáng của các nhà Vua và các danh nhân Việt Nam. Đó là còn chưa kể, có rất nhiều những di vật cũng như kiệt tác nghệ thuật được trưng bày ở sảnh của bảo tàng.

Bạn có tham gia hoạt động gì trong bảo tàng không?

  • I came close to each relic and read its information with a view to developing my understanding and appreciation for the relics.
    Tôi đến gần mỗi di vật và đọc thông tin của nó nhằm nâng cao nhận thức của tôi về những di vật đó.
  • What was so great was that this museum offered an active environment with hands-on exhibitions and activities that encourage learning by doing.
    Điều tuyệt vời là bảo tàng này cung cấp một môi trường năng động với các cuộc triển lãm thực hành và các hoạt động khuyến khích vừa học vừa làm.
  • I felt so excited that I couldn’t wait to visit this museum again: Tôi cảm thấy phấn khích đến nỗi tôi không thể chờ đợi để thăm quan bảo tàng này một lần nữa.
  • Unfortunately, recently I’ve been quite busy with my studies/ work, so I really do not have much time to kill. However, if I have any time to spare, I would absolutely visit this museum again.
    Thật không may, gần đây tôi khá bận rộn với việc học / công việc của mình nên tôi thực sự không có nhiều thời gian để lãng phí. Tuy nhiên, nếu có thời gian rảnh rỗi, tôi nhất định sẽ đến thăm viện bảo tàng này một lần nữa.

Hướng dẫn cách trả lời IELTS Speaking Museum Part 3

Trong cuốn sách IELTS Speaking Tips and Samples, giám khảo Simon có đưa ra mô hình 4 bước để trả lời cho các câu hỏi IELTS Speaking Part 3. Đó là:

  1. Answer the question directly (Trả lời câu hỏi trực tiếp)
  2. Ask yourself why or how (and explain in detail) (Hỏi bản thân câu hỏi Why và How – và giải thích chi tiết)
  3. Give an example (Đưa ra ví dụ)
  4. Mention an alternative or opposite answer. (Đề cập đến một ví dụ khác hoặc một câu trả lời đối đối lập)

Sau đây, các bạn hãy cùng IZONE xử lý các câu hỏi chủ đề Museum với mô hình này nhé!

Câu hỏi: What types of museums are popular in your country? (Loại bảo tàng nào phổ biến ở quốc gia của bạn)

  • Well, as far as I know, art museums are quite popular in Vietnam (Chà, theo như tôi biết thì bảo tàng nghệ thuật khá phổ biến ở Việt Nam).
  • From my observation, military museums are common in Vietnam (Từ quan sát của tôi thì những bảo tàng quân sự phổ biến ở Việt Nam).
  • Maybe one of the reasons these places have attracted a lot of people is because of their wide collection of fine arts (có lẽ một trong những lý do mà những nơi này đã thu hút rất nhiều người đó là bởi vì bộ sưu tập các tác phẩm kiệt tác đồ sộ)
  • These places are often well-known for their collection of masterpieces. Besides, some of them are check-in spots for many youngsters. (Những nơi này thường được biết đến với bộ sưu tập các kiệt tác. Ngoài ra, một số nơi còn là địa điểm check-in của nhiều người trẻ).
  • For instance, in Hanoi, the Vietnam Military History Museum is one of the go-to places for the young as it has unique architectural designs that could set a great background for a photo shoot.
    Ví dụ, ở Hà Nội, Bảo tàng Lịch sử Quân sự Việt Nam là một trong những địa điểm lui tới của giới trẻ vì nó có những thiết kế kiến trúc độc đáo có thể làm bối cảnh tuyệt vời cho một buổi chụp ảnh.
  • This museum also houses many historical relics that can help the young broaden their horizons. (Bảo tàng này còn chứa nhiều những di vật lịch sử có thể giúp mang trí óc của người trẻ).

Những từ vựng cần lưu ý khi làm IELTS Speaking Museum

Types of museum (Các loại bảo tàng)

Từ vựngNghĩaVí dụ
Art museum (n)Bảo tàng nghệ thuậtArt museums contain many kinds of artworks
History museum (n)Bảo tàng lịch sửOutdoor museums, where history is presented in the context of a community, are another popular type of history museum.
National museum (n)Bảo tàng quốc giaThe best museum I’ve ever been to is the National Museum in Hanoi.
Military museum (n)Bảo tàng quân sựI’ve visited a military museum in Hanoi a couple of times

Functions of museums (Chức năng của bảo tàng)

Collect (v)Thu thậpThis museum collects antique clocks
Preserve (v)Gìn giữThe museum was established to preserve works of art for posterity
Display (v) Trưng bàyMany masterpieces are displayed at the art gallery
Educate (v)Giáo dụcSeveral historical sites in Vietnam can help to educate the young about how our ancestors fought bravely against foreign invaders in the past.
raise/further public awareness (v)Nâng cao nhận thức cộng đồngThese natural reserves are built to further public awareness of protecting the environment.
Develop a sense of appreciation (v)Phát triển sự nhận thức, đánh giáHistory museums are dedicated to promoting a greater appreciation and knowledge of history and its importance to understanding the present and anticipating the future
Stimulate curiosity (v)Kích thích trí tò mòInteractive exhibition techniques and participatory experiences are used to stimulate curiosity

Items in a museum (Một số từ vựng chỉ đồ vật trong bảo tàng)

A piece of art (n)Một tác phẩm nghệ thuậtOne of my favorite piece of art is Monalisa by Leonardo da Vinci
Masterpiece (n)Kiệt tácAlthough his movie was made over 70 years ago, it still remains a cinema masterpiece
Relic (n)Di vậtTraditions and cultural relics are part of history
Sculpture (n)Điêu khắcThe basement ground of the museum had some art from famous artists of the world and sculptures.
Drawing (n)Bức vẽHis drawing of Vietnamese soldiers has been going viral on the Internet
Ceramics (n)Đồ gốmArt museums contain many kinds of artworks, including paintings, sculptures, prints,drawings, photographs, and ceramics.
Document (n)Tài liệu The history museum houses many historical documents.
Specimen (n)Mẫu vậtThe art gallery is displaying the specimen of Picasso’s hand writing

Trên đây là toàn bộ những từ vựng & cách triển khai ý trả lời cho các câu hỏi liên quan đến chủ đề IELTS Speaking Museum. Chúc các bạn học tốt!