Hướng dẫn giải đề IELTS Listening Test 3 Cambridge

Trong bài viết này IZONE sẽ giới thiệu đến các bạn phần giải đề chi tiết cho đề thi Cambridge IELTS Listening 9 Test 3 của bộ đề thi Cambridge. Tham khảo ngay!

ielts listening 9 test 3

IELTS Listening 9 Test 3 – Section 1: GREEK ISLAND HOLIDAYS

Phân tích đề bài

Section 1: Questions 1 – 5

Complete the table below. (Hoàn thành bảng dưới đây)

Write ONE WORD AND/OR A NUMBER for each answer. (Viết 1 TỪ VÀ/HOẶC 1 SỐ cho mỗi đáp án) 

Apartments (Tên phòng)

Facilities (Tiện nghi)

Other Information (Thông tin khác)

Cost (Giá cả)

Rose Garden

Apartments

studio flat (Căn hộ nhỏ)

Example (Ví dụ)

entertainment programme:

Greek _dancing_ (Chương trình giải trí: Vũ điệu Hy Lạp)

£219

Blue Bay

Apartments

large salt-water

swimming pool (Phòng bể bơi nước mặn lớn)

– just 1 ………… metres from beach (Chỉ ………… mét từ biển)

– near shops (Gần các cửa hàng)

£275

2 ………… Apartments

terrace (Sân thượng)

Watersports (Các môn thể thao dưới nước)

£490

The Grand

– Greek paintings (Các bức tranh Hy Lạp)

– 3 …………

– overlooking 4………… (Nhìn ra …………)

– near a supermarket and a disco (Gần siêu thị và một sàn nhảy)

5 £…………

Questions 6 – 10

Complete the table below. (Hoàn thành bảng dưới đây)

Write ONE WORD AND/OR A NUMBER for each answer. (Viết 1 TỪ VÀ/HOẶC 1 SỐ cho mỗi đáp án)

GREEK ISLAND HOLIDAYS (Kỳ nghỉ trên đảo Hy Lạp)

Insurance Benefits (Quyền lợi bảo hiểm)

Maximum Amount (Số tiền tối đa)

Cancellation (Hủy bỏ)

6 £…………

Hospital (Bệnh viện) 

£600. Additional benefit allows a 7 ………… to travel to resort (600 bảng. Quyền lợi bổ sung giúp ………… đi với khu nghỉ dưỡng)

8 ………… departure (Khởi hành …………)

Up to £1000. Depends on reason (Lên đến 1000 bảng. Phụ thuộc vào lý do)

Personal belongings (Đồ dùng cá nhân)

Up to £3000; £500 for one 9 ………… (Lên tới 3000 bảng; 500 bảng cho một …………)

Name of Assistant Manager: Ben 10 …………  (Tên của người hỗ trợ quản lý: Ben …………)

Direct phone line: 081260 543216 (Số điện thoại trực tiếp: 081260 543216)

Phân tích đáp án

Section 1: Questions 1-10: dạng Gap-fill

Cách làm: 

  • Đọc lướt các chỗ trống cần điền
  • Đoán nhanh xem liệu loại từ cần điền vào chỗ trống là loại từ gì (danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ)
  • Khi đọc lướt, cố gắng hiểu đại ý của câu chứa chỗ trống cần điền.
  • Lưu ý những keyword trong câu chứa chỗ trống cần điền.
  • Luôn lưu ý bản thân về giới hạn từ hoặc số có thể điền vào chỗ trống (thường là một từ và/hoặc một số)
  • Nghe và lựa chọn đáp án

1 just ………… metres from beach 

Cần điền một số chỉ khoảng cách từ căn phòng tới biển.

=> Đáp án là 300

MAN: That’s right. And it isn’t far from the beach, either–only 300 metres, and only around half a kilometre to some shops, so you don’t have to be too energetic.

2 ………… Apartments

Từ cần điền có thể là một danh từ chỉ tên riêng, chỉ tên của căn phòng.

=> Đáp án là Sunshade

MAN: I think you meant the Sunshade Apartments. They’re on a mountainside. Any special features?

3 Greek paintings 

  • …………

Từ cần điền có thể là một danh từ chỉ một tiện nghi của căn phòng “The Grand”.

=> Đáp án là balcony

MAN: Actually it’s quite reasonable. It’s an older style house with Greek paintings in every room, and a balcony outside.

4 overlooking …………

Từ cần điền có thể là một danh từ, chỉ một khung cảnh nào đó mà căn phòng “The Grand” nhìn ra.

=> Đáp án là forests

WOMAN: Sounds nice. What are the views like?

MAN: Well, there are forests all round…

5 £…………

Cần điền một số chỉ giá cả ở phòng “The Grand”.

=> Đáp án là 319

WOMAN: And the price?

MAN: £319 at that time, but if you leave it till November it goes down by 40%.

WOMAN: Too late, I’m afraid.

6 Cancellation: £…………

Cần điền một số chỉ giá tiền bảo hiểm tối đa cho việc bị hủy hỏ.

=> Đáp án là 10,000

WOMAN: Well, the first thing is cancellation. If the holiday’s cancelled on the policy I’ve got, you can claim £8,000.

MAN: We can improve on that, Ms Nash. For Greek Island holidays, our maximum is £10,000.

7 Additional benefit allows a ………… to travel to resort

Từ cần điền có thể là một danh từ. Quyền lợi bổ sung giúp ………… đi với khu nghỉ dưỡng.

=> Đáp án là relative

MAN: Now, if you go to hospital, we allow

£600.

WOMAN: Yes, mine’s similar.

MAN: And we also allow a relative to travel to your holiday resort.

8 ………… departure

Từ cần điền có thể là một tính từ, để miêu tả cho danh từ “departure” (khởi hành).

=> Đáp án là missed

MAN: Don’t you have missed departure?

WOMAN: No, I’ll just jot that down.

MAN: We pay up to £1,000 for that, depending on the reason.

9 Up to £3000; £500 for one …………

Từ cần điền có thể là một danh từ. Lên tới 3000 bảng; 500 bảng cho một ………

=> Đáp án là item

MAN: And we’re particularly generous about loss of personal belongings – up to £3,000, but not more than £500 for a single item.

10 Ben …………

Từ cần điền là một danh từ chỉ tên riêng.

=> Đáp án là Ludlow

MAN: Ben – Ludlow. That’s L-U-D-L-O-W. I’m the Assistant Manager here.

IELTS Listening 9 Test 3 – Section 2: Winridge Forest Railway Park

Phân tích đề bài

Section 2: Questions 11 – 13

Choose the correct letter, A, B or C. (Chọn đáp án đúng, A, B, hoặc C)

11. Simon’s idea for a theme park came from (Ý tưởng của Simon cho một công viên giải trí đến từ)

A. his childhood hobby. (Sở thích từ nhỏ của anh ấy)

B. his interest in landscape design. (Sự hứng thú của anh ấy với thiết kế cảnh quan)

C. his visit to another park. (Chuyến đi của anh ấy đến một công viên khác)

12. When they started, the family decided to open the park only when (Khi họ bắt đầu, gia đình đã quyết định mở công viên chỉ khi)

A. the weather was expected to be good. (Thời tiết được dự đoán là đẹp)

B. the children weren’t at school. (Những đứa trẻ không đi học)

C. there were fewer farming commitments. (Có ít những rành buộc với trang trại hơn)

13. Since opening, the park has had (Kể từ khi được mở, công viên đã có)

A. 50,000 visitors. (50,000 du khách)

B. 1,000,000 visitors. (1,000,000 du khách)

C. 1,500,000 visitors. (1,500,000 du khách)

Questions 14-18

What is currently the main area of work of each of the following people? (Những người sau đây hiện tại đang làm ở lĩnh vực công việc chính nào?)

Choose FIVE answers from the box and write the correct letter, A-H, next to

questions 14-18. (Chọn 5 đáp án từ cái bảng và viết đáp án đúng từ A-H cho từng câu hỏi từ 14-18)

Area of work (Lĩnh vực công việc)

A. advertising (Quảng cáo)

B. animal care (Chăm sóc động vật)

C. building (Xây dựng)

D. educational links (Liên kết giáo dục)

E. engine maintenance (Sửa chữa máy móc)

F. food and drink (Thực phẩm)

G. sales (Bán hàng)

H. staffing (Nhân sự)

People

14. Simon (the speaker)

15. Liz

16. Sarah

17. Duncan

18. Judith

………………

………………

………………

………………

………………

Questions 19 and 20

Complete the table below. (Hoàn thành bảng dưới đây)

Write ONE WORD AND/OR A NUMBER for each answer. (Viết 1 TỪ VÀ/HOẶC 1 SỐ cho mỗi đáp án)

Feature (Nét đặc biệt)

Size (Quy mô)

Biggest challenge (Thử thách lớn nhất)

Target age group (Độ tuổi được nhắm tới)

Railway (Đường ray)

1.2 km

Making tunnels

(Tạo các đường hầm)

 

Go-Kart arena (Sân chơi Go-Kart)

19 ………… m2 

Removing mounds on the track (Loại bỏ đất đá trên đường đi)

20 ………… year-olds (………… tuổi)

Phân tích đáp án

Section 2: Questions 11 – 13: dạng MCQ

Cách làm: 

  • Đọc kỹ các câu hỏi và đáp án. Trong 3 đáp án sẽ có 1 đáp án đúng (True), 2 đáp án còn lại cũng được đề cập đến trong bài nhưng sẽ ở dạng False hoặc Not given
  • Nghe và lựa chọn đáp án đúng 

11. Simon’s idea for a theme park came from (Ý tưởng của Simon cho một công viên giải trí đến từ)

C. his visit to another park.

Simon nói rằng anh bắt đầu phát triển các mô hình máy đầu máy lớn hơn nhưng đã không nghĩ thêm gì. Chỉ cho đến khi anh đi đến một công viên giải trí gần Birmingham.

=> Đáp án đúng là C

I began to develop larger-scale models of locomotives but we didn’t think anything more of it until I went on a trip to a theme park near Birmingham and decided we could do a much better job!

A. his childhood hobby.

Simon không nhắc gì đến sở thích từ nhỏ của anh.

=> Đáp án A là NOT GIVEN

 

B. his interest in landscape design.

Simon không nhắc gì đến hứng thú với thiết kế quan cảnh.

=> Đáp án B là NOT GIVEN

 

12. When they started, the family decided to open the park only when (Khi họ bắt đầu, gia đình đã quyết định mở công viên chỉ khi)

A. the weather was expected to be good.

Simon nói rằng gia đình của anh ấy đã mở cửa với công chúng vào tháng 7 năm 1984, là tháng khô ráo nhất, vì những đứa con của anh không muốn du khách có một cuộc thăm quan khốn khổ, và ướt đẫm.

=> Đáp án đúng là A

We opened to the public for just a month that year. 1984 – in July – our driest month – because our children said they didn’t want our guests to have a miserable, wet visit.

B. the children weren’t at school.

Simon không nhắc gì tới việc những đứa trẻ đang không ở trường có ảnh hưởng đến quyết định mở công viên hay không.

=> Đáp án B là NOT GIVEN

 

C. there were fewer farming commitments.

Simon nói rằng sau khi mở thì anh ấy xử lý việc kinh doanh công viên còn Liz (vợ Simon) tiếp tục với công việc của trang trại. Simon không nói rõ là sẽ có ít rành buộc về trang trại hay không.

=> Đáp án C là NOT GIVEN

I dealt with Park business and Liz carried on with the farm work.

13. Since opening, the park has had

(Kể từ khi được mở, công viên đã có)

C. 1,500,000 visitors.

Simon nói 1,500,000 người đã “đi qua cánh cửa” của công viên (tức là đã đến thăm công viên) từ khi công viên được mở.

=> Đáp án đúng là C

Xem thêm: IELTS Listening numbers and letters practice: Hướng dẫn cách luyện nghe

[…] a million and a half people have been through our doors since we opened.

A. 50,000 visitors.

Công viên chào đón 50,000 du khách hằng năm, chứ không phải là tổng số du khách từ khi được mở.

=> Đáp án A là FALSE

Nowadays, we’re open all year round and we’re pleased to say that Winridge is one of the most popular visitor attractions in the area – with 50,000 visitors a year.

B. 1,000,000 visitors.

Simon không nhắc tới con số này.

=> Đáp án B là NOT GIVEN

 

 

Section 2: Questions 14 – 18: Matching Features 

Cách làm: 

  • Đọc lướt qua câu hỏi (các câu hỏi sẽ không bị paraphrase nên không cần lo lắng là không nhận ra chúng trong audio)
  • Đọc kỹ các phương án lựa chọn, đảm bảo rằng đã hiểu và phân biệt được sự giống-khác nhau giữa chúng
  • Nghe kỹ Audio và chọn đáp án

14 Simon (the speaker)

=> Đáp án đúng là E engine maintenance

I’m near retirement age so I only concern myself with looking after the mechanical side of things – keeping the trains going.

15 Liz

=> Đáp án đúng là H staffing 

Liz now devotes all her energies to recruiting and supporting the large squadron of workers, which keep the place running smoothly.

16 Sarah

=> Đáp án đúng là F food and drink

We’re really pleased that after some years away teaching, Sarah has now returned to the park and makes sure the visitors are kept fed and watered

17 Duncan

=> Đáp án đúng là C building 

Our son, Duncan, has been a stalwart of the park for the last ten years, taking over from me in the area of construction

18 Judith

=> Đáp án đúng là G sales 

…and his new wife, Judith, has also joined the team in charge of retail. That’s becoming a tremendous growth area for us – a lot of people want to buy souvenirs.

 

Section 2: Questions 19 and 20: dạng Gap-fill

Cách làm: 

  • Đọc lướt các chỗ trống cần điền
  • Đoán nhanh xem liệu loại từ cần điền vào chỗ trống là loại từ gì (danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ)
  • Khi đọc lướt, cố gắng hiểu đại ý của câu chứa chỗ trống cần điền.
  • Lưu ý những keyword trong câu chứa chỗ trống cần điền.
  • Luôn lưu ý bản thân về giới hạn từ hoặc số có thể điền vào chỗ trống (thường là một từ và/hoặc một số)
  • Nghe và lựa chọn đáp án

19 ………… m2

Cần điền một số chỉ quy mô của vũ đài Go-Kart.

=> Đáp án là 120

We’re also very pleased with a new installation of the Go-Kart arena which is 120 square metres in area.

20 ………… year-olds

Cần điền số chỉ độ tuổi được nhắm tới.

=> Đáp án là 5 to 12

Lưu ý: Go-Kart là một loại xe bốn bánh có kích thước nhỏ và trọng tâm thấp. Các bạn có thể lên google để xem ảnh của loại xe này.

We wanted to enable 5 to 12 year olds to use the go-karts.

IELTS Listening 9 Test 3 – Section 3: Study Skills Tutorial – Caroline Benning

Phân tích đề bài

Complete the note below. (Hoàn thành ghi chú dưới đây)

Write NO MORE THAN TWO WORDS AND/OR A NUMBER for each answer. (Viết KHÔNG QUÁ 2 TỪ VÀ/HOẶC 1 SỐ cho mỗi đáp án) 

Study Skills Tutorial – Caroline Benning (Hướng dẫn phương pháp học tập – Caroline Benning)

Dissertation topic: the 21 ………… (Chủ đề của luận văn: …………)

Strengths: (Điểm mạnh)

  • 22 …………
  • computer modelling (mô hình máy tính)

Weaknesses: (Điểm yếu)

  • lack of background information (Thiếu thông tin bối cảnh)
  • poor 23 ………… skills (Kỹ năng ………… kém)

Possible strategy (Chiến lược phù hợp)

Benefits (Lợi ích)

Problems (Vấn đề)

peer group discussion (thảo luận trong nhóm)

increases 24 ………… (gia tăng …………)

dissertations tend to

contain the same 25………… (luận văn có thể sẽ bao gồm ………… giống nhau)

use the 26 ………… service (sử dụng hệ thống dịch vụ …………)

provides structured programme (cung cấp hệ thống có cấu trúc)

limited 27 ………… (………… bị hạn chế)

consult study skills books (tham khảo sách về phương pháp học tập)

are a good source of

Reference (là nguồn tham khảo tốt)

can be too 28 ………… (có thể quá ……………)

Recommendations: (Gợi ý)

  • use a card index (sử dụng phiếu danh mục)
  • read all notes 29 ………… (đọc tất cả các ghi chú …………)

Next tutorial date: 30………… January (Buổi hướng dẫn tiếp theo: ………… tháng 1)

Phân tích đáp án

Section 3: Questions 21 and 30: dạng Gap-fill

Cách làm: 

  • Đọc lướt các chỗ trống cần điền
  • Đoán nhanh xem liệu loại từ cần điền vào chỗ trống là loại từ gì (danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ)
  • Khi đọc lướt, cố gắng hiểu đại ý của câu chứa chỗ trống cần điền.
  • Lưu ý những keyword trong câu chứa chỗ trống cần điền.
  • Luôn lưu ý bản thân về giới hạn từ hoặc số có thể điền vào chỗ trống (thường là một từ và/hoặc một số)
  • Nghe và lựa chọn đáp án

21 Dissertation topic: the …………

Từ cần điền có thể là một danh từ, chỉ chủ đề của bài luận văn.

=> Đáp án là fishing industry

TUTOR: First of all, you have chosen your general topic area, haven’t you?

CAROLINE: Yes, it’s the fishing industry.

22 Strengths:

  • …………

Từ cần điền có thể là một danh từ chỉ một điểm mạnh.

=> Đáp án là statistics

TUTOR: Oh yes, that was one of the areas you mentioned. Now, what aspects of the course are you good at?

CAROLINE: Well, I think I’m coping well with statistics, and I’m never bored by it.

23 poor ………… skills

Từ cần điền có thể là một tính từ để miêu tả kỹ năng còn kém.

=> Đáp án là note-taking

CAROLINE: I’m very weak at note-taking. My teachers always used to say that.

24 increases …………

Từ cần điền có thể là một danh từ.

=> Đáp án là confidence

TUTOR: Well, some people find it helpful to organise peer-group discussions… It really helps build confidence, you know, having to present something to others.

25 dissertations tend to contain the same …………

Từ cần điền có thể là một danh từ. Các bài luận văn có thể sẽ bao gồm ……… giống nhau.

=> Đáp án là ideas 

TUTOR: The drawback is that everyone in the group seems to share the same ideas … they keep being repeated in all the dissertations.

26 use the ………… service

Từ cần điền có thể là một cụm từ để miêu tả về hệ thống dịch vụ đang nói tới.

=> Đáp án là student support

TUTOR: You could also try a service called ‘Student Support’. It’s designed to give you a structured programme over a number of weeks to develop your skills.

27 limited …………

Từ cần điền có thể là một danh từ, vì nó đứng sau và được miêu tả bởi tính từ “limited”

=> Đáp án là places

TUTOR: Yes, unfortunately there are only a few places. But it’s worth looking into.

28 can be too …………

Từ cần điền có thể là một tính từ, vì nó đứng sau động từ “to be” và từ “too”

=> Đáp án là general

TUTOR: They’ll be a good source of reference but the problem is they are sometimes too general.

29 read all notes …………

Đọc tất cả các ghi chú …………

=> Đáp án là three times

TUTOR: Another thing I always advise is don’t just take your notes and forget about them. Read everything three times–that’ll really fix them in your mind.

30 Next tutorial date: ………… January 

Cần điền một số chỉ ngày của buổi hướng dẫn tiếp theo.

=> Đáp án là 25

TUTOR: Fine, we’ll go for the 25th then.

IELTS Listening 9 Test 3 – Section 4: The Underground House

Phân tích đề bài

Questions 31 and 32

Choose the correct letter, A, B or C. (Chọn phương án đúng, A, B, hoặc C)

31. The owners of the underground house (Những người chủ của nhà dưới lòng đất)

A. had no experience of living in a rural area. (không có trải nghiệm sống ở vùng nông thôn)

B. were interested in environmental issues. (có quan tâm đến những vấn đề môi trường)

C. wanted a professional project manager. (muốn một người quản lý dự án chuyên nghiệp)

32. What does the speaker say about the site of the house? (Người nói đã nói gì về vị trí của ngôi nhà?)

A. The land was quite cheap. (Đất ở đó khá rẻ)

B. Stone was being extracted nearby. (Đá đang được bòn rút ở gần đó)

C. It was in a completely unspoilt area. (Nó là một vùng đất hoàn toàn không bị tàn phá)

Questions 33-40

Complete the notes below. (Hoàn thành ghi chú dưới đây)

Write ONE WORD AND/OR A NUMBER for each answer. (Viết MỘT TỪ VÀ/HOẶC MỘT SỐ cho từng đáp án)

The Underground House (Ngôi nhà dưới lòng đất)

Design (Thiết kế)

  • Built in the earth, with two floors (Được xây ở trong lòng đất, với hai tầng)
  • The south-facing side was constructed of two layers of 33 …………(Phía Nam được xây dựng với hai lớp …………)
  • Photovoltaic tiles were attached (Đá lát quang điện được gắn)
  • A layer of foam was used to improve the 34 ………… of the building (Một lớp bọt được sử dụng để cải thiện ………… của căn nhà)

Special features (Điểm đặc biệt)

  • To increase the light, the building has many internal mirrors and 35………… (Để tăng ánh sáng, căn nhà có nhiều gương bên trong và …………)
  • In future, the house may produce more 36 ………… than it needs (Trong tương lai, căn nhà có thể sẽ tạo ra nhiều ………… hơn nó cần)
  • Recycled wood was used for the 37 ………… of the house (Gỗ tái chế được sử dụng cho ………… của căn nhà)
  • The system for processing domestic 38 ………… is organic (Hệ thống để xử lý ………… trong gia đình là hữu cơ)

Environmental issues (Vấn đề về môi trường)

  • The use of large quantities of 39 ………… in construction was environmentally harmful (Việc sử dụng lượng lớn ………… trong quá trình xây dựng có hại cho môi trường)
  • But the house will have paid its ‘environmental debt’ within 40 ………… (Nhưng ngôi nhà đã trả ‘khoảng nợ môi trường’ trong …………)

Phân tích đáp án

Section 4: Questions 31 and 32: dạng MCQ

Cách làm: 

  • Đọc kỹ các câu hỏi và đáp án. Trong 3 đáp án sẽ có 1 đáp án đúng (True), 2 đáp án còn lại cũng được đề cập đến trong bài nhưng sẽ ở dạng False hoặc Not given
  • Nghe và lựa chọn đáp án đúng 

31. The owners of the underground house (Những người chủ của nhà dưới lòng đất)

B. were interested in environmental issues.

Mục tiêu chính của người chủ của ngôi nhà là tạo ra một nơi nào đó thân thiện với môi trường nhất có thể.

=> Đáp án đúng là B

And one of the interesting things about this project is that the owners – both professionals but not architects – wanted to be closely involved, so they decided to manage the project themselves. Their chief aim was to create somewhere that was as environmentally-friendly as possible.

A. had no experience of living in a rural area.

Cả hai người chủ đều lớn lên ở vùng nông thôn.

=> Đáp án A là FALSE

But at the same time they wanted to live somewhere peaceful – they’d both grown up in a rural area and disliked urban life.

C. wanted a professional project manager.

Script không nhắc gì đến việc người chủ có mong muốn một người quản lý dự án chuyên nghiệp.

=> Đáp án C là NOT GIVEN

 

32. What does the speaker say about the site of the house? (Người nói đã nói gì về vị trí của ngôi nhà?)

A. The land was quite cheap.

Điều đầu tiên người chủ làm là tìm một nơi để xây nhà, và họ tìm thấy một mỏ đá bị bỏ hoang. Script nói giá của nó khá thấp.

=> Đáp án đúng là A

So the first thing they did was to look for a site. And they found a disused stone quarry in a beautiful area. The price was relatively low

B. Stone was being extracted nearby.

Mỏ đá đã bị bỏ hoang và không còn hoạt động nữa khi họ tìm thấy và quyết định mua nó.

=> Đáp án B là FALSE

And they found a disused stone quarry in a beautiful area… As it was, the quarry was an ugly blot on the landscape, and it wasn’t productive any longer, either.

C. It was in a completely unspoilt area.

Mỏ đá đã gây làm mất vẻ đẹp của phong cảnh ở đó, tức là vùng này không nguyên vẹn (completely unspoilt).

=> Đáp án C là FALSE

As it was, the quarry was an ugly blot on the landscape, and it wasn’t productive any longer, either.

 

Section 4: Questions 33 – 40: dạng Gap-fill

Cách làm: 

  • Đọc lướt các chỗ trống cần điền
  • Đoán nhanh xem liệu loại từ cần điền vào chỗ trống là loại từ gì (danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ)
  • Khi đọc lướt, cố gắng hiểu đại ý của câu chứa chỗ trống cần điền.
  • Lưu ý những keyword trong câu chứa chỗ trống cần điền.
  • Luôn lưu ý bản thân về giới hạn từ hoặc số có thể điền vào chỗ trống (thường là một từ và/hoặc một số)
  • Nghe và lựa chọn đáp án

33 The south-facing side was constructed of two layers of …………

Từ cần điền là một danh từ. Phía Nam được xây dựng với hai lớp …

=> Đáp án là glass

Lưu ý: Đề bài chỉ cho phép điền MỘT TỪ VÀ/HOẶC MỘT SỐ, nên bạn chỉ điền glass thôi, nếu điền “strong glass” sẽ bị sai.

The north, east and west sides were set in the earth, and only the sloping, south-facing side was exposed to light. That was made of a double layer of very strong glass.

34 A layer of foam was used to improve the ………… of the building

Từ cần điền là một danh từ. Một lớp bọt được sử dụng để cải thiện … của căn nhà.

=> Đáp án là insulation

And the walls had a layer of foam around them too, to increase the insulation.

35 To increase the light, the building has many internal mirrors and …………

Từ cần điền là một danh từ. Để tăng ánh sáng, căn nhà có nhiều gương bên trong và …

=> Đáp án là windows 

Sunlight floods in through the glass wall, and to maximise it there are lots of mirrors and windows inside the house

36 In future, the house may produce more ………… than it needs
Từ cần điền là một danh từ. Trong tương lai, căn nhà có thể sẽ tạo ra nhiều … hơn nó cần.

=> Đáp án là electricity 

In fact, and it’s possible that in future the house may even generate an electricity surplus, and that the owners will be able to sell some to the national grid.

37 Recycled wood was used for the ………… of the house

Từ cần điền là một danh từ. Gỗ tái chế được sử dụng cho … của căn nhà.

=> Đáp án là floors 

For example, the floors are made of reclaimed wood.

38 The system for processing domestic ………… is organic

Từ cần điền là một danh từ. Hệ thống để xử lý … trong gia đình là hữu cơ.

=> Đáp án là waste 

And then there’s the system for dealing with the waste produced in the house. This is dealt with organically – it’s purified by being filtered through reed beds which have been planted for that purpose in the garden.

39 The use of large quantities of ………… in construction was environmentally harmful

Từ cần điền là một danh từ. Việc sử dụng lượng lớn … trong quá trình xây dựng có hại cho môi trường.

=> Đáp án là concrete 

It’s true that the actual construction of the house was harmful to the environment, mainly because they had to use massive amounts of concrete – one of the biggest sources of carbon dioxide in manufacturing.

40 But the house will have paid its environmental debt’ within …………

Từ cần điền là một danh từ. Nhưng ngôi nhà đã trả ‘khoảng nợ môi trường’ trong …

=> Đáp án là 15 years

Lưu ý: Đề bài chỉ cho phép điền MỘT TỪ VÀ/HOẶC MỘT SỐ, bạn nên điền 15 years, tức là một từ VÀ một số, nếu điền “fifteen years” hệt như trong script sẽ bị sai, vì là 2 từ.

However, once the initial ‘debt’ has been cleared – and it’s been calculated that this will only take fifteen years–this underground house won’t cost anything– environmentally I mean…

Trên đây là toàn bộ bài giải đề chi tiết cho bộ đề Cambridge IELTS 9 Listening Test 3. Chúc các bạn học tốt!