[2022] Giải đề IELTS Listening 10 test 3 Cambridge chi tiết

Bài viết này sẽ giải thích chi tiết đáp án của IELTS Cambridge Listening 10 (Test 3) theo phương pháp color code độc quyền của IZONE. 

Phương pháp này sẽ giúp các bạn:

  • Hiểu rõ những “cạm bẫy” trong bài nghe
  • Cách đề bài paraphrase các keywords

Từ đó, các bạn có thể hiểu được vì sao đáp án lại như vậy, và dần dần hình thành mindset khi làm bài IELTS Listening.

IELTS Listening 10 test 3

IELTS Listening 10 Test 3 – Section 1: Early Learning Childcare Centre Enrolment Form

Phân tích đề bài

Section 1: Questions 1 – 10

Complete the form below. (Hoàn thành đơn dưới đây)

Write ONE WORD AND/OR A NUMBER for each answer. (Viết 1 TỪ VÀ/HOẶC 1 SỐ cho mỗi đáp án) 

Early Learning Childcare Centre Enrolment Form (Đơn đăng ký vào trung tâm chăm sóc trẻ học sớm)

Example (Ví dụ)

Parent or guardian: Carol ___Smith___ (Cha mẹ hoặc người giám hộ: Carol Smith)

Personal Details (Thông tin cá nhân)

Child’s name: Kate (Tên của trẻ: Kate)

Age: 1 ………………… (Tuổi: …………………)

Address: 2 ………………… Road, Woodside, 4032 (Địa chỉ: Đường …………………, Woodside, 4032)

Phone: 3345 9865 (Số điện thoại: 3345 9865)

Childcare Information (Thông tin chăm sóc trẻ em)

Days enrolled for: Monday and 3 ………………… (Đăng ký vào các ngày: Thứ Hai và …………………)

Start time: 4 ………………… am (Bắt đầu từ: ………………… sáng)

Childcare group: the 5 ………………… group (Nhóm chăm sóc trẻ: nhóm …………………)

Which meal/s are required each day? 6 ………………… (Mỗi ngày cần ăn những bữa: …………………)

Medical conditions: needs 7 ………………… (Tình trạng y tế: cần …………………)

Emergency contact: Jenny 8 ………………… Phone: 3346 7523 (Liên lạc khẩn cấp: Jenny ………………… Số điện thoại: 3346 7523)

Relationship to child: 9 ………………… (Mối quan hệ với trẻ: …………………)

Fees (Phí)

Will pay each 10 ………………… (Sẽ trả vào mỗi …………………)

Phân tích đáp án

Section 1: Questions 1-10: dạng Gap-fill

Cách làm: 

  • Đọc lướt các chỗ trống cần điền
  • Đoán nhanh xem liệu loại từ cần điền vào chỗ trống là loại từ gì (danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ)
  • Khi đọc lướt, cố gắng hiểu đại ý của câu chứa chỗ trống cần điền.
  • Lưu ý những keyword trong câu chứa chỗ trống cần điền.
  • Luôn lưu ý bản thân về giới hạn từ hoặc số có thể điền vào chỗ trống (thường là một từ và/hoặc một số)
  • Nghe và lựa chọn đáp án

Age: 1 …………………

(Tuổi: …………………)

Cần điền một số chỉ độ tuổi của đứa trẻ.

=> Đáp án là 4.

Lưu ý: Ở đây Carol có nói đứa trẻ đang 3 tuổi (nhưng sẽ lên 4 tuổi vào tháng sau) đây là đáp án gây nhiễu, vì vậy các bạn nên nghe kỹ, không nên quá vội vàng để tránh điền sai.

DIRECTOR: How old is your daughter?
CAROL: She’s three now but she turns four next month.
DIRECTOR: I’ll put four down because that’s how old she’ll be when she starts.

Address: 2 ………………… Road, Woodside, 4032 (Địa chỉ: Đường …………………, Woodside, 4032)

Từ cần điền là tên riêng của một đường.

=> Đáp án là 46 Wombat.

Lưu ý: Cần thiết phải điền đủ cả số “46”, nếu không sẽ bị tính là đáp án sai.

DIRECTOR: And what’s your address? CAROL: It’s 46 Wombat Road, that’s W-O-M-B-A-T. Woodside 4032.

Days enrolled for: Monday and 3 ………………… (Đăng ký vào các ngày: Thứ Hai và …………………)

Từ cần điền là tên của một ngày trong tuần.

=> Đáp án là Thursday.

Lưu ý: Câu này có hai đáp án gây nhiễu là Wednesday và Friday. Vì vậy các bạn cần tập trung lắng nghe kỹ và không nên vội vàng để tránh điền nhầm đáp án gây nhiễu.

DIRECTOR: So, have you decided on the days you’d like to bring your daughter here?
CAROL: I’d prefer Monday and Wednesday if possible.
DIRECTOR: Mmm. I’ll check, Monday’s fine, but I think the centre is already full for Wednesday. Erm. Yes. Sorry. It seems to be a very popular day. We can offer you a Thursday or a Friday as well.
CAROL: Oh dear. I suppose Thursday would be all right because she has swimming on Friday.

Start time: 4 ………………… am

(Bắt đầu từ: ………………… sáng)

Cần điền một số chỉ thời gian. 

=> Đáp án là 8:30.

DIRECTOR: What time would you like your daughter to start?
CAROL: I need to get to work in the city by 9:00 so I’ll drop her off at 8:30.

Childcare group: the 5 ………………… group

(Nhóm chăm sóc trẻ: nhóm ……………)

Từ cần điền có thể là một tính từ miêu tả đặc điểm của nhóm chăm sóc trẻ.

=> Đáp án là red.

DIRECTOR: Well, I’ll put her in the red group and we can always change her to the green one if there are any problems. CAROL: That sounds fine.

Which meal/s are required each day? 6 …………………

(Mỗi ngày cần ăn những bữa: …………)

Từ cần điền là tên của một bữa ăn trong ngày.

=> Đáp án là lunch.

DIRECTOR: Let’s move on to meals. We can provide breakfast, lunch and dinner. As she’s finishing pretty early, she won’t need dinner, will you give her breakfast before she comes?
CAROL: Yes, she’ll only need lunch.

Medical conditions: needs 7 …………… (Tình trạng y tế: cần …………………)

Từ cần điền có thể là một danh từ chỉ tình trạng y tế của đứa trẻ.

=> Đáp án là glasses.

Lưu ý: Đề bài chỉ cho phép điền MỘT TỪ VÀ/HOẶC MỘT SỐ, nên các bạn chỉ nên điền từ glasses, chú ý không thêm “wear” hay “wearing”.

DIRECTOR: Now, does she have any medical conditions we need to know about? Does she have asthma or any hearing problems for example?

CAROL: No. But she does need to wear glasses.

Emergency contact: Jenny 8 ………………… Phone: 3346 7523 (Liên lạc khẩn cấp: Jenny ………………… Số điện thoại: 3346 7523)

Từ cần điền là tên riêng của một người.

=> Đáp án là Ball.

DIRECTOR: Now, I also need emergency contact details.

CAROL: So what sort of information do you need?
DIRECTOR: Just the name and number of a friend or family member we can contact in case we can’t get hold of you at any time.
CAROL: OK. That’d better be my sister… Jenny Ball. That’s B-A-double L.

Relationship to child: 9 ………………… (Mối quan hệ với trẻ: …………………)

Từ cần điền có thể là một danh từ.

=> Đáp án là aunt.

DIRECTOR: So she is the child’s aunt?
CAROL: Yes, that’s right.

Will pay each 10 ………………… (Sẽ trả vào mỗi …………………)

Từ cần điền có thể là một danh từ chỉ một khoảng thời gian.

=> Đáp án là month.

CAROL: OK, and do I have to pay that now?
DIRECTOR: No, we send out invoices once the children start at the centre. You can choose to pay at the end of each term or we do offer a slightly discounted rate if you pay every month.
CAROL: Oh, I’ll do that then.

IELTS Listening 10 Test 3 – Section 2: Dolphin Conservation Trust

Phân tích đề bài

Section 2: Questions 11 – 20

Questions 11 and 12

Choose TWO letters, A–E. (Lựa chọn HAI chữ cái từ A đến E)

Which TWO things does Alice say about the Dolphin Conservation Trust? (Alice đã nói HAI điều gì về Tổ chức Bảo tồn Cá heo?)

A. Children make up most of the membership. (Hầu hết thành viên là trẻ em)

B. It’s the country’s largest conservation organisation. (Nó là Tổ chức Bảo tồn lớn nhất của quốc gia)

C. It helps finance campaigns for changes in fishing practices. (Tổ chức tài trợ cho các chiến dịch vận động cho thay đổi trong hoạt động đánh bắt cá)

D. It employs several dolphin experts full-time. (Tổ chức thuê vài chuyên gia về cá heo làm việc toàn thời gian)

E. Volunteers help in various ways. (Tình nguyện viên giúp đỡ Tổ chức bằng nhiều cách)

Questions 13 – 15

Choose the correct letter, A, B, or C.

13. Why is Alice so pleased the Trust has won the Charity Commission award? (Vì sao Alice cảm thấy vui mừng vì Tổ chức đã thắng giải Hội đồng Từ thiện?)

A. It has brought in extra money. (Giải thưởng đã đem lại thêm nhiều tiền)

B. It made the work of the trust better known. (Giải thưởng giúp cho những việc làm của Tổ chức được biết đến)

C. It has attracted more members. (Giải thưởng đã thu hút nhiều thành viên hơn)

14. Alice says oil exploration causes problems to dolphins because of (Alice nói rằng việc khai thác dầu đã gây cho cá heo nhiều vấn đề bởi vì)

A. noise. (tiếng ồn)

B. oil leaks. (những sự cố tràn dầu)

C. movement of ships. (sự di chuyển của thuyền)

15. Alice became interested in dolphins when (Alice đã có hứng thú và quan tâm tới cá heo khi)

A. she saw one swimming near her home. (Cô ấy thấy một con cá heo bơi ở gần nhà mình)

B. she heard a speaker at her school. (Cô ấy đã lắng nghe một diễn giả ở trường)

C. she read a book about them. (Cô ấy đọc một quyển sách về cá heo)

Questions 16 – 20

Which dolphin does Alice make each of the following comments about? (Alice đã bình luận gì về từng con cá heo sau?)

Write the correct letter, A, B, C or D, next to questions 16-20. (Chọn đáp án đúng, A, B, C, hoặc D cho từng câu hỏi từ 16 – 20)

Dolphins:

(Tên của các con cá heo)

A. Moondancer 

B. Echo 

C. Kiwi 

D. Samson 

Comments: (Bình luận)

16. It has not been seen this year. (Nó vẫn chưa xuất hiện vào năm nay)

17. It is photographed more than the others. (Nó được chụp nhiều hơn so với những con khác)

18. It is always very energetic. (Nó luôn luôn rất năng động)

19. It is the newest one in the scheme. (Nó là con cá heo mới nhất trong đoàn)

20. It has an unusual shape. (Nó có hình dạng khác thường)

Phân tích đáp án

Part 1: Questions 11 and 12: MCQ chọn 2 đáp án đúng

Cách làm: 

  • Đọc kỹ các câu hỏi và đáp án. Trong 5 đáp án sẽ có 2 đáp án đúng (True), 3 đáp án còn lại cũng được đề cập đến trong bài nhưng sẽ ở dạng False hoặc Not given
  • Nghe và lựa chọn đáp án đúng

Which TWO things does Alice say about the Dolphin Conservation Trust? (Alice đã nói HAI điều gì về Tổ chức Bảo tồn Cá heo?)

Đáp án đúng là C và E.

Giải thích đáp án C:
C. It helps finance campaigns for changes in fishing practices.

Script nói rằng tổ chức từ thiện sử dụng tiền để hỗ trợ cho những chiến dịch vận động cho thay đổi trong hoạt động đánh bắt cá, tức là nó giúp tài trợ (finance) cho những chiến dịch này.

=> Đáp án đúng là C.

Giải thích đáp án E:
E. Volunteers help in various ways.

Script chỉ ra rằng các rất nhiều người tình nguyện cho tổ chức và họ đang nhiều các công việc về giám sát, công việc văn phòng và nhiều việc khác, tức là các tình nguyện viên giúp đỡ bằng nhiều cách.

=> Đáp án đúng là E.

The charity uses its money to support campaigns – for example, for changes in fishing policy and so forth. 

Of course, many people give their services on a voluntary basis and we now have volunteers working in observation, office work and other things.

Đáp án A: Children make up most of the membership.

Khoảng 35% số thành viên của tổ chức từ thiện là trẻ em, tức là ít hơn một nửa số thành viên. Vì vậy, trẻ em không thể là thành phần đông nhất của tổ chức được.

=> Đáp án A là FALSE.

We are particularly proud of the work we do in education – last year we visited a huge number of schools in different parts of the country, going round to talk to children and young people aged from five to eighteen. In fact, about thirty-five percent of our members are children. 

Đáp án B: It’s the country’s largest conservation organisation.

Tổ chức này là một trong những tổ chức phát triển nhanh nhất trong nước, nhưng nó vẫn còn nhỏ so với những tổ chức lớn và chủ chốt trong việc bảo vệ động vật.

=> Đáp án B là FALSE.

It started ten years ago and it’s one of the fastest growing animal charities in the countryalthough it’s still fairly small compared with the big players in animal protection.

Đáp án D: It employs several dolphin experts full-time.

Tổ chức này có hy vọng là sẽ nhanh chóng có thể thuê được các nhà sinh học có kinh nghiệm với cá heo toàn thời gian, tức là hiện giờ tổ chức vẫn chưa thuê được họ.

=> Đáp án D là FALSE.

It hopes soon to be able to employ its first full-time biologist – with dolphin expertise – to monitor populations.

 

Part 2: Questions 13 – 15: dạng MCQ

Cách làm: 

  • Đọc kỹ các câu hỏi và đáp án. Trong 3 đáp án sẽ có 1 đáp án đúng (True), 2 đáp án còn lại cũng được đề cập đến trong bài nhưng sẽ ở dạng False hoặc Not given
  • Nghe và lựa chọn đáp án đúng 

13. Why is Alice so pleased the Trust has won the Charity Commission award?

B. It made the work of the trust better known

Alice nói rằng giải thường này đã giúp cho những hoạt động của tổ chức được tuyên truyền rộng rãi hơn.

=> Đáp án đúng là B.

I should also tell you about the award we won from the Charity Commission last year – for our work in education. Although it’s not meant an enormous amount of money for us, it has made our activities even more widely publicised and understood

A. It has brought in extra money

Alice nói việc thắng giải thưởng này không có nghĩa là tổ chức sẽ được nhận một số tiền lớn, tức là giải thưởng không đem lại thêm nhiều tiền.

=> Đáp án A là FALSE.

Although it’s not meant an enormous amount of money for us, it has made our activities even more widely publicised and understood.

C. It has attracted more members

Về lâu dài thì giải thưởng có thể sẽ không thu hút được nhiều thành viên hơn, nhưng tổ chức vẫn mong là nó sẽ có tác động như vậy.

=> Đáp án C là FALSE.

In the long term it may not bring in extra members but we’re hoping it’ll have this effect.

14. Alice says oil exploration causes problems to dolphins because of 

A. noise

Alice nói rằng việc các công ty dầu bắt đầu khai thác sẽ tạo ra rất nhiều tiếng ồn ở dưới nước (underwater noise), và điều đó khiến cá heo không thể nghỉ ngơi hay giao tiếp.

=> Đáp án đúng là A.

However, that may be about to change soon because oil companies want to increase exploration there. We’re campaigning against this because, although there’ll be little pollution from oil, exploration creates a lot of underwater noise. It means the dolphins can’t rest and socialise.

B. oil leaks. 

Việc các công ty dầu đi vào khai thác sẽ không tạo ra quá nhiều ô nhiễm từ dầu.

=> Đáp án B là FALSE.

We’re campaigning against this because, although there’ll be little pollution from oil, exploration creates a lot of underwater noise.

C. movement of ships.

And we have a big project in the east part of Scotland. This has long been a haven for dolphins because it has very little shipping.

15. Alice became interested in dolphins when 

C. she read a book about them.

Alice nói rằng cô ấy bắt đầu cảm thấy hứng thú khi đọc một câu truyện về một gia đình cá heo phải rời khỏi nơi chúng sinh sống (leave their house) bởi vì hoạt động của các công ty dầu và một đứa trẻ đã làm chiến dịch để cứu chúng. Sau Alice nói là cô ấy bị lôi cuốn tới nỗi không thể bỏ quyển sách xuống được.

=> Đáp án đúng là C.

Then I came across this story about a family of dolphins who had to leave their home in the Moray Firth because of the oil companies and about a child who campaigned to save them. I couldn’t put the book down – I was hooked.

A. she saw one swimming near her home. 

Alice chưa từng nhìn thấy cá heo vào khoảng thời điểm mà cô ấy chưa đọc quyển sách kia.

=> Đáp án A là FALSE.

This is how I became interested in dolphin conversation in the first place. I had never seen one and I hadn’t been particularly interested in them at school. Then I came across this story about a family of dolphins…

B. she heard a speaker at her school.

Alice không có hứng thú với cá heo khi còn đi học. Cô ấy không nhắc đến là cô ấy đã từng nghe diễn giả về chúng khi còn đi học hay không.

=> Đáp án B là NOT GIVEN.

I had never seen one and I hadn’t been particularly interested in them at school.

 

Part 3: Questions 16 – 20: Matching Features 

Cách làm: 

  • Đọc lướt qua câu hỏi (các câu hỏi sẽ không bị paraphrase nên không cần lo lắng là không nhận ra chúng trong audio)
  • Đọc kỹ các phương án lựa chọn, đảm bảo rằng đã hiểu và phân biệt được sự giống-khác nhau giữa chúng
  • Nghe kỹ Audio và chọn đáp án

16 It has not been seen this year. 

=> Đáp án đúng là B Echo 

Unfortunately, Echo is being rather elusive this year and hasn’t yet been sighted by our observers but we remain optimistic that he’ll be out there soon. 

17 It is photographed more than the others. 

=> Đáp án đúng là C Kiwi

All the others have been out in force – Samson and Moondancer are often photographed together but it is Kiwi who’s our real ‘character’ as she seems to love coming up close for the cameras and we’ve captured her on film hundreds of times.

18 It is always very energetic.

=> Đáp án đúng là D Samson 

They all have their own personalities – Moondancer is very elegant and curves out and into the water very smoothly, whereas Samson has a lot of energy – he’s always leaping out of the water with great vigour.

19 It is the newest one in the scheme. 

=> Đáp án đúng là D Samson 

You’d probably expect him to be the youngest – he’s not quite – that’s Kiwi – but Samson’s the latest of our dolphins to be chosen for the scheme.

20 It has an unusual shape.

=> Đáp án đúng là A Moondancer 

Echo and Moondancer are noisy too, but Moondancer‘s easy to find because she has a particularly large fin on her back, which makes her easy to identify.

IELTS Listening 10 Test 3 – Section 3: Theatre Studies Course

Phân tích đề bài

Section 3: Questions 21 – 30

Questions 21 – 25

Choose the correct letter, A, B or C. (Chọn chữ cái đúng A, B hoặc C)

Theatre Studies Course (Khóa học Kịch nghệ sân khấu)

21. What helped Rob to prepare to play the character of a doctor? (Điều gì đã giúp Rob chuẩn bị để đóng vai một bác sĩ?)
A. the stories his grandfather told him (những câu chuyện mà ông của anh ấy kể)
B. the times when he watched his grandfather working (những lần mà anh ấy quan sát ông làm việc)
C. the way he imagined his grandfather at work (cái cách mà anh ấy tưởng tượng ông mình làm việc)
22. In the play’s first scene, the boredom of village life was suggested by (Trong cảnh đầu tiên của vở kịch, sự buồn tẻ của cuộc sống ở ngôi làng được ám chỉ bởi)
A. repetition of words and phrases (sự lặp đi lặp lại của các từ và cụm từ)
B. scenery painted in dull colours (cảnh vật được sơn bằng những màu tối)
C. long pauses within conversations (những đoạn ngắt nghỉ dài giữa các cuộc đối thoại)
23. What has Rob learned about himself through working in a group? (Rob đã học được gì về bản thân mình khi làm việc trong một nhóm?)
A. He likes to have clear guidelines. (Anh ấy thích có những hướng dẫn rõ ràng)
B. He copes well with stress. (Anh ấy có thể đối phó tốt với áp lực)
C. He thinks he is a good leader. (Anh ấy nghĩ rằng mình là một người lãnh đạo tốt)
24. To support the production, research material was used which described (Để hỗ trợ cho khâu sản xuất, đã sử dụng tài liệu nguyên cứu mô tả)
A. political developments (sự phát triển về chính trị)
B. changing social attitudes (quan điểm dần thay đổi của xã hội)
C. economic transformations (sự biến đổi về kinh tế)
25. What problem did the students overcome in the final rehearsal? (Những học viên đã phải vượt qua vấn đề nào trong buổi diễn tập cuối cùng?)
A. one person forgetting their words (một người quên lời của mình)
B. an equipment failure (một thiết bị bị hỏng)
C. the injury of one character(một nhân vật bị thương)

Questions 26 – 30

What action is needed for the following stages in doing the ‘year abroad’ option? (Hành động nào là cần thiết cho từng giai đoạn ở phương án ‘năm du học’?)

Choose FIVE answers from the box and write the correct letter, A-G, next to questions 26-30. (Chọn 5 đáp án từ hộp (Action) và viết chữ cái đúng, A-G cho từng câu hỏi từ 26-30)

Action:

A. be on time (đúng giờ)
B. get a letter of recommendation (nhận một lá thư tiến cử)
C. plan for the final year (lên kế hoạch cho năm cuối cấp)
D. make sure the institution’s focus is relevant (đảm bảo rằng trọng tâm của trường học là có liên quan)
E. show ability in Theatre Studies (thể hiện khả năng trong môn học Kịch nghệ Sân khấu)
F. make travel arrangements and bookings (sắp xếp việc đi lại và mua vé)
G. ask for help (tìm sự trợ giúp)

Stages in doing the ‘year abroad’ option: (Các giai đoạn trong phương án ‘năm du học’)
26. in the second year of the course (vào năm thứ hai của khóa học)
27. when first choosing where to go (khi lần đầu lựa chọn xem sẽ đi đâu)
28. when sending in your choices (khi gửi đi những lựa chọn của mình)
29. when writing your personal statement (khi viết Bài luận cá nhân)
30. when doing the year abroad(khi đi du học)

Phân tích đáp án

Part 1: Questions 21 – 25: dạng MCQ

Cách làm: 

  • Đọc kỹ các câu hỏi và đáp án. Trong 3 đáp án sẽ có 1 đáp án đúng (True), 2 đáp án còn lại cũng được đề cập đến trong bài nhưng sẽ ở dạng False hoặc Not given
  • Nghe và lựa chọn đáp án đúng 

21. What helped Rob to prepare to play the character of a doctor?

C. the way he imagined his grandfather at work

Để có thể diễn được vai bác sĩ thì Rob đã tự tưởng tượng cách mà ông của anh ấy trong quá khứ khi mà ông ấy lắng nghe bệnh nhân ở phòng tư vấn của mình.

=> Đáp án đúng là C

MIA: So how did you manage to capture that? 

ROB: I’d… I’d visualise what he must have been like in the past, when he was sitting in his consulting room listening to his patients. 

A. the stories his grandfather told him

Rob nói rằng ông của anh ấy chắc chắn có rất nhiều câu chuyện để kể, nhưng mà ông không nói nhiều về công việc của mình.

=> Đáp án A là FALSE.

ROB: He must have all sorts of stories, but he never says much about his work, even now. He has a sort of authority though. 

B. the times when he watched his grandfather working

Rob không nhắc gì đến việc anh ấy có quan sát ông khi ông đang làm việc hay không.

=> Đáp án B là NOT GIVEN.

 

22. In the play’s first scene, the boredom of village life was suggested by

A. repetition of words and phrases

Mia nói rằng ở cảnh diễn đầu tiên, để diễn tả sự nhàm chán của cuộc sống ở ngôi làng của người bác sĩ thì mọi người (những diễn viên) đều lặp đi lặp lại những điều tương tự (‘Cold, isn’t it?’)

=> Đáp án đúng là A

MIA: …so in the first scene we needed to know how boring life was in the doctor’s village in the 1950s, so when the curtain went up on the first scene in the waiting room, there was that long silence before anyone spoke. And then people kept saying the same thing over and over, like ‘Cold, isn’t it?’ 

B. scenery painted in dull colours

Rob nói rằng mọi người mặc quần áo màu xám và nâu, chứ không nhắc tới cảnh vật.

=> Đáp án B là NOT GIVEN.

ROB: Yes, and everyone wore grey and brown, and just sat in a row.

C. long pauses within conversations

Mia nói là ở cảnh đầu tiên, ngay khi tấm màn được vén lên thì sẽ có một khoảng thời gian dài yên lặng trước khi diễn viên bắt đầu nói, chứ không phải là sẽ có những đoạn ngắt dài giữa các cuộc hội thoại giữa các diễn viên.

=> Đáp án C là FALSE.

MIA: …so when the curtain went up on the first scene in the waiting room, there was that long silence before anyone spoke.

23. What has Rob learned about himself through working in a group?

A. He likes to have clear guidelines.

Rob nói rằng anh ấy đã cảm thấy rất bực mình khi mọi người trong nhóm không nhất trí được với nhau, và khi Sophia trở thành trưởng nhóm thì cô ấy đã giúp cho cả nhóm hiểu được rõ ràng (exactly) là cần phải làm những gì.

=> Đáp án đúng là A.

ROB: And I have to analyse how I functioned in the group – what I found out about myself. I know I was so frustrated at times, when we couldn’t agree.

MIA: Yes. So did one person emerge as the leader?

ROB: Sophia did. That was OK – she helped us work out exactly what to do, for the production. And that made me feel better, I suppose. 

B. He copes well with stress. 

Rob không nhắc gì đến việc đương đầu với áp lực.

=> Đáp án B là NOT GIVEN.

 

C. He thinks he is a good leader

Rob không trở thành trưởng nhóm mà là Sophia.

=> Đáp án C là FALSE.

MIA: Yes. So did one person emerge as the leader

ROB: Sophia did. That was OK – she helped us work out exactly what to do, for the production. And that made me feel better, I suppose. 

24. To support the production, research material was used which described

B. changing social attitudes

Sophia đã nghiên cứu bằng cách đọc các bài báo về các mối quan hệ giữa con cái và cha mẹ, và giữa quần chúng và những người như cảnh sát đang thay đổi như thế nào, tức là sự thay đổi về mặt xã hội.

=> Đáp án đúng là B

ROB: And Sophia did some research, too. That was useful in developing our approach. 

MIA: Like what? 

ROB: Well, she found these articles from the 1950s about how relationships between children and their parents, or between the public and people like bank managers or the police were shifting.

A. political developments

Rob không nhắc gì tới sự phát triển về chính trị.

=> Đáp án A là NOT GIVEN.

 

C. economic transformations 

Rob không nhắc gì tới sự biến đổi về kinh tế.

=> Đáp án C là NOT GIVEN.

 

25. What problem did the students overcome in the final rehearsal

B. an equipment failure

Rob nói rằng ở cảnh cuối, đèn ở trên sân khấu bị mắc nên đã chiếu sáng nhầm phía của sân khấu.

=> Đáp án đúng là B.

ROB: Well, in the final rehearsal everything was going fine until the last scene – that’s where the doctor’s first patient appears on stage on his own. 

MIA: The one in the wheelchair? 

ROB: Yes, and he had this really long speech, with the stage all dark except for one spotlight – and then that stuck somehow so it was shining on the wrong side of the stage… 

A. one person forgetting their words

Vấn đề mà nhóm gặp phải là cái đèn chiếu sáng nhầm phía của sân khấu, còn người được Rob nhắc đến chỉ có lời thoại rất dài thôi, chứ anh ấy không bị quên lời.

=> Đáp án A là FALSE.

ROB: Yes, and he had this really long speech, with the stage all dark except for one spotlight – and then that stuck somehow so it was shining on the wrong side of the stage

C. the injury of one character

Người ngồi xe lăn mà Mia nhắc đến không phải là bản thân người diễn bị thương nên mới phải ngồi xe lăn, mà là nhân vật của anh ấy ngồi xe lăn (anh ấy ngồi xe lăn là để diễn nhân vật của mình).

=> Đáp án C là FALSE.

MIA: The one in the wheelchair?

 

Part 2: Questions 26 – 30: Matching Features 

Cách làm: 

  • Đọc lướt qua câu hỏi (các câu hỏi sẽ không bị paraphrase nên không cần lo lắng là không nhận ra chúng trong audio)
  • Đọc kỹ các phương án lựa chọn, đảm bảo rằng đã hiểu và phân biệt được sự giống-khác nhau giữa chúng
  • Nghe kỹ Audio và chọn đáp án

26 in the second year of the course 

=> Đáp án đúng là E show ability in Theatre Studies

MIA: Yes, so next year when you are in the second year of the course, you need to work really hard in all your theatre studies modules. Only students with good marks get places – you have to prove that you know your subject really well

27 when first choosing where to go 

=> Đáp án đúng là D make sure the institution’s focus is relevant

ROB: So how did you choose where to go?

MIA: Well, I decided I wanted a programme that would fit in with what I wanted to do after I graduate, so I looked for a university with emphasis on acting rather than directing for example. It depends on you.

28 when sending in your choices 

=> Đáp án đúng là A be on time

MIA: Then about six months before you go, you have to email the scheme coordinator with your top three choices. I had a friend who missed the deadline and didn’t get her first choice, so you do need to get a move on at that stage.

29 when writing your personal statement

=> Đáp án đúng là G ask for help

MIA: And don’t you have to write a personal statement at that stage? 

ROB: Yes. Right. I’ll get some of the final year students to give me some tips

30 when doing the year abroad

=> Đáp án đúng là C plan for the final year

MIA: And while you’re abroad don’t make the mistake I made. I got so involved I forgot all about making arrangements for when I came back here for the final year

IELTS Listening 10 Test 3 – Section 4: ‘Self-regulatory focus theory’ and leadership

Phân tích đề bài

Section 4: Questions 31 – 40

Complete the notes below. (Hoàn thành những ghi chú dưới đây)

Write ONE WORD ONLY for each answer. (Viết DUY NHẤT MỘT TỪ cho mỗi đáp án)

‘Self-regulatory focus theory’ and leadership (Thuyết tập trung sự điều chỉnh và Khả năng Lãnh đạo)

Self-regulatory focus theory: (Thuyết tập trung sự điều chỉnh)

People’s focus is to approach pleasure or avoid pain (Sự tập trung của con người là đạt được niềm vui và tránh sự đau đớn)

Promotion goals focus on 31 ………………… (Những mục tiêu thăng tiến tập trung vào …………………)

Prevention goals emphasise avoiding punishment (Những mục tiêu ngăn ngừa nhấn mạnh việc tránh sự trừng phạt)

Factors that affect people’s focus: (Những yếu tố tác động đến sự tập trung của con người)

The Chronic Factor (Yếu tố về Thói quen)

  • comes from one’s 32 ………………… (đến từ ………………… của một người) The 33 ………………… Factor (Yếu tố …………………)
  • we are more likely to focus on promotion goals when with a 34 ………………… (chúng ta thường sẽ dễ tập trung vào những mục tiêu thăng tiến hơn với …………………)
  • we are more likely to focus on prevention goals with our boss (chúng ta thường dễ tập trung vào những mục tiêu ngăn ngừa hơn đối với sếp của mình)

How people’s focus affects them: (Sự tập trung của con người tác động đến họ như thế nào) 

Promotion Focus: People think about an ideal version of themselves, their 35 ………………… and their gains. (Những mục tiêu thăng tiến: Con người nghĩ về phiên bản lý tưởng của chính mình, ………………… của họ và sự những gì họ đạt được.)

Prevention Focus: People think about their ‘ought’ self and their obligations (Những mục tiêu ngăn ngừa: Con người nghĩ về cái tôi mà mình phải trở thành và những bổn phận của họ.)

Leaders: (Những người lãnh đạo) 

Leadership behaviour and 36 ………………… affects people’s focus (Hành vi lãnh đạo và ………………… tác động đến sự tập trung của con người)

Transformational Leaders: (Người lãnh đạo biến đổi)

  • pay special attention to the 37 ………………… of their followers (đặc biệt chú ý tới ………………… của cấp dưới của họ)
  • passionately communicate a clear 38 ………………… (nhiệt tình giao tiếp ………………… rõ ràng) 
  • inspire promotion focus in followers (thúc đẩy sự tập trung thăng tiến ở cấp dưới)

Transactional Leaders: (Người lãnh đạo giao dịch)

  • create 39 …………………  to make expectations clear (tạo nên ………………… để khiến những kỳ vọng rõ ràng)
  • emphasise the results of a mistake (nhấn mạnh hậu quả của một lỗi lầm)
  • inspire prevention focus in followers (thúc đẩy sự tập trung ngăn ngừa ở cấp dưới)

Conclusion (Kết luận)

Promotion Focus is good for jobs requiring 40 …………………  (Sự tập trung thăng tiến phù hợp những công việc yêu cầu …………………)

Prevention Focus is good for work such as a surgeon (Sự tập trung ngăn ngừa phù hợp với công việc như của một bác sĩ phẫu thuật)

Leaders’ actions affect which focus people use (Hành vi của người lãnh đạo có tác động lên loại tập trung mà một người vận dụng)

Phân tích đáp án

Section 4: Questions 31 – 40: dạng Gap-fill

Cách làm: 

  • Đọc lướt các chỗ trống cần điền
  • Đoán nhanh xem liệu loại từ cần điền vào chỗ trống là loại từ gì (danh từ, động từ, tính từ hay trạng từ)
  • Khi đọc lướt, cố gắng hiểu đại ý của câu chứa chỗ trống cần điền.
  • Lưu ý những keyword trong câu chứa chỗ trống cần điền.
  • Luôn lưu ý bản thân về giới hạn từ hoặc số có thể điền vào chỗ trống (thường là một từ và/hoặc một số)
  • Nghe và lựa chọn đáp án

Promotion goals focus on 31 …………

Từ cần điền có thể là một danh từ. (Những mục tiêu thăng tiến tập trung vào …………………)

=> Đáp án là achievement.

Promotion goals in different life situations emphasise achievement

The Chronic Factor (Yếu tố về Thói quen)

  • comes from one’s 32 ……………

Từ cần điền là danh từ, vì nó đứng sau sở hữu cách. (đến từ.……của một người)

=> Đáp án là personality.

First, there is a chronic factor. This factor is connected to a person’s personality and says that each person has a basic tendency to either focus more on promotion goals or focus more on prevention goals as part of his or her personality.

The 33 ………… Factor 

Từ cần điền có thể là một tính từ, bổ ngữ cho danh từ “Factor” (Yếu tố ………)

=> Đáp án là situational. 

Second, there is a situational factor which means that the context we are in can make us more likely to focus on one set of goals or the other. 

We are more likely to focus on promotion goals when with a 34 ………………… 

Từ cần điền là một danh từ vì nó đứng sau mạo từ “a” (chúng ta thường sẽ dễ tập trung vào những mục tiêu thăng tiến hơn với …………………)

=> Đáp án đúng là friend.

For example, we are more likely to be thinking about pleasure and to have promotion goals when we are spending time with a friend.

Promotion Focus: People think about an ideal version of themselves, their 35 ………………… and their gains

Từ cần điền là một danh từ vì nó đi sau tính từ sở hữu “their” (Những mục tiêu thăng tiến: Con người nghĩ về phiên bản lý tưởng của chính mình, …… của họ và sự những gì họ đạt được.)

=> Đáp án là aspirations.

Research has shown that the goals we are focusing on at a given time affect the way we think. For example, when focusing on promotion goals, people consider their ideal self, their aspirations and gains.

Leadership behaviour and 36 ………… affects people’s focus 

Từ cần điền là một danh từ vì nó đang đóng vai trò làm chủ ngữ của câu (Hành vi lãnh đạo và …………tác động đến sự tập trung của con người)

=> Đáp án là style.

Now that I have talked about the two focuses and how they affect people, I want to look at the idea that the way leaders behave, or their style of leading, can affect the focus that followers adopt in a specific situation. 

Transformational Leaders: (Người lãnh đạo biến đổi)

  • pay special attention to the 37 ……… of their followers

Từ cần điền là một danh từ vì nó đứng sau mạo từ “the” (đặc biệt chú ý tới.…….. của cấp dưới của họ)

=> Đáp án là development.

Transformational leaders, when interacting with their followers, focus on their development.

  • passionately communicate a clear 38 …………………

Từ cần điền là một danh từ vì nó được một tính từ bổ nghĩa (nhiệt tình giao tiếp ………………… rõ ràng) 

=> Đáp án là vision.

In their words and actions transformational leaders highlight change. Their speech is passionate and conveys a definitive vision.

Transactional Leaders: (Người lãnh đạo giao dịch)

  • create 39………to make expectations clear 

Từ cần điền là một danh từ vì nó đứng sau một động từ (tạo nên………… để khiến những kỳ vọng rõ ràng)

=> Đáp án là structures.

In contrast, transactional leaders focus on developing clear structures that tell their followers exactly what is expected of them.

Conclusion (Kết luận)

Promotion Focus is good for jobs requiring 40 ………… 

Từ cần điền là một danh từ vì nó đứng sau một động từ (Sự tập trung thăng tiến phù hợp những công việc yêu cầu………)

=> Đáp án là innovation.

In conclusion, it is important to understand that one focus is not necessarily better than the other one. For a designer who works in a field where a lot of innovation is needed, a promotion focus is probably better.

Link tải sách Cambridge 10

Tại đây

Hy vọng bài viết này của IZONE đã mang đến cho bạn những thông tin hữu ích. Chúc các bạn thành công trên con đường chinh phục IELTS.