Tổng hợp A – Z lý thuyết + Bài tập về so sánh nhất trong tiếng Anh

So sánh nhất (superlative) là một trong những cấu trúc so sánh thường gặp nhất trong Tiếng Anh. Nếu đang học tiếng Anh, chắc chắn đây là một mẫu câu mà bạn cần nắm chắc. Vậy hãy cùng IZONE tìm hiểu tất tần tật kiến thức về cấu trúc này trong bài viết dưới đây nhé!

So nhất trong tiếng Anh là gì?

So sánh nhất, tiếng Anh là Superlative, là mẫu câu so sánh để nhấn mạnh một đặc điểm, tính chất của sự vật, sự việc, hiện tượng khác biệt nhất trong một nhóm đối tượng được nhắc đến (bao gồm từ 3 đối tượng trở lên).

Ví dụ: 

  • I am the youngest member in my club. (Tôi là người trẻ nhất trong câu lạc bộ)
  • This is the most expensive bag in my store. (Đây là cái túi đắt tiền nhất trong cửa hàng của tôi)
  • I’m sure you are the prettiest girl in this class. (Tớ chắc chắn cậu là cô gái xinh đẹp nhất trong lớp)

Ở cấu trúc so sánh hơn nhất này, tính từ/trạng từ ở dạng so sánh hơn nhất được dùng để diễn tả tính chất của một đối tượng ở giới hạn cao nhất/thấp nhất. 

Ví dụ: 

  • tallest (cao nhất) – shortest (thấp nhất)
  • fastest (nhanh nhất) – slowest (chậm nhất)
  • hardest (chăm chỉ nhất) – laziest (lười biếng nhất) 

Cấu trúc so sánh nhất trong tiếng Anh

So sánh nhất

Cấu trúc câu so sánh nhất với trạng từ ngắn, tính từ ngắn

Với tính từ, trạng từ ngắn, khi ở dạng so sánh nhất chúng ta thêm đuôi “est”.

  • Tính từ ngắn là các tính từ có 1 âm tiết
  • Nếu trạng từ, tính từ có 2 âm tiết mà có tận cùng là “ow”, “y”, “le”, “et”, “er” thì cũng được coi là tính từ, trạng từ ngắn và áp dụng công thức thêm “est”

Ví dụ: 

Nguyên thểSo sánh nhất
tall (cao)tallest (cao nhất)
short (thấp)shortest (thấp nhất)
fat (mập)fattest (mập nhất)
long (dài)longest (dài nhất)
high (cao)highest (cao nhất)

Công thức câu so sánh nhất với tính từ ngắn

S + verb + the + adj-est + N +….

Quy tắc thêm đuôi “est” đối với các tính từ, trạng từ ngắn:

– Đối với các từ kết thúc bằng 1 phụ âm, ở giữa là nguyên âm thì trước khi thêm đuôi “est” ta phải gấp đôi phụ âm cuối

Ví dụ: 

  • Fat (mập) => fattest (mập nhất)
  • big (lớn) => biggest (lớn nhất)

– Đối với các từ kết thúc bằng “y”, ta đổi “y” thành “i” trước khi thêm đuôi “est”

Ví dụ: 

  • tiny (bé nhỏ) => tiniest (bé nhỏ nhất)
  • busy (bận) => busiest (bận nhất)

Cấu trúc câu so sánh nhất với trạng từ dài, tính từ dài

Tính từ, trạng từ dài là những từ có 2 âm tiết trở lên. 

Đối với các trạng từ, tính từ dài, ta chia ra làm 2 trường hợp như sau: 

– Cấu trúc so sánh hơn nhất: thêm “the most” trước tính từ để chuyển thành dạng so sánh nhất

S + verb + the + most + adj + N + …

Ví dụ: 

  • Helen is the most intelligent kid in my math class. (Helen là đứa trẻ thông minh nhất trong lớp toán của tôi)
  • This is the most luxury restaurant in this town. (Đây là nhà hàng sang trọng nhất trong thị trấn này)
  • Wendy is the one who work the most effectively in our team. (Wendy là người làm việc hiệu quả nhất trong đội chúng ta)

Cấu trúc so sánh kém nhất

Thêm “the least” trước tính từ để chuyển thành dạng so sánh kém nhất.

So sánh nhất

S + verb + the + least + adj + N + …

Ví dụ:

  • This is the least effective option for us. (Đây là phương án kém hiệu quả nhất cho chúng ta)
  • I think this is the least practical idea for our project. (Tớ nghĩ đây là ý tưởng kém thực tế nhất cho dự án của chúng ta)

Một số tính từ, trạng từ đặc biệt trong so sánh nhất

– Một số tính từ/trạng từ có dạng so sánh không theo quy luật

Nguyên thểSo sánh hơnSo sánh nhất
Good/wellbetterthe best
Bad/badlyworsethe worst
Littlelessthe least
hard (trạng từ)harderhardest
many/muchmorethe most
fastfasterthe fastest
farfarther/furtherthe farthest/the furthest

– Một số tính từ có thể dùng cả quy luật của tính từ ngắn và dài để tạo thành tính từ so sánh hơn nhất

Nguyên thểThêm đuôi ‘est’Thêm most
clevercleverestmost clever
commoncommonestmost common
cruelcruelestmost cruel
narrownarrowestmost narrow
gentlegentlestmost gentle
quietquietestmost quiet
politepolitestmost polite
simplesimplestmost simple
pleasantpleasantestmost pleasant

– Một số tính từ không được dùng dưới dạng so sánh vì thường mang ý nghĩa tuyệt đối

  • perfect – hoàn hảo
  • unique – độc nhất
  • supreme – tối cao
  • extreme – vô cùng
  • top – cao nhất
  • prime – cơ bản
  • full – no/đầy
  • daily – hàng ngày
  • empty – rỗng, trống không
  • absolute – tuyệt đối

Tham khảo thêm: So sánh hơn kém trong tiếng Anh: Lý thuyết và Bài tập

Bài tập so sánh nhất

Bài 1: Chuyển các tính từ đã cho dưới dạng so sánh nhất

  1. Susan is ………….. (brilliant) student in her class.
  2. Vatican City is …………… (small) country in the world.
  3. My parents think that Tom is …………… (clever) kid they have ever seen. 
  4. Mary is ………… (tall) attendee in this contest.
  5. In this team, Charles works ………. (hard)
  1. the most brilliant
  2. the smallest
  3. cleverest/ the most clever
  4. the tallest
  5. the hardest

Bài 2: Chọn đáp án đúng nhất trong các đáp án đã cho

  1. He was the funniest / most funny guy I’ve ever met.
  2. My daughter is the happiest / most happy girl today because she won the first prize. 
  3. This is one of the best / most good universities in the world.
  4. My older brother is the busiest / most busy man in my house.
  5. February is the raniest/ most rainy month of the year.
  1. funniest
  2. happiest
  3. best
  4. busiest
  5. rainiest

Bài 3: Chọn đáp án đúng nhất trong các đáp án dưới đây

1. This is ………….. film that I’ve ever seen this year.

  1. most horrible
  2. horriblest
  3. the most horrible

2. This is the …………… place that I’ve ever been to.

  1. Farthest
  2. Furthest 
  3. most far

3. Jullian is the ……………… employee in my company.

  1. most hard-working
  2. most hardly-work
  3. most hardly-working

4. He is one of the ………….. people I’ve ever met.

  1. baddest
  2. worst
  3. bad
  1. C
  2. A
  3. A
  4. B

Vậy là IZONE đã chia sẻ với các bạn tất tần tật kiến thức về so sánh nhất trong bài viết trên. Hy vọng những thông tin này sẽ là nguồn tài liệu hữu ích cho các bạn trong quá trình học tiếng Anh!