Must + gì? Cấu trúc và cách sử dụng chính xác?

Must là một trong những động từ khuyết thiếu phổ biến trong tiếng Anh. Cùng đọc bài viết dưới đây để tìm hiểu về cấu trúc, cách sử dụng của động từ này và trả lời câu hỏi “Must + gì?” nhé!

Must là gì?

Must là một trong những động từ khuyết thiếu phổ biến trong tiếng Anh. Dưới đây là các cách sử dụng của từ must.

Must + gì

Cách sử dụng Ví dụ
Diễn đạt nghĩa vụ phải làm gìI must apologize to Thu. (Tôi phải xin lỗi Thư)
Đưa ra mệnh lệnhYou must do your homework now. (Bạn phải làm bài tập ngay bây giờ)
Đưa ra lời khuyênYou must watch “The End Game” – It’s brilliant! (Bạn phải xem phim End Game đi. Nó hay lắm)
Phỏng đoán về một sự việc gì đó (mức độ chắc chắn khá cao, do đã có evidence để mình có thể đưa ra phỏng đoán)The bell just rang. He must be outside. (Chuông vừa kêu, Hẳn anh ấy phải ở bên ngoài)

Phân biệt Must và have to

Must và have to đều là động từ khuyết thiếu chỉ nghĩa vụ với nghĩa “Phải làm gì”. Tuy nhiên, 2 từ này có một số điểm khác nhau.

Phân biệtMustHave to
Hình thức

Không thay đổi khi chia thì 

Ví dụ: I must study late yesterday to prepare for the exam. (Tôi phải học muộn hôm qua để chuẩn bị cho bài kiểm tra) (Must giữ nguyên)

Thay đổi khi chia thì

Ví dụ: We had to buy tickets yesterday. (Chúng tôi phải mua vé hôm qua) (Quá khứ: have -> had) 

Cách dùng 

Must dùng để chỉ những điều phải làm mang tính chủ quan, tự người nói cảm thấy mình phải làm một điều gì đó vì điều đó là cần thiết.

Ví dụ: I must talk to her. (Tôi cần nói chuyện với cô ấy) 

Have to dùng để chỉ những điều phải làm mang tính khách quan. Phải làm do có quy định, luật lệ áp đặt và không có lựa chọn thứ hai.

Ví dụ: We have to be at the airport at 6 pm. (Chúng ta phải có mặt ở sân bay lúc 6 giờ tối) (Nếu không có mặt thì lỡ chuyến bay) 

Phân biệt Must và mustn’t

Must: Mục đích ra lệnh cho ai đó để làm gì 

Ví dụ: All employees must have a work permit. (Tất cả nhân viên phải có giấy phép làm việc) 

Mustn’t: Mục đích ngăn cấm ai đó làm gì 

Ví dụ: You mustn’t wait here. (Bạn bị cấm đợi ở đây) 

Must + gì? Cấu trúc và cách sử dụng

Như đã nói bên trên, Must thuộc nhóm động từ khuyết thiếu không thay đổi hình thức khi sử dụng ở các thì khác nhau.

Must + Verb nguyên thể: Xác suất chắc xảy ra ở hiện tại hoặc phải làm gì đó

  • Ví dụ: He must be smart. He can answer all the questions. (Anh ấy hẳn là thông minh lắm. Anh ấy có thể trả lời tất cả các câu hỏi)

Must + be Ving: Xác suất chắc chắn xảy ra ở tiếp diễn

  • Ví dụ: I don’t see him here. He must be doing homework upstairs. (Tôi không thấy anh ấy ở đây. Anh ấy hẳn đang làm bài tập trên gác)

Must + have + Vp2: Xác suất chắc chắn ở quá khứ

  • Ví dụ: He must have hit his head. He’s been more forgetful. (Anh ấy hẳn là đã đánh vào đầu. Anh ấy trở nên nhanh quên hơn) 

Bài tập với Must

Chia động từ đúng vào các chỗ trống dưới đây

1. He must so fast last night. He had a serious accident. (drive)
2. Can you hear outside? It must outside. (rain)
3. He must her so much. Look at the way he takes care of her. (love)
4. The woman must a lot during her husband’ funeral. (cry)
5. The man must a model. He looks so tall and handsome.(be)

Điểm số của bạn là % - đúng / câu

Mong rằng các bạn đã học được nhiều kiến thức bổ ích về động từ khuyết thiếu Must và nắm được “Must + gì?” sau khi đọc xong bài viết này!