Grammar Unit 47: Động từ to be – Các cách sử dụng và những lỗi thường gặp

Trong bài viết này, hãy cùng Izone đi sâu tìm hiểu về động từ to be – một động từ mà có thể đóng rất nhiều vai trò trong tiếng Anh nhé.

A. Định nghĩa:

Có thể nói, động từ to be là một trong số những từ được sử dụng phổ biến với tần suất cao nhất trong tiếng Anh. Động từ to be trong tiếng Việt thường mang những ý nghĩa như “là, thì, ở, bị…”

B. Các cách dùng và vị trí:

Động từ to be có thể đóng vai trò là một động từ liên kết (linking verb) hoặc một động từ chỉ hành động (action verb), đồng thời cũng có thể là một trợ động từ (auxiliary verb).

Trường hợp 1: Khi động từ to be đóng vai trò là linking verbs

Với vai trò là động từ liên kết (linking verbs), động từ to be sẽ đứng trước (cụm) tính từ hay (cụm) danh từ để mô tả, giới thiệu tính chất/tên gọi khác của chủ ngữ: 

Xét ví dụ:

             I am happy. (tôi hạnh phúc)

thì động từ to be “am” ở đây đứng trước tính từ “happy” để mô tả tính chất đang hạnh phúc của chủ ngữ “I”.

hay một ví dụ khác:

              She is a teacher. (cô ấy 1 giáo viên) 

động từ to be “is” đứng trước cụm danh từ “a teacher” để giới thiệu tên gọi khác của chủ ngữ “She”)

Trường hợp 2: Khi động từ to be đóng vai trò là action verb:

Với vai trò là động từ chỉ hành động (action verb), mà cụ thể ở đây là nội động từ, động từ to be sẽ chỉ hành động “có mặt, xuất hiện, tồn tại,  diễn ra…”. Nó sẽ đứng trước cụm giới từ với mục đích nêu thời gian / địa điểm.

Xét ví dụ:

I am at the airport. (tôi đang sân bay)

Động từ to be “am” chỉ hành động “có mặt, xuất hiện”, nó đứng trước cụm giới từ “at the airport” để nêu địa điểm có mặt  của chủ ngữ “I”.

             Our English class is on Monday. (lớp học TA của chúng tôi diễn ra vào thứ Hai)

“Is” chỉ hành động “diễn ra”.

Trường hợp 3: Khi động từ to be đóng vai trò là trơ động từ:

Với vai trò là trợ động từ, chúng ta có 2 trường hợp để sử dụng:

3.1.  Trong các thì tiếp diễn

Động từ to be sẽ đứng trước động từ đuôi -ing (V-ing) trong các thì chỉ tiếp diễn:  

Cấu trúc: Chủ ngữ + ĐT to be + V-ING

Xét ví dụ: 

I am surfing the Internet. (tôi đang lướt web)

như vậy động từ to be “am” ở đây đứng trước V-ing – “surfing” để tạo nên ý nghĩa về thì: đang của hành động “surfing the Internet”..

3.2. Trong câu bị động

Động từ to be sẽ đứng trước quá khứ phân từ (V-pII) trong các thì chỉ tiếp diễn:  

Cấu trúc: Chủ ngữ + ĐT to be + V-p2

Trong trường hợp này động từ to be thường có nghĩa: được, bị.

Xét ví dụ: 

Anna’s new dress was bought by her mother yesterday. (cái váy mới của Anna đã được mua bởi mẹ cô ấy hôm qua).

như vậy động từ to be “was” ở đây đứng trước V-pII – “bought” để tạo nên thể bị động của hành động “bought”.

Trên đây là toàn bộ cách dùng thông dụng nhất của động từ to be trong Tiếng Anh.

Để ý qua các ví dụ ở phần B, động từ to be khi thì là “is”, khi lại “are” hay “was”,…Vậy có quy tắc nào chung cho việc chia động từ to be không? Cùng Izone tìm hiểu điều này ở phần C dưới đây nhé.

C. Các dạng biến thể của động từ to be:

Động từ To Be trong tiếng Anh có nhiều dạng khác nhau mà bạn sẽ phải chia dựa theo ngôi và thì của câu.

Các dạng Chủ ngữĐộng từ 
To Be
Dạng nguyên thểbe
Thì hiện tại đơnIam
He/She/Itis
You/We/Theyare
Thì quá khứ đơnI/He/She/Itwas
You/We/Theywere
Thì tương lai đơnI/You/He/She/It/We/Theywill be
Dạng tiếp diễnbeing
Dạng hoàn thànhbeen

Vậy câu trả lời cho câu hỏi phía trên đã có rồi. Các bạn hãy ghi nhớ những quy tắc biến thể của động từ to be để sử dụng cho chính xác nhé!

Động từ to be trong cấu trúc “There is/are…”

  1. Định nghĩa: There is/are/… là những cấu trúc phổ biến trong tiếng Anh. Cấu trúc này được dùng để chỉ sự xuất hiện, có mặt hay tồn tại của một sự vật, sự việc nào đó trên đời.

Cấu trúc: 

  • Thể khẳng định: There + is/ are + N (danh từ)
  • Thể phủ định: There + is/ are + not + N (danh từ)
  1. Cách dùng: 

Xét 2 ví dụ:

  1. There is an orange on the table. (Có một quả cam ở trên bàn)

Trong ví dụ này, “There is” đứng trước cụm danh từ “an orange” để chỉ sự xuất hiện của quả cam ấy ở trên bàn.

  1. There are 35 students in my English class. (Có 30 bạn ở lớp Tiếng Anh của tôi)

Tương tự, trong ví dụ này,  “There are” đứng trước cụm danh từ “35 students” để chỉ sự có mặt, tồn tại của 35 bạn học sinh trong lớp tiếng Anh.

Để ý, trong 2 ví dụ trên, ta thấy động từ to be ở đây: “is” và “are” không chia theo chủ ngữ “There” đứng phía trước như các chủ ngữ ở phần C, mà lại chia theo danh từ phía sau: “an orange” (số ít) và “35 students” (số nhiều).

=>> Vậy rút ra: “There” ở đây chỉ đóng vai trò như một chủ ngữ giả, được coi như một biển báo hiệu cho người đọc biết: Câu này sẽ chỉ sự xuất hiện, tồn tại, chứ không liên quan gì đến nghĩa “là, thì, ở, bị,…” của động từ to be ở trên cả.

*) KẾT LUẬN: cách dùng cụ thể của cấu trúc “There is/are…” trong từng trường hợp là sẽ tùy thuộc vào danh từ phía sau mà chúng ta sẽ sử dụng  “is” hay “are”.

Với danh từ đếm được
There is + a/ an/ one/ the + singular noun (danh từ đếm được số ít)
Ví dụ:
There is/There’s a market near my school.
(Có một cái chợ ở gần trường học của tôi)
There are + (number/ many/ a lot of/ lots of) + plural nouns (danh từ đếm được số nhiều)
Ví dụ:
There are/There’re many people who visit Sam Son beach during summer holiday.
(Có nhiều người đi biển Sầm Sơn vào kỳ nghỉ hè)
Với danh từ không đếm được
There is + uncountable noun
Ví dụ: 
There is some water in the fridge.
(Có một ít nước ở trong tủ lạnh)

D. Những lỗi thường gặp 

Dù động từ to be là một trong những đơn vị kiến thức cơ bản cũng như phổ biến nhất của Tiếng Anh, tuy nhiên, dường như vẫn có rất nhiều người học tiếng anh nói chung hay IELTS nói riêng nhầm lẫn cách dùng của loại từ này. Chúng ta hãy cùng xem những lỗi đó là gì nhé.

Nói về lỗi sai thì vô cùng đa dạng và muôn vàn kiểu sai, nhưng Izone sẽ tóm tắt lại những lỗi thường gặp nhất vào 3 mục sau:

  1. Thiếu động từ to be trong các trường hợp:
  • Trong các câu miêu tả: 

Xét 2 ví dụ sai:

I interested in football. (tôi thích bóng đá)

She beautiful. (cô ấy xinh đẹp)

Nguyên nhân lỗi sai này là: Các câu miêu tả trong tiếng Việt thường chỉ có 2 phần: Chủ ngữ_Tính chất của chủ ngữ. Ví dụ: Cô ấy__xinh đẹp. Khi dịch sang tiếng Anh thì nhiều bạn cũng chỉ dịch các từ đó: She beautiful.

Ở đây, interestedbeautiful đều là tính từ vậy nên hai câu này đều là câu miêu tả => phải có động từ to be với vai trò là LINKING VERB.

Vậy câu đúng phải là:

I am interested in football.

She is beautiful. 

  • Trong câu tiếp diễn: 

Xét ví dụ sai:

He smoking when I walked in. (anh ta đang hút thuốc khi tôi bước vào)

Ở đây, hành động “smoking” đang xảy ra (tiếp diễn) ở thời điểm đó, nên đây là câu ở thì tiếp diễn.

 => phải có động từ to be với vai trò là TRỢ ĐỘNG TỪ

Vậy câu đúng phải là:

            He was smoking when I walked in.

  • Trong câu bị động: The floor has cleaned by me.

Tương tự, hành động “clean” lau nhà ở đây không phải do chủ ngữ “the floor” thực hiện mà do tân ngữ “me”. Do đó, đây là một câu bị động.

 => phải có động từ to be với vai trò là trợ động từ

Vậy câu đúng phải là:

           The floor has been cleaned by me.

  1. Thừa Động từ to be trong trường hợp
  • Trong câu hành động ở thì đơn (hiện tại đơn, quá khứ đơn, tương lai đơn) : 

Xét ví dụ sai:

          She is likes football. (cô ấy thích bóng đá).

Nguyên nhân lỗi sai: do đã được dạy từ khi bắt đầu học Tiếng Anh: I phải đi phải am, He phải đi với is… nên nhiều bạn học sinh sau này cứ máy móc áp dụng mà không cần quan tâm đúng sai.

Ở câu trên, bản thân “likes” đã là một action verb ở thì hiện tại, tức đây là câu hành động nên chúng ta sẽ không cần thêm một verb ở phía trước nữa.

Vậy câu đúng phải là:

          She likes football.

  1. Dùng nhầm động từ to be thay cho do/does/did: lỗi này thường gặp trong câu phủ định:

Vẫn với lầm tưởng “I phải luôn đi với am, He phải luôn đi với is”, trong câu phủ định, 1 số bạn mặc định dùng các từ am not, isn’t, aren’t … mà không để ý đúng sai.

Xét ví dụ sai: 

         She isn’t like me. (cô ấy không thích tôi)

Có thể thấy, “like” là một action verb, vậy đây là một câu hành động, không phải câu miêu tả. Thế nên, dùng trợ động từ “isn’t” ở đây là sai. Với câu hành động thì cần dùng trợ động từ do/does/did.

Vậy câu đúng phải là:

         She doesn’t like me. 

E. Bài tập ứng dụng

Exercise 1: Xác định động từ to be và vai trò của nó trong các câu sau:

Ví dụ: My grandfather is in hospital.

Động từ to be: in; Vai trò: action verb.

1. My mother is a teacher.
Động từ to be: ; Vai trò:
2. I am playing video games.
Động từ to be: ; Vai trò:
3. This cake is made by her.
Động từ to be: ; Vai trò:
4. He is at home now.
Động từ to be: ; Vai trò:
5. I was a student at this university.
Động từ to be: ; Vai trò:

Exercise 2: Điền động từ to be thích hợp vào chỗ trống: 

1. My friend studied English at Izone. She says it a really good center.
2. We studying really hard to prepare for the IELTS exam.
3. How long you saving money for the holiday?
4. Peter playing video games when my parents came home.
5. Hey Thuy! you going to the BTS concert with us tomorrow?

Exercise 3: Xác định lỗi sai trong câu sau và sửa lại:


1. She killed last night.
Lỗi: ; Sửa lại:
2. I afraid of dogs.
Lỗi: ; Sửa lại:
3. We talking when she entered the room.
Lỗi: ; Sửa lại:
4. They weren’t enjoyed the movie yesterday.
Lỗi: ; Sửa lại:
5. Alan isn’t really love Anna.
Lỗi: ; Sửa lại:

Exercise 4: Chọn đáp án đúng trong các câu sau:

1. There … only one boy in my class.

2. There … many people who go swimming on a regular basis.

3. There … any children at the zoo.

4. There … a lot of luggage to carry.

Điểm số của bạn là % – đúng / câu