Adverb là gì? Chức năng, vị trí của trạng từ trong tiếng Anh

Danh từ, động từ hay tính từ đều là những loại từ quen thuộc và hầu như ai cũng biết. Tuy nhiên, lại có khá nhiều bạn còn băn khoăn về một loại từ chính là trạng từ (adverb). Vậy chức năng, vị trí hay cách dùng chính xác của adverb là gì? Hãy cùng IZONE tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết này nhé!

Adverb là gì?

Trạng từ và vị trí của trạng từ trong tiếng Anh

Theo từ điển Cambridge, Adverb là trạng từ – loại từ mô tả hoặc cung cấp thêm thông tin về một động từ, tính từ, trạng từ hoặc cụm từ.

Ví dụ:

VD: She swims excellently. (Cô ấy bơi giỏi)
               (V)     (ADV)

Trạng từ cách thức “excellently” bổ nghĩa cho động từ bơi “swims”.

VD: The weather is extremely hot. (Thời tiết cực kỳ nóng)
                                     (ADV) (ADJ)

Trạng từ mức độ  “extremely” bổ nghĩa cho tính từ nóng “hot”.

VD: He did his homework very quickly. (Anh ấy làm BTVN rất nhanh)
                                         (ADV)  (ADV)
Trạng từ mức độ “very” bổ nghĩa cho trạng từ cách thức “quickly”.

VD: Personally, I don’t like the project (Về cá nhân tôi, tôi không thích dự án này)
        (ADV) (sentence)

Trạng từ chỉ thái độ “Personally” bổ nghĩa cho cả câu “I don’t like the project”.

VD: It takes quite a lot of courage to jump from a plane. (Việc nhảy khỏi máy bay cần khá nhiều sự dũng cảm)
                     (ADV)   (noun phrase)

Trạng từ chỉ mức độ “quite” bổ nghĩa cho cụm danh từ “a lot of courage”

[Xem thêm]: Mệnh đề trạng ngữ

Trạng từ trong tiếng Anh viết tắt là gì?

Trạng từ (Adverb) được viết tắt trong tiếng Anh là Adv.

Adverb là gì

Phân loại trạng từ trong tiếng Anh?

Dưới đây là những loại trạng từ có trong tiếng Anh:

Phân loại trạng từ trong tiếng Anh

STT Loại trạng từ Mục đích Trạng từ cụ thể Ví dụ
1

Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time)

Thêm bối cảnh về về thời gian, bổ sung thông tin cho cả mệnh đề/ câu 
  • Lately
  • Yesterday
  • Today
  • Now
  • Soon
  • Recently
  • Yet
  • Still
  • Early

I have gone to the cinema on my own recently(Gần đây tôi đi xem phim một mình.) 

There has been an increase in house burglary lately(Có một sự tăng lên về vấn đề đột nhập trong thời gian gần đây

2

Trạng từ chỉ địa điểm

(Adverbs of Place)

Thêm thông tin về địa điểm, có thể bổ sung thông tin cho chủ ngữ hoặc cả câu. 
  • Upstairs
  • There
  • Here
  • Downstairs
  • Eastwards
  • South
  • Above
  • Opposite
  • Outside
  • Nearby
  • Everywhere

You should find her upstairs. (Bạn nên tìm cô ấy trên lầu) 

There is a local park nearby(Có một cái công viên địa phương ở gần đây)

3

Trạng từ chỉ cách thức  (Adverbs of manner)

Tập trung vào bổ nghĩa cho động từ. Hành động ấy được thực hiện theo cách như thế thế nào. 
  • Beautifully
  • Carefully
  • Greedily
  • Diligently
  • Meticulously
  • Recklessly
  • Accurately
  • Loudly

She sang “Waiting for you” beautifully(Cô ấy hát bài “Waiting for you” rất hay). 

The girl was walking quietly(Cô gái đi qua một cách lặp lẽ).

4

Trạng từ chỉ quan điểm (Adverbs of viewpoint)

Thể hiện quan điểm cho cả câu, hoặc hướng tới đối tượng được đề cập 
  • Personally
  • Generally
  • In my opinion
  • Partially
  • According to her
  • From his viewpoint

Personally, I really like this idea. (Theo cá nhân tôi, tôi rất thích ý tưởng này) 

According to her, the explanation is not convincing. (Theo như cô ấy, lời giải thích không được thuyết phục) 

5

Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency)

Thêm thông tin về mức độ thường xuyên của sự vật, sự việc. Xảy ra thường xuyên hay không, tần suất như thế nào (2 lần 1 tuần,…) 
  • Always
  • Sometimes
  • Never
  • Rarely
  • Usually
  • Occasionally

I am always losing my keys. (Tôi luôn luôn làm mất chìa khóa) 

I go for a walk daily(Tôi đi bộ hàng ngày) 

6

Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree)

Được sử dụng để bổ sung thông tin về mức độ cho một hành động/ tính chất. 
  • Extremely
  • Significantly
  • Slightly
  • Moderately
  • Considerably

He has grown considerably. (Anh ấy đã lớn lên một cách đáng kể

Jay Park is extremely handsome. (Jay Park cực kỳ đẹp trai)

7

Trạng từ kết nối (Conjunctive adverbs)

Kết nối các mệnh đề trong câu hoặc giữa các câu với nhau, thể hiện các mối quan hệ: Vì-nên, đối lập,….
  • However
  • As a result
  • Therefore
  • In fact
  • Meanwhile

Nam thought the figures were correct. However, Thu has now discovered some errors. (Nam nghĩ số liệu là chính xác. Tuy nhiên, Thu mới tìm ra một số lỗi). 

[Xem thêm]: Những thành phần cơ bản của câu nói Chủ ngữ – Vị ngữ và 4 từ loại cơ bản.

Vị trí của trạng từ trong tiếng Anh

Trạng từ là một loại từ khá linh hoạt, nó có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu với các chức năng khác nhau như sau:

Đứng đầu câu

Trạng từ đứng đầu câu để bổ nghĩa cho cả câu. Đây thường là trạng từ liên kết để nối các mệnh đề với nhau.

Ví dụ: 

  • Personally, I think she deserves this prize (Cá nhân tôi cho rằng cô ấy xứng đáng với giải thưởng này)

=> Trong ví dụ này “Personally” là trạng từ bổ nghĩa cho cả câu nói ở phía sau.

  • However, she did not finish her homework so I can’t let her go with you. (Tuy nhiên, con bé chưa hoàn thành bài tập về nhà nên cô sẽ không để nó đi chơi với cháu.)

=> Trong ví dụ này “However” là trạng từ bổ nghĩa cho cả câu nói ở phía sau.

Đứng giữa câu

Khi đứng ở giữa câu trang từ có thể bổ nghĩa cho động từ, tính từ hoặc trạng từ khác.

Trường hợp 1: Đứng trước hoặc sau động từ để bổ nghĩa cho động từ

Đứng trước động từ

  • I never go to the swimming pool on the weekends. (Tôi không bao giờ đi đến bể bơi vào cuối tuần)
  • She usually eats pourridge for breakfast. (Cô ấy thường ăn cháo cho bữa sáng)

– Đứng sau động từ: 

  • Jane dances smoothly. (Jane nhảy uyển chuyển)
  • Linda dresses beautifully for her special occasion (Linda ăn mặc đẹp đẽ cho dịp đặc biệt của cô ấy)

Trường hợp 2: Đứng trước tính từ để bổ nghĩa cho tính từ

Ví dụ: 

  • Jessica is really pretty. (Jessica rất xinh đẹp)

=> Ở ví dụ này, trạng từ “really” bổ nghĩa cho tính từ “pretty”.

  • I think Jennifer is incredibly talented. (Tôi thấy Jennifer tài năng một cách đáng ngạc nhiên)

=> Ở ví dụ này, trạng từ “incredibly” bổ nghĩa cho tính từ “talented”.

Trường hợp 3: Đứng trước hoặc sau các trạng từ khác

  • Jane dances so smoothly. (Jane nhảy rất uyển chuyển)

=> Trạng từ “so” bổ nghĩa cho trạng từ “smoothly“.

Đứng cuối câu

Đây thường là trạng từ chỉ thời gian, cách thức hoặc trạng từ chỉ nơi chốn,… 

  • My son is playing in the yard now (Con trai tôi đang chơi ở sân bây giờ)

Vị trí của từng loại trạng từ và ví dụ

STT Loại trạng từ Vị trí
1

Trạng từ chỉ thời gian (Adverbs of time)

Đầu câu: Next month, we have a business trip in Japan.

Giữa câu: She is now a fresh graduate

Cuối câu: I have gone to the cinema on my own recently

2

Trạng từ chỉ địa điểm (Adverbs of Place)

Cuối câu: You should find her upstairs.

Sau động từ: The car ran eastwards

3

Trạng từ chỉ cách thức  (Adverbs of manner)

Trước động từ: We are anxiously waiting for the judges’ decision.

Sau động từ: The number of Internet users in Thailand rose significantly.

Trước một tính từ: It is truly amazing to enjoy this view.

Sau tân ngữ: My father scolded me harshly

4

Trạng từ chỉ quan điểm (Adverbs of viewpoint)

Đầu câu: In my opinion, we should pay more attention to environmental protection.

Cuối câu: He is a sincere person in my opinion.

Sau chủ ngữ: He, in my opinion, is a sincere person. 

5

Trạng từ chỉ tần suất (Adverbs of frequency)

Đầu câu: Sometimes I send him a letter.

Trước động từ: My uncle sometimes goes fishing.

Cuối câu: Tim goes to the swimming pool sometimes

Lưu ý: Nếu trong câu xuất hiện trợ động từ và động từ chính thì trạng từ sẽ thường đi ngay sau trợ động từ.

VD: I can never remember his name.

6

Trạng từ chỉ mức độ (Adverbs of Degree)

Trước tính từ: Your answer is only partly correct.

Trước động từ: I quite agree with you

Sau động từ: Hoa has grown considerably.

7

Trạng từ kết nối (Conjunctive adverbs)

Đầu câu: Nam thought the figures were correct. However, Thu has now discovered some errors.

Sau chủ ngữ: There is still much to discuss. We shall, therefore, return to this item at our next meeting.

Cuối câu: Nam thought the figures were correct. Thu has now discovered some errors, however

Lưu ý: Bài viết này đã liệt kê ra hầu hết các trường hợp có thể xảy ra. Tuy nhiên, khi xét theo từng từ cụ thể, có những từ sẽ hầu hết sử dụng trong một trường hợp nhất định, ít khi được sử dụng trong trường hợp khác. 

Với những từ các bạn còn phân vân vị trí, phương án tốt nhất là chúng ta tra thêm từ điển nhé! 

Ví dụ: Trạng từ tần suất ta có: sometimes always

  • Sometimes Nam rides his bike to school
  • Thu sometimes writes to me.

=> Trong trường hợp này, sometimes có thể đứng cả đầu câu và trước động từ chính) 

  • The children always seem to like eating ice-cream.

=> Còn always rất hiếm khi đứng đầu câu.

Cách xác định trạng từ trong tiếng Anh

Dựa vào hình thức của trạng từ

Thông thường, các trạng từ sẽ có đuôi “ly” đằng sau nên có thể dễ dàng nhận biết trong câu. 

Ví dụ: 

  • Beautifully (một cách đẹp đẽ)
  • Carefully (một cách cẩn thận)
  • Smoothly (một cách mượt mà)

Đó là do trạng từ sẽ được cấu tạo bởi TÍNH TỪ + ĐUÔI LY.

Tuy nhiên, điều này không hoàn toàn đúng bởi vì hình thức của trạng từ rất đa dạng.

Dưới đây là một số dạng khác của Adverb:

Dạng của trạng từ
Tính từ + đuôi ly quickly, certainly, beautifully…
Từ đơn
  • Trạng từ chỉ tần suất: sometimes, seldom, never, always,…
  • Trạng từ chỉ thời gian: now, today, tomorrow, someday,…
  • Trạng từ chỉ nơi chốn: here, there, away, above, anywhere,…
  • Trạng từ chỉ mức độ: most, very, well, quite, much, less,…
  • Trạng từ liên kết: furthermore, since, because, whereby, nonetheless,…
Cụm giới từ In front of my house, …

Ngoài bạn cần chú ý rằng, không phải từ nào có đuôi “ly” ở cuối cũng là trạng từ đâu nhé! Chẳng hạn như các từ:

  • friendly (adj): thân thiện
  • elderly (adj): có tuổi
  • monthly (adj): hàng tháng …

Đây đều là những từ có đuôi ly nhưng lại là tính từ.

Dựa vào vị trí của trạng từ

Thường gặp nhất chúng ta có thể xác định vị trí của trạng từ qua các vị trí trong câu sau. Phần vị trí này đã được viết rõ ở bên trên. Các bạn xem lại để biết chi tiết nhé!

Bài tập trạng từ

Bài tập 1: Hãy điền trạng từ phù hợp vào chỗ trống

VD: Emma’s toothache was terrible. Her tooth ached terribly

2. Henry was angry. He shouted at the waiter.
3. I’m happy sitting here. I can sit here for hours.
4. The machine is automatic. It switches itself off
5. The debate should be public. We need to debate the matter
6. Everyone was enthusiastic. Everyone discussed the idea
7. We should be reasonable. Can’t we discuss the problem ?
8. The building has to be secure. Did you lock all the doors ?
9. Nobody expected George was coming to see us. He arrived
10. Tom is good at English. He speaks English very

Điểm số của bạn là % - đúng / câu

Viết lại câu sử dụng trạng từ đã cho sẵn trong ngoặc:

  1. They go to the library. (often)
  2. Jenny listens to rock music. (rarely)
  3. Charles reads the magazine. (sometimes)
  4. Peter cries. (never)
  5. Tiffany complains about her partners at work. (always)
  6. I drink milk. (sometimes)
  7. Frank is sick. (often)
  8. He feels ill. (usually)
  9. My husband goes swimming in the morning. (always)
  10. Wendy helps her daughter with her homework. (never)
  11. My grandparents watch television in the evening. (always)
  12. He smokes. (never)
  13. Christina goes to the movie theater. (seldom)
  14. She eats vegetables and fruit for her breakfast. (always)
  1. They often go to the library.
  2. Jenny rarely listens to rock music. 
  3. Charles sometimes reads the magazine.
  4. Peter never cries.
  5. She always complains about her partners.
  6. I drink milk sometimes.
  7. Frank is often sick.
  8. He usually feels ill. 
  9. My husband always goes swimming in the morning.
  10. She never helps her son with his homework.
  11. My grandparents always watch television in the evening.
  12. He never smokes
  13. Christina seldom goes to the movie theater. 
  14. She always eats vegetables and fruit for her breakfast. 

Trên đây là toàn bộ kiến thức liên quan đến adverb – trạng từ, cũng như chức năng, vị trí của trạng từ trong tiếng Anh. Chúc các bạn học tốt!