Worry, Worried đi với giới từ gì? – [Giải đáp chi tiết A – Z]

“Worry” và “Worried” là hai từ thường xuyên xuất hiện và sử dụng trong cả tiếng Anh giao tiếp lẫn tiếng Anh học thuật. Đây là một từ đơn giản, tuy nhiên khi worry đi với giới từ khác nhau sẽ tạo nên sự phong phú trong cách dùng từ của người nói và người viết. Vậy worry, worried đi với giới từ gì? Hãy để IZONE chỉ cho bạn nhé?

Worry là gì? Đi với giới từ gì?

Định nghĩa Worry

worry worried đi với giới từ gì

Worry là một động từ diễn tả hành động lo lắng hoặc liên tục nghĩ ngợi về một điều có thể xảy ra hoặc một vấn đề gì đó đang gặp phải (nội động từ)

Ví dụ: My mom must worry about me because I have left my home for hours.

  • Dịch nghĩa: Mẹ tôi chắc hẳn rất lo lắng cho tôi vì tôi đã rời khỏi nhà vài tiếng đồng hồ
Worry khi đi với chủ thể có nghĩa là làm cho ai đó cảm thấy lo lắng về điều gì đó (ngoại động từ)

Cấu trúc:

to worry someone/yourself: khiến ai đó lo lắng

  • Ví dụ: I made my mom worry because I have been ill for weeks
  • Dịch nghĩa: Tôi đã khiến mẹ tôi lo lắng vì tôi đã bệnh cả tuần trời.

to worry someone/yourself about somebody/something: khiến ai đó lo lắng về điều gì

  • Ví dụ: Don’t worry yourself about him
  • Dịch nghĩa: Đừng lo lắng cho anh ta nữa

to worry somebody that + clause: khiến ai đó lo lắng về một việc gì đó

  • Ví dụ: I worry that I can fall off while driving on a slippery road
  • Dịch nghĩa: Tôi lo rằng tôi có thể ngã khi lái xe trên con đường trơn trượt

to worry someone/yourself + adj (+about somebody/something): lo lắng ai đó bị vấn đề gì đó (miêu tả bằng tính từ đi kèm)

  • Ví dụ: I worry myself dumb during the event
  • Dịch nghĩa: Tôi lo rằng mình đã hành xử ngốc nghếch trong sự kiện

Worry đi với giới từ gì?

worry worried đi với giới từ gì

Worry đi với rất nhiều những giới từ khác nhau, nhưng đa phần đều giữ nguyên ý nghĩa là lo lắng về người hay vấn đề gì đó, một số giới từ hay đi cùng Worry đó là:

worry (somebody) about

  • Ví dụ: I worry about my dog, he has diagnosed cancer.
  • Dịch nghĩa: Tôi rất lo lắng cho chú chó của tôi, nó đã được chẩn đoán mắc ung thư.

worry somebody that

  • Ví dụ: I worry that everything will be out of my control
  • Dịch nghĩa: Tôi lo rằng mọi thứ sẽ nằm ngoài tầm kiểm soát của tôi

worry somebody to do something

  • Ví dụ: He worries his girlfriend to break up with him
  • Dịch nghĩa: Anh ấy lo rằng bạn gái sẽ chia tay với anh ta

worry somebody with something

  • Ví dụ: My mother always worries with everything I do
  • Dịch nghĩa: Mẹ tôi luôn lo lắng với những gì tôi làm

Khi đi với giới từ “at”, cụm “worry at” lại có hai nghĩa là:

– Nghĩa thứ nhất: cắn, lắc hoặc kéo thứ gì đó

  • Ví dụ: Robert is worrying at his lips.
  • Dịch nghĩa: Robert đang cắn chặt môi

– Nghĩa thứ hai: nghĩ ngợi về vấn đề quá nhiều và đang cố tìm cách giải quyết

  • Ví dụ: She worries at the math quiz that she couldn’t solve in class
  • Dịch nghĩa: Cô ấy nghĩ rất nhiều về cách giải bài toán cô ấy không thể làm được trong lớp

Worried là gì? Đi với giới từ gì?

Định nghĩa Worried

Worried là một tính từ diễn tả sự lo lắng

Ví dụ: 

  • You look so worried! (Dịch nghĩa: Trông bạn lo lắng quá!)
  • My worried parents were waiting for me when I got out of the testing room (Dịch nghĩa: Bố mẹ tôi chờ đợi trong lo lắng khi tôi ra khỏi phòng thi)

Worried đi với giới từ gì?

Worried đi với giới từ gì cũng là một câu hỏi mà nhiều bạn thắc mắc. Các giới từ đi kèm “worried” rất đơn giản, dễ nhớ và được IZONE liệt kê ở dưới phía dưới:

worried about someone/something: lo lắng về điều gì đó

  • Ví dụ: She is extremely worried about her naughty child
  • Dịch nghĩa: Cô ấy vô cùng lo lắng về đứa con nghịch ngợm của cô ấy

worried about doing something: lo lắng về việc gì đó

  • Ví dụ: The lawyer looks so worried about not succeeding in courtroom
  • Dịch nghĩa: Người luật sư trông rất lo lắng về việc không thể thắng trước toà

worried for something/someone: lo lắng cho ai/vấn đề gì

  • Ví dụ: My mother is getting worried for my brother’s safety
  • Dịch nghĩa: Mẹ tôi bắt đầu lo lắng về sự an toàn của em trai tôi

worried by something: lo lắng vì điều gì

  • Ví dụ: She begins being worried by bad feedbacks from her teacher
  • Dịch nghĩa: Cô ấy bắt đầu lo lắng về những nhận xét không tốt từ giáo viên của cô ấy

worried that + clause: lo lắng về điều gì đó

  • Ví dụ: All of the students are worried that they will not go to school during this severe weather
  • Dịch nghĩa: Tất cả các bạn học sinh đều lo rằng họ không thể đến trường trong thời tiết khắc nghiệt như thế này.

Trên đây, IZONE đã giúp bạn hiểu được cách dùng của hai từ “Worry” và “Worried” bằng cách đưa ra định nghĩa và các giới từ đi cùng cũng như các ví dụ minh hoạ. Qua bài viết này bạn đã biết được worry, worried đi với giới từ gì. Mong rằng bạn sẽ ghi nhớ những kiến thức bổ ích này nhé.