Bài luyện kỹ năng Listening: I LOVE TREES
Kỹ năng nghe và phát hiện 1 thông tin chi tiết trong cuộc nói chuyện là một phần quan trọng của bài thi Listening IELTS. Các bạn hãy cùng luyện kỹ năng này qua bài nghe sau đây nhé:
A. BÀI TẬP NGHE
Bài tập: Listen to the recording and answer the questions.
(Nghe đoạn thu âm và trả lời những câu hỏi)
(Nguồn: esl-lab.com)
1. The girl ______ when she paints pictures of trees.
2. The girl is talking about the _____ of trees when she says, “It’s a glass of cool water on a hot day.”
3. The girl enjoys ______ in her grandfather’s tree.
4. Trees make life possible because they _____.
5. The girl feels that trees _____.
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
B. TRANSCRIPT
Bây giờ hãy cùng nhau xem nội dung cụ thể của bài nghe và câu hỏi, và tìm hiểu cách để làm bài nghe này một cách hiệu quả nhé:
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
I love trees because they are an important commodity to the environment
Tôi yêu cây cối bởi vì chúng là một thứ quan trọng đối với môi trường
Commodity (n): một thứ có ích
They make life possible on this planet, along with other plants.
Chúng cho phép sự tồn tại của sự sống trên hành tinh này, cùng với nhiều loại thực vật khác.
Plant: thực vật nói chung (bao gồm cây cối, rêu, tảo…), khác với tree chỉ gồm các cây có 3 phần rõ ràng: thân cây bằng gỗ, dưới là rễ, trên là cành lá.
I also love the trees’ glorious display of colors in the fall.
Tôi cũng yêu quý sự biểu diễn màu sắc hoành tráng của cây cối vào mùa thu.
Display (n): sự trưng bày, phô diễn
I love trees because they have many different shades of green, so many that it’s almost impossible to count.
Tôi yêu cây bởi vì chúng có nhiều sắc thái xanh, tới mức không thể đếm xuể.
Fresh (adj) : tươi mát, sảng khoái
When I paint a picture of a tree I use many shades of green and many more shades of brown.
Khi tôi vẽ một bức tranh về cây cối, tôi dùng nhiều sắc xanh và thậm chí còn nhiều sắc nâu hơn nữa.
Shade (n): sắc thái, sắc màu
My favorite thing about trees is that they always seem to have a glow around them.
Điều yêu thích của tôi về cây là chúng có vẻ như luôn luôn tỏa sáng.
Glow (n): hào quang, vòng tỏa sáng
I love trees because they always smell so fresh and clean
Tôi yêu cây bởi vì chúng luôn có mùi thật tươi mới và sạch sẽ
Fresh (adj) : tươi mát, sảng khoái
I like to go to the nursery because I love the smell of trees, it’s so refreshing.
Tôi thích tới thăm vườn ươm bởi tôi yêu mùi của các loài cây, chúng luôn thật tươi mới
Nursery (n): vườn ươm
It’s a glass of cool water on a hot day, or a damp cloth on a hot forehead
Như là một ly nước mát trong một ngày nóng nực, hay muốn chiếc khăn ẩm đắp trên một vầng trán nóng nực.
Damp (adj): ẩm ướt
I love to plant trees. I love to dig through the soil to make a hole in which the tree will rest
Tôi yêu cây cối. Tôi thích đào qua lớp đất để tạo ra một chiếc hố làm nơi cây được nằm vào.
Soil (n) đất trồng
I love to place the tree in the ground, making sure not to disturb the roots which will be the tree’s support.
Tôi thích đặt cây xuống mặt đất, đảm bảo không làm phiền tới rễ cây, thứ sẽ chống đỡ cho cây
I love to water the trees.
Tôi thích được tưới nước cho cây.
I love to pour the water on the trees knowing that it will grow.
Tôi thích tưới nước cho cây và biết rằng nó sẽ mọc lớn hơn
One of my favorite things about trees is that they are fun to climb.
Một trong những điều yêu thích của tôi về cây cối là leo trèo chúng rất vui
I started climbing trees when I was very little.
Tôi bắt đầu trèo cây từ khi còn bé
My dad taught me how to climb, along with some useful tips
Cha tôi đã dạy cho tôi cách trèo cây, cùng với những lời chỉ dẫn hữu ích.
I especially like to climb my grandpa’s apple tree.
Tôi đặc biệt thích trèo lên cây táo của ông.
I love to wind through the branches, and climb to a board that has been placed there.
Tôi thích luồn lách qua các cành cây, và trèo lên những tấm ván đã được đặt trên đó.
Wind through: di chuyển từ nơi này sang nơi khác một cách vặn vẹo, lòng vòng
Once up, I like to think and relax, or bring a book up with me.
Một khi lên trên đây, tôi thích suy nghĩ và thư giãn, hoặc mang một cuốn sách theo
It is fun to let my imagination run away with me while munching apples.
Thât vui khi được thỏa sức tưởng tượng trong khi gặm một quả táo.
let my imagination run away with me: để trí tưởng tượng bay xa, không cố điều khiển hay hạn chế nó
I love trees in the autumn when they display their beautiful colors
Tôi thích cây vào mùa thu khi chúng khoe ra những màu sắc đẹp đẽ của mình
Display (v): trưng bày, phô diễn
In the autumn time, splashes of red, yellow, orange, and green decorate the mountainside
Vào mùa thu, những mảng màu đỏ, vàng, cam và xanh tô điểm sườn núi
The maples go red, the oak and aspen go yellow while the evergreens maintain their beautiful shade of green.
Cây phong chuyển đỏ, cây sồi và dương xỉ hóa vàng, trong khi các cây thường xanh vẫn giữ nguyên sắc xanh đẹp đẽ của mình.
Oak (n): cây sồi
Aspen (n): cây dương xỉ
Maple(n): cây phong
Trees make life possible because they use the carbon dioxide and release oxygen which makes it so that we can breathe.
Cây duy trì sự tồn tại của sự sống bởi chúng sử dụng CO2 và thả ra Oxy, giúp chúng ta thở được
Make it so that + (mệnh đề): giúp cho (điều được nói trong mệnh đề) có thể xảy ra
If we exterminate trees, the effects could be fatal
Nếu chúng ta diệt trừ cây, ảnh hưởng sẽ cực kỳ nghiêm trọng
Exterminate (v): diệt trừ, loại bỏ
Fatal (a): cực kỳ nghiêm trọng
There may be global warming, lack of oxygen, and we would definitely not have any lumber or paper.
Có thể sẽ có nóng lên toàn cầu, thiếu hụt oxy, và chúng ta sẽ không có củi hay giấy.
Lumber (n): gỗ củi
Trees are very important to the environment
Cây cối rất quan trọng tới môi trường.
The beauty of trees makes me feel peaceful, and inspires me to make the best of myself.The beauty of trees makes me feel peaceful, and inspires me to make the best of myself.
Vẻ đẹp của cây cối khiến tôi thấy yên bình và truyền tạo cảm hứng khiến tôi cải thiện bản thân
C. GIẢI THÍCH ĐÁP ÁN
Sau khi làm xong bài nghe, các bạn hãy xem phần giải thích đáp án ở dưới đây nhé
Phần giải thích đáp án
D. BẢNG TỔNG HỢP TỪ VỰNG
Các bạn hãy xem bảng tổng hợp từ vựng dưới đây nhé!
Từ | Nghĩa |
Commodity (n) I love trees because they are an important commodity to the environment. | một thứ có ích (danh từ) Tôi yêu cây cối bởi vì chúng là một thứ quan trọng đối với môi trường. |
Plant (n) They make life possible on this planet, along with other plants. | thực vật nói chung (danh từ)(bao gồm cây cối, rêu, tảo…), khác với tree chỉ gồm các cây có 3 phần rõ ràng: thân cây bằng gỗ, dưới là rễ, trên là cành lá. Chúng cho phép sự tồn tại của sự sống trên hành tinh này, cùng với nhiều loại thực vật khác |
Display (n) I also love the trees’ glorious display of colors in the fall. | sự trưng bày, phô diễn (danh từ) Tôi cũng yêu quý sự phô diễn màu sắc hoành tráng của cây cối vào mùa thu. |
Shade (n) When I paint a picture of a tree I use many shades of green and many more shades of brown. | sắc thái, sắc màu (danh từ) Khi tôi vẽ một bức tranh về cây cối, tôi dùng nhiều sắc xanh và thậm chí còn nhiều sắc nâu hơn nữa. |
Glow (n) My favorite thing about trees is that they always seem to have a glow around them. | hào quang, vòng tỏa sáng (danh từ) Điều yêu thích của tôi về cây là chúng có vẻ như luôn luôn tỏa sáng. |
Fresh (a) I love trees because they always smell so fresh and clean | tươi mát, sảng khoái (tính từ) Tôi yêu cây bởi vì chúng luôn có mùi thật tươi mới và sạch sẽ. |
Nursery (n) I like to go to the nursery because I love the smell of trees, it’s so refreshing | vườn ươm (danh từ) Tôi thích tới thăm vườn ươm bởi tôi yêu mùi của các loài cây, chúng luôn thật tươi mới |
Damp (a) It’s a glass of cool water on a hot day, or a damp cloth on a hot forehead. | ẩm ướt (tính từ) Nó như là một ly nước mát trong một ngày nóng nực, hay muốn chiếc khăn ẩm đắp trên một vầng trán nóng nực. |
Soil (n) I love to dig through the soil to make a hole in which the tree will rest | đất trồng Tôi thích được đào qua lớp đất để tạo ra một chiếc hố làm nơi cây được nằm vào. |
Wind through (v) I love to wind through the branches, and climb to a board that has been placed there. | luồn lách (động từ) Tôi thích luồn lách qua các cành cây, và trèo lên những tấm ván đã được đặt trên đó. |
let my imagination run away with me It is fun to let my imagination run away with me while munching apples. | để trí tưởng tượng bay xa, không cố điều khiển hay hạn chế nó Thật vui khi được thỏa sức tưởng tượng trong khi gặm một quả táo. |
Oak (n) The maples go red, the oak and aspen go yellow while the evergreens maintain their beautiful shade of green. | cây sồi (danh từ) Cây phong chuyển đỏ, cây sồi và dương xỉ hóa vàng, trong khi các cây thường xanh vẫn giữ nguyên sắc xanh đẹp đẽ của mình. |
Mountainside (n) In the autumn time, splashes of red, yellow, orange, and green decorate the mountainside. | mạn, sườn núi (danh từ) Vào mùa thu, những mảng màu đỏ, vàng, cam và xanh tô điểm sườn núi. |
Aspen (n) The maples go red, the oak and aspen go yellow while the evergreens maintain their beautiful shade of green. | cây dương xỉ (danh từ) Cây phong chuyển đỏ, cây sồi và dương xỉ hóa vàng, trong khi các cây thường xanh vẫn giữ nguyên sắc xanh đẹp đẽ của mình. |
Maple (n) The maples go red, the oak and aspen go yellow while the evergreens maintain their beautiful shade of green. | cây phong (n) Cây phong chuyển đỏ, cây sồi và dương xỉ hóa vàng, trong khi các cây thường xanh vẫn giữ nguyên sắc xanh đẹp đẽ của mình. |
Exterminate (v) If we exterminate trees, the effects could be fatal. | diệt trừ, loại bỏ (động từ) Nếu chúng ta diệt trừ cây, ảnh hưởng sẽ cực kỳ nghiêm trọng |
Fatal (a) If we exterminate trees, the effects could be fatal. | cực kỳ nghiêm trọng (tính từ) Nếu chúng ta diệt trừ cây, ảnh hưởng sẽ cực kỳ nghiêm trọng |