Từ vựng Speaking – Technological Devices – Part 1
A. TỪ VỰNG
Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Technological Devices, các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé!
(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)
My job as a manager is an all-encompassing role at the store.
Công việc quản lý của tôi có một vai trò bao hàm tất cả trong cửa hàng.
all-encompassing (a): bao hàm tất cả, ảnh hưởng tới mọi thứ
You can do without your phone.
Bạn có thể làm mà không cần điện thoại mà.
do without sth: làm mà không cần một thứ gì đó
You need to put your phone on silent in the cinema.
Bạn cần phải đặt điện thoại vào chế độ yên lặng trong rạp chiếu phim.
put one’s phone on silent: đặt điện thoại vào chế độ yên lặng
The rumors spread unease between the teachers.
Lời đồn khiến cho các giáo viên cảm thấy bồn chồn.
unease (a): sự bồn chồn, bất ổn
Jacob can’t shake the feeling of someone following him.
Jacob không thể rũ bỏ cảm giác ai đó đang đi theo anh.
shake the feeling of: rũ bỏ cảm giác
With hindsight, I should have bought the better computer.
Nhìn lại thì, tôi nên mua một chiếc mây tính tốt hơn.
with hindsight: nhìn lại thì
Sarah flipped out her phone to search the map
Sarah mở điện thoại của cô ấy ra để xem bản đồ.
flip out one’s phone: mở điện thoại ra
He went to school for the sake of providing for his family.
Cậu ấy đến trường để chu cấp cho gia đình cậu.
for the sake of: vì cái gì/ vì lợi ích của ai đó
The official answers cleared any doubts he had of his score
Nhữnâ câu trả lời chính thức đã xóa bỏ mọi hoài nghi mà anh ấy có.
clear doubts: xóa bỏ hoài nghi
I was motivated to relinquish my teaching position.
Tôi đã có động lực để từ bỏ vị trí giảng dạy của mình.
relinquish (v): giã bỏ, từ bỏ
B. BÀI TẬP
Sau khi đã xem qua các ví dụ chứa những từ vựng hay và quan trọng của chủ đề Technological Devices, các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu thêm về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng các từ vựng này nhé!
Bài 1: Hãy chọn đáp án đúng A, B hoặc C để hoàn thành câu
1. He couldn’t _____ the feeling of guilt after cheating on his exam
2. The talk about a job cuts causes widespread _______ among the employees
3. Every night, I ______ out my phone to check my social media.
4. She _________ control of the corporation to the Barron’s.
5. Though the school hasn’t made any official announcement, his teacher has ______ his doubts.
Bài 2: Điền từ trên bảng vào ô trống, dựa vào chữ cái được cho trước
1. With h, he should have applied for that college since their score was lower
2. When he got into an accident, I quickly f to call an ambulance.
3. No one in our class can d the help of technology for our test.
4. He is doing this for the sof his son.
5. Who could he transfer his a role to?
Điểm số của bạn là % – đúng / câu
C. ỨNG DỤNG VÀO SPEAKING
Sau khi đã hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng. Các bạn hãy ứng dụng và trả lời câu hỏi sau đây:
Describe an occasion when you were not allowed to use your mobile phone.
Sau khi đã tự trả lời câu hỏi dựa vào các từ vựng đã học, các bạn hãy xem câu trả lời mẫu ở đây nhé!