Từ vựng Speaking – Topic Technological Devices – Part 2

A. TỪ VỰNG

Trước khi đi vào trả lời từng câu hỏi của chủ đề Technological Devices, các bạn hãy làm quen với những từ vựng sau nhé!

(Nhấn vào đây để xem hướng dẫn)

B. BÀI TẬP

Sau khi đã xem qua các ví dụ chứa những từ vựng hay và quan trọng của chủ đề Technological Devices, các bạn hãy làm bài tập sau để hiểu thêm về nghĩa và ngữ cảnh sử dụng các từ vựng này nhé!

Bài 1: Hãy chọn đáp án đúng A, B hoặc C để hoàn thành câu

1. The trend of recycling your paper cups is ________

2. The world population is _______

3. You were such a good guitar player. You could have _______ that skill to join a band.

4. My grandparents were born when there wasn’t any electricity – they are technologically _______

5. Though the school hasn’t made any official announcement, his teacher has ______ his doubts.

Bài 2: Chia dạng đúng của từ trong ngoặc.

1. There has been so much (ADVANCE) made in technology in the last 10 year.
2. The robber took (VIRTUAL) anything in her house.
3. They spent 10 billion Dong to incorporate (AUTOMATE) into their production line.
4. Mobile phones have been (DISPENSE) for the last 20 years.
5. They say they are twins, but I can still see (STRIKE) difference.

Điểm số của bạn là % – đúng / câu

C. ỨNG DỤNG VÀO SPEAKING

Sau khi đã hiểu rõ nghĩa và cách sử dụng các từ vựng. Các bạn hãy ứng dụng và trả lời câu hỏi sau đây:

  1. How do young and old people use mobile phones differently?
  2. Could you make a prediction regarding the future of technology?
  3. What effect does new technology have on employment?
[wptb id=27149]